AC Milan (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Meazza (San Siro)
(Milan)
Sức chứa:
80 018
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
28
29
2610
0
1
1
1
83
Mirante Antonio
40
1
90
0
0
0
0
57
Sportiello Marco
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bartesaghi Davide
18
6
79
0
0
0
0
2
Calabria Davide
27
28
2108
0
3
5
2
42
Florenzi Alessandro
33
30
1650
1
3
5
0
46
Gabbia Matteo
24
17
1221
2
1
5
0
19
Hernandez Theo
26
31
2706
5
4
11
1
Jimenez Alejandro
19
3
68
0
0
1
0
20
Kalulu Pierre
23
9
376
0
0
0
0
24
Kjaer Simon
Chấn thương cơ
35
19
1175
0
1
1
0
5
Simic Jan-Carlo
19
4
146
1
0
0
0
28
Thiaw Malick
22
21
1623
0
1
5
1
23
Tomori Fikayo
26
25
2038
4
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adli Yacine
23
23
1385
1
2
3
0
4
Bennacer Ismael
26
19
1069
2
2
2
0
8
Loftus-Cheek Ruben
Chấn thương cơ
28
29
2084
6
1
5
0
80
Musah Yunus
21
30
1484
0
2
5
0
32
Pobega Tommaso
24
11
322
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
25
35
2742
3
3
8
0
38
Terracciano Filippo
21
3
77
0
0
1
0
18
Zeroli Kevin
19
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
2
14
0
0
0
0
21
Chukwueze Samuel
Chấn thương đùi
24
24
1027
1
3
1
0
9
Giroud Olivier
37
34
2295
14
8
1
1
15
Jovic Luka
26
22
878
6
1
2
1
10
Leao Rafael
24
33
2467
8
9
5
0
17
Okafor Noah
23
28
894
6
2
1
0
11
Pulisic Christian
25
35
2533
12
7
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
28
1
90
0
0
0
0
83
Mirante Antonio
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bartesaghi Davide
18
1
11
0
0
0
0
2
Calabria Davide
27
2
122
0
0
0
0
42
Florenzi Alessandro
33
1
30
0
0
0
0
46
Gabbia Matteo
24
1
39
0
0
0
0
19
Hernandez Theo
26
2
180
0
3
1
0
Jimenez Alejandro
19
2
142
0
0
0
0
24
Kjaer Simon
Chấn thương cơ
35
1
52
0
0
0
0
5
Simic Jan-Carlo
19
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adli Yacine
23
2
108
0
0
0
0
8
Loftus-Cheek Ruben
Chấn thương cơ
28
1
73
0
0
0
0
80
Musah Yunus
21
1
90
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
25
2
153
0
0
0
0
38
Terracciano Filippo
21
1
29
0
0
0
0
18
Zeroli Kevin
19
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwueze Samuel
Chấn thương đùi
24
1
90
0
0
0
0
9
Giroud Olivier
37
1
18
0
0
0
0
15
Jovic Luka
26
2
180
2
0
0
0
10
Leao Rafael
24
2
111
2
0
1
0
11
Pulisic Christian
25
2
110
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
28
6
531
0
0
1
0
57
Sportiello Marco
32
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bartesaghi Davide
18
1
3
0
0
0
0
2
Calabria Davide
27
6
430
0
1
1
0
42
Florenzi Alessandro
33
4
158
0
0
1
0
19
Hernandez Theo
26
6
540
0
1
0
0
20
Kalulu Pierre
23
1
90
0
0
1
0
24
Kjaer Simon
Chấn thương cơ
35
1
1
0
0
0
0
28
Thiaw Malick
22
5
369
0
0
1
0
23
Tomori Fikayo
26
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adli Yacine
23
3
124
0
0
0
0
8
Loftus-Cheek Ruben
Chấn thương cơ
28
4
325
0
0
0
0
80
Musah Yunus
21
5
353
0
