Wikki Tourist (Bóng đá, Nigeria)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Wikki Tourist
Sân vận động:
Abubarkar Tafawa Balewa Stadium
(Bauchi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Utum Godswill
?
5
450
0
0
0
0
2
Yusuf Mohamed
28
1
76
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aliyu Haruna
19
5
450
0
0
1
0
23
Aliyu Mahmood
?
1
80
0
0
0
0
5
Musa Abba
?
1
80
0
0
0
0
28
Musa Hassan
?
1
45
0
0
0
0
21
Philip David
31
4
360
0
0
0
0
22
Yusuf Saifullahi
19
4
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sadiq
22
3
178
0
0
0
0
Guda Muhammad
31
1
15
0
0
0
0
12
Ibrahim Sani
?
3
225
0
0
1
0
4
Longbak Klinshak
22
5
450
0
0
0
0
32
Mairiga Jephtaph
?
3
60
1
0
0
0
38
Mamuda Ali
?
1
90
0
0
0
0
29
Mohamed Kabiru
?
2
101
0
0
0
0
6
Naziru Auwalu
22
3
65
0
0
0
0
17
Ndala Isah
22
4
253
0
0
1
0
Nickson Ironsi
?
1
32
0
0
0
0
18
Uche Uche
?
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abba Usman
17
3
270
0
0
0
0
24
Abubakar Ahmed
?
1
59
0
0
0
0
13
Dadong Lius
?
5
389
2
0
0
0
37
Habila Simon
?
1
76
0
0
0
0
9
Imamu Bala
?
2
35
0
0
0
0
20
Lamido Ahmad
?
5
392
0
0
0
0
11
Taiwo John
?
1
60
0
0
0
0
18
Usman Abdullahi
?
1
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chizoba Okoh
20
0
0
0
0
0
0
31
Faisal Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
1
Utum Godswill
?
5
450
0
0
0
0
2
Yusuf Mohamed
28
1
76
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aliyu Haruna
19
5
450
0
0
1
0
23
Aliyu Mahmood
?
1
80
0
0
0
0
2
Ashiru Idris
?
0
0
0
0
0
0
14
Barhama Mansur
?
0
0
0
0
0
0
Edward Lawrence
34
0
0
0
0
0
0
5
Musa Abba
?
1
80
0
0
0
0
28
Musa Hassan
?
1
45
0
0
0
0
21
Philip David
31
4
360
0
0
0
0
22
Yusuf Saifullahi
19
4
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Sadiq
22
3
178
0
0
0
0
27
Abdullahi Salisu
23
0
0
0
0
0
0
7
Guda Mohammed
31
0
0
0
0
0
0
Guda Muhammad
31
1
15
0
0
0
0
12
Ibrahim Sani
?
3
225
0
0
1
0
4
Longbak Klinshak
22
5
450
0
0
0
0
32
Mairiga Jephtaph
?
3
60
1
0
0
0
38
Mamuda Ali
?
1
90
0
0
0
0
29
Mohamed Kabiru
?
2
101
0
0
0
0
6
Naziru Auwalu
22
3
65
0
0
0
0
17
Ndala Isah
22
4
253
0
0
1
0
Nickson Ironsi
?
1
32
0
0
0
0
18
Uche Uche
?
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abba Usman
17
3
270
0
0
0
0
24
Abubakar Ahmed
?
1
59
0
0
0
0
13
Dadong Lius
?
5
389
2
0
0
0
37
Habila Simon
?
1
76
0
0
0
0
9
Imamu Bala
?
2
35
0
0
0
0
20
Lamido Ahmad
?
5
392
0
0
0
0
Prince John
27
0
0
0
0
0
0
11
Taiwo John
?
1
60
0
0
0
0
18
Usman Abdullahi
?
1
29
0
0
0
0