Welayta Dicha (Bóng đá, Ethiopia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Welayta Dicha
Sân vận động:
Sân vận động Sodo
(Sodo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Genetu Biniam
?
24
2138
0
0
4
0
32
Habte Abinet
20
4
360
0
1
0
0
30
Yisehak Abinet
?
7
563
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Demissie Abinet
25
27
2316
1
0
5
0
27
Elias Yonatan
27
15
402
1
0
1
0
5
Kebede Kennedy
?
27
2025
0
2
7
1
3
Melaku Tesfaye
34
17
1309
1
0
4
0
44
Nasaro Natnael
?
28
2327
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
20
1710
0
1
1
0
18
Addisu Muluken
?
26
1927
1
0
3
0
22
Amtataw Asnake
?
5
201
0
0
0
0
4
Birhanu Tsegaye
25
19
1265
3
3
3
0
15
Bogale Melkamu
23
11
718
0
0
1
0
17
Girma Fitsum
?
23
1948
1
0
5
0
23
Hailmariam Tewodros
?
10
123
1
0
2
0
26
Kifle Wubshet
?
19
1633
0
0
4
0
28
Kirkos Kidus
?
4
78
0
0
0
0
37
Mulukun Daniel
?
1
23
0
0
0
0
14
Nicole Mesay
?
9
540
0
0
2
0
8
Seifu Bizuayehu
?
27
1900
1
0
1
0
29
Solomon Mesayi
?
26
1454
2
1
0
0
16
Taffese Tewodros
?
27
1978
1
1
1
0
21
Tesfaye Eyob
?
19
371
1
0
2
0
2
Testifaye Minitesinoti
?
5
378
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
15
387
2
0
1
0
10
Damtew Carlose
35
32
2449
7
0
7
0
19
Darza Yared
23
32
2374
6
1
5
0
11
Zelalem Abate
?
19
616
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Genetu Biniam
?
24
2138
0
0
4
0
32
Habte Abinet
20
4
360
0
1
0
0
30
Yisehak Abinet
?
7
563
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Demissie Abinet
25
27
2316
1
0
5
0
27
Elias Yonatan
27
15
402
1
0
1
0
5
Kebede Kennedy
?
27
2025
0
2
7
1
3
Melaku Tesfaye
34
17
1309
1
0
4
0
44
Nasaro Natnael
?
28
2327
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abel Azarias
?
20
1710
0
1
1
0
18
Addisu Muluken
?
26
1927
1
0
3
0
22
Amtataw Asnake
?
5
201
0
0
0
0
4
Birhanu Tsegaye
25
19
1265
3
3
3
0
15
Bogale Melkamu
23
11
718
0
0
1
0
17
Girma Fitsum
?
23
1948
1
0
5
0
23
Hailmariam Tewodros
?
10
123
1
0
2
0
26
Kifle Wubshet
?
19
1633
0
0
4
0
28
Kirkos Kidus
?
4
78
0
0
0
0
37
Mulukun Daniel
?
1
23
0
0
0
0
14
Nicole Mesay
?
9
540
0
0
2
0
8
Seifu Bizuayehu
?
27
1900
1
0
1
0
29
Solomon Mesayi
?
26
1454
2
1
0
0
16
Taffese Tewodros
?
27
1978
1
1
1
0
21
Tesfaye Eyob
?
19
371
1
0
2
0
2
Testifaye Minitesinoti
?
5
378
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bekele Bisrat
?
15
387
2
0
1
0
10
Damtew Carlose
35
32
2449
7
0
7
0
19
Darza Yared
23
32
2374
6
1
5
0
11
Zelalem Abate
?
19
616
3
0
0
0