0
4
0
32
Pobega Tommaso
24
4
151
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
25
6
480
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwueze Samuel
Chấn thương đùi
24
4
168
2
0
0
0
9
Giroud Olivier
37
6
512
1
2
1
0
15
Jovic Luka
26
2
32
0
0
1
0
10
Leao Rafael
24
5
442
1
0
1
0
17
Okafor Noah
23
3
37
0
1
0
0
11
Pulisic Christian
25
6
442
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
28
6
471
0
0
1
0
57
Sportiello Marco
32
1
70
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calabria Davide
27
4
227
0
0
2
0
42
Florenzi Alessandro
33
4
227
0
3
1
0
46
Gabbia Matteo
24
6
496
1
0
2
0
19
Hernandez Theo
26
6
540
0
3
1
0
20
Kalulu Pierre
23
1
45
0
0
0
0
24
Kjaer Simon
Chấn thương cơ
35
3
242
0
1
1
0
28
Thiaw Malick
22
4
175
0
0
0
0
23
Tomori Fikayo
26
3
181
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adli Yacine
23
4
222
0
0
1
0
4
Bennacer Ismael
26
5
188
0
0
0
0
8
Loftus-Cheek Ruben
Chấn thương cơ
28
6
382
4
0
1
0
80
Musah Yunus
21
4
329
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
25
6
410
1
0
0
0
38
Terracciano Filippo
21
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chukwueze Samuel
Chấn thương đùi
24
4
115
0
0
0
0
9
Giroud Olivier
37
5
440
1
0
0
0
15
Jovic Luka
26
3
166
1
0
1
0
10
Leao Rafael
24
6
472
3
4
1
0
17
Okafor Noah
23
5
104
0
0
0
0
11
Pulisic Christian
25
6
443
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
28
42
3702
0
1
3
1
83
Mirante Antonio
40
2
180
0
0
0
0
69
Nava Lapo
20
0
0
0
0
0
0
1
Raveyre Noah
18
0
0
0
0
0
0
57
Sportiello Marco
32
9
710
0
0
0
0
96
Torriani Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bartesaghi Davide
18
8
93
0
0
0
0
2
Calabria Davide
27
40
2887
0
4
8
2
30
Caldara Mattia
30
0
0
0
0
0
0
42
Florenzi Alessandro
33
39
2065
1
6
7
0
46
Gabbia Matteo
24
24
1756
3
1
7
0
19
Hernandez Theo
26
45
3966
5
11
13
1
Jimenez Alejandro
19
5
210
0
0
1
0
20
Kalulu Pierre
23
11
511
0
0
1
0
24
Kjaer Simon
Chấn thương cơ
35
24
1470
0
2
2
0
6
Nsiala Clinton
20
0
0
0
0
0
0
5
Simic Jan-Carlo
19
6
266
1
0
0
0
28
Thiaw Malick
22
30
2167
0
1
6
1
23
Tomori Fikayo
26
34
2759
4
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adli Yacine
23
32
1839
1
2
4
0
4
Bennacer Ismael
26
24
1257
2
2
2
0
22
Eletu Victor Ehuwa
19
0
0
0
0
0
0
8
Loftus-Cheek Ruben
Chấn thương cơ
28
40
2864
10
1
6
0
80
Musah Yunus
21
40
2256
0
2
9
0
32
Pobega Tommaso
24
15
473
0
0
0
0
14
Reijnders Tijjani
25
49
3785
4
3
9
0
38
Terracciano Filippo
21
6
129
0
0
1
0
18
Zeroli Kevin
19
4
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
2
14
0
0
0
0
21
Chukwueze Samuel
Chấn thương đùi
24
33
1400
3
3
1
0
9
Giroud Olivier
37
46
3265
16
10
2
1
15
Jovic Luka
26
29
1256
9
1
4
1
10
Leao Rafael
24
46
3492
14
13
8
0
17
Okafor Noah
23
36
1035
6
3
1
0
11
Pulisic Christian
25
49
3528
15
9
3
0
11
Sia Diego
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pioli Stefano
58
Quảng cáo
Quảng cáo