Vojvodina (Bóng đá, Serbia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Vojvodina
Sân vận động:
Stadion Karađorđe
(Novi Sad)
Sức chứa:
14 853
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Rosic Dragan
28
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukinac Stefan
20
8
715
0
0
1
0
16
Butean Mihai
29
1
5
0
0
0
0
5
Crnomarkovic Djordje
32
6
408
0
0
2
0
23
Lucas Barros
26
2
41
0
0
0
0
22
Nikolic Lazar
26
8
720
1
0
2
0
29
Sichenje Collins
22
8
673
0
0
3
1
6
Tanjga Sinisa
21
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bajic Marko
Chấn thương
20
6
159
0
1
1
0
2
Eta Kufre
21
6
385
0
1
2
0
20
Kokanovic Dragan
23
5
275
0
0
2
0
34
Medojevic Slobodan
34
5
247
0
0
0
0
11
Mladenovic Marko
20
3
123
0
0
0
0
10
Nikolic Uros
31
6
187
1
1
0
0
18
Petrovic Njegos
26
8
706
1
0
2
0
4
Poletanovic Marko
32
2
15
0
0
0
0
8
Savicevic Vukan
31
7
369
0
1
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
24
3
163
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Djokanovic Damjan
17
1
1
0
0
0
0
28
John Mary
32
5
215
2
0
0
0
17
Mustapha Ibrahim
25
3
77
0
0
0
0
77
Randjelovic Jovan
28
4
282
2
1
1
0
9
Vukanovic Aleksa
33
7
488
2
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dunderski Ljubisa
?
Tanjga Miroslav
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gocmanac Matija
22
0
0
0
0
0
0
98
Nikolic Branko
20
0
0
0
0
0
0
12
Rosic Dragan
28
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bukinac Stefan
20
8
715
0
0
1
0
16
Butean Mihai
29
1
5
0
0
0
0
5
Crnomarkovic Djordje
32
6
408
0
0
2
0
23
Lucas Barros
26
2
41
0
0
0
0
22
Nikolic Lazar
26
8
720
1
0
2
0
29
Sichenje Collins
22
8
673
0
0
3
1
6
Tanjga Sinisa
21
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bajic Marko
Chấn thương
20
6
159
0
1
1
0
2
Eta Kufre
21
6
385
0
1
2
0
20
Kokanovic Dragan
23
5
275
0
0
2
0
34
Medojevic Slobodan
34
5
247
0
0
0
0
11
Mladenovic Marko
20
3
123
0
0
0
0
10
Nikolic Uros
31
6
187
1
1
0
0
18
Petrovic Njegos
26
8
706
1
0
2
0
4
Poletanovic Marko
32
2
15
0
0
0
0
8
Savicevic Vukan
31
7
369
0
1
0
0
55
Vidosavljevic Milutin
24
3
163
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Djokanovic Damjan
17
1
1
0
0
0
0
28
John Mary
32
5
215
2
0
0
0
7
Kolarevic Milan
21
0
0
0
0
0
0
17
Mustapha Ibrahim
25
3
77
0
0
0
0
31
Peranovic Lazar
17
0
0
0
0
0
0
77
Randjelovic Jovan
28
4
282
2
1
1
0
9
Vukanovic Aleksa
33
7
488
2
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dunderski Ljubisa
?
Tanjga Miroslav
61