West Brom (Bóng đá, Anh)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
West Brom
Sân vận động:
The Hawthorns
(West Bromwich)
Sức chứa:
26 688
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Griffiths Joshua
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Campbell George
24
4
272
0
0
2
0
2
Mepham Chris
27
1
90
0
0
0
0
3
Phillips Nathaniel
28
4
360
1
0
1
0
41
Williams Alex
20
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Collyer Toby
21
3
20
0
0
0
0
17
Diakite Ousmane
25
3
26
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
26
4
357
0
0
0
0
27
Mowatt Alex
30
4
347
0
0
1
0
21
Price Isaac
21
4
339
3
1
1
0
4
Styles Callum
25
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grant Karlan
27
3
193
0
0
1
0
19
Heggebo Aune
24
4
360
0
1
0
0
11
Johnston Mikey
26
3
166
1
2
0
0
9
Maja Josh
26
2
10
0
0
0
0
7
Wallace Jed
31
4
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mason Ryan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Wildsmith Joe
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Campbell George
24
1
90
0
0
1
0
41
Williams Alex
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diakite Ousmane
25
1
90
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
26
1
12
0
0
0
0
27
Mowatt Alex
30
1
90
0
0
0
0
21
Price Isaac
21
1
79
0
1
0
0
4
Styles Callum
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grant Karlan
27
1
4
0
0
0
0
19
Heggebo Aune
24
1
79
1
0
0
0
11
Johnston Mikey
26
1
87
0
0
0
0
9
Maja Josh
26
1
12
0
0
0
0
7
Wallace Jed
31
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mason Ryan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Griffiths Joshua
24
4
360
0
0
0
0
23
Wildsmith Joe
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Campbell George
24
5
362
0
0
3
0
5
Diomande Muhamed
19
0
0
0
0
0
0
14
Gilchrist Alfie
21
0
0
0
0
0
0
2
Mepham Chris
27
1
90
0
0
0
0
15
Mohammed Jamal
19
0
0
0
0
0
0
6
Parker Michael
20
0
0
0
0
0
0
3
Phillips Nathaniel
28
4
360
1
0
1
0
21
Taylor Charlie
31
0
0
0
0
0
0
41
Williams Alex
20
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bielik Krystian
27
0
0
0
0
0
0
37
Bostock Oliver
18
0
0
0
0
0
0
13
Collyer Toby
21
3
20
0
0
0
0
8
Deeming Cole
18
0
0
0
0
0
0
17
Diakite Ousmane
25
4
116
0
0
0
0
16
Mfuamba Kevin
19
0
0
0
0
0
0
8
Molumby Jayson
26
5
369
0
0
0
0
27
Mowatt Alex
30
5
437
0
0
1
0
21
Price Isaac
21
5
418
3
2
1
0
4
Styles Callum
25
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bany Tammer
Chấn thương cơ
21
0
0
0
0
0
0
12
Dike Daryl
Chấn thương cơ
25
0
0
0
0
0
0
10
Grant Karlan
27
4
197
0
0
1
0
19
Heggebo Aune
24
5
439
1
1
0
0
19
Iling Junior Samuel
21
0
0
0
0
0
0
11
Johnston Mikey
26
4
253
1
2
0
0
9
Maja Josh
26
3
22
0
0
0
0
7
Wallace Jed
31
5
141
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mason Ryan
34