Wales U21 (Bóng đá, châu Âu)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Wales U21
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Watts Evan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cox Daniel
19
1
90
0
0
0
0
3
Giles Luey
19
1
90
0
1
0
0
4
James Edward
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agius Calum
20
1
9
0
0
0
0
7
Ashford Lee
20
1
90
0
0
0
0
16
Bland Jonathan
19
1
75
0
0
0
0
11
Congreve Cameron
21
1
27
0
0
0
0
8
Cotterill Joel
20
1
75
0
0
0
0
13
Harris Luke
20
1
82
0
0
0
0
10
Lloyd Ben
20
1
16
0
0
1
0
2
Parker Sam
19
1
90
0
0
0
0
9
Popov Chris
20
1
63
1
0
0
0
22
Yoganathan Vimal
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biancheri Gabriele
19
1
28
0
0
1
0
17
Nyakuhwa Tanatswa
20
1
64
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Matthews
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amstrong Luke
19
0
0
0
0
0
0
1
Benjamin Lewys
19
0
0
0
0
0
0
21
Margetson Kit
19
0
0
0
0
0
0
1
Watts Evan
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cox Daniel
19
1
90
0
0
0
0
3
Dabrowski Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
3
Giles Luey
19
1
90
0
1
0
0
15
Hammond Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
Harris Archie
20
0
0
0
0
0
0
4
James Edward
20
1
90
0
0
0
0
14
Katsukunya Thierry
19
0
0
0
0
0
0
6
Lawlor Dylan
19
0
0
0
0
0
0
11
Williams Alex
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
6
Williams Zac
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agius Calum
20
1
9
0
0
0
0
8
Andrews Kai
19
0
0
0
0
0
0
7
Ashford Lee
20
1
90
0
0
0
0
16
Bland Jonathan
19
1
75
0
0
0
0
Briggs Logan
20
0
0
0
0
0
0
23
Colwill Joel
20
0
0
0
0
0
0
11
Congreve Cameron
21
1
27
0
0
0
0
8
Cotterill Joel
20
1
75
0
0
0
0
Hampson Owen
20
0
0
0
0
0
0
13
Harris Luke
20
1
82
0
0
0
0
10
Lloyd Ben
20
1
16
0
0
1
0
14
Mafico Dakarai
18
0
0
0
0
0
0
2
Parker Sam
19
1
90
0
0
0
0
20
Perrett Troy
18
0
0
0
0
0
0
9
Popov Chris
20
1
63
1
0
0
0
Tripp Callum
19
0
0
0
0
0
0
16
Watts Daniel
19
0
0
0
0
0
0
22
Yoganathan Vimal
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Biancheri Gabriele
19
1
28
0
0
1
0
17
Nyakuhwa Tanatswa
20
1
64
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Matthews
45