Admira (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Admira
Sân vận động:
motion_invest Arena
(Maria Enzersdorf)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
21
1881
0
0
3
0
97
Oluwayemi Toby
21
9
810
0
0
0
0
44
Sulzer Dominik
22
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
21
1647
1
6
2
0
5
Ebner Thomas
32
16
977
1
0
6
0
66
Feiner Fabian
18
3
22
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
18
1458
2
1
1
0
13
Kleinbock Danny
?
1
45
0
0
0
0
4
Puchegger Patrick
29
15
1092
0
0
3
0
31
Puczka David
19
26
791
2
1
1
0
39
Teigl Georg
33
21
1030
3
0
1
0
8
Zwierschitz Stephan
33
18
1394
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ajanovic Nadir
18
4
181
0
0
0
0
12
Davies George
27
24
1270
2
1
0
0
21
Galle Raphael
24
25
1590
1
2
1
0
10
Gashi Albin
27
29
2180
5
4
8
0
28
Murgas Jan
20
11
487
1
0
4
0
20
Rasner Martin
29
26
1903
0
1
6
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
18
1381
2
0
3
0
77
Stevanovic Andrej
20
12
190
0
0
0
1
19
Vorsager Wilhelm
26
24
1748
0
3
4
1
82
Yesiloz Emre Can
?
2
14
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Moukhantir Anour
26
13
798
0
2
3
0
6
Malicsek Lukas
25
25
2224
3
1
9
1
11
Mujanovic Salko
27
14
789
3
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
21
1152
5
1
2
0
9
Schmidt Patrick
25
28
1161
2
2
3
0
7
Young Reinhard
22
18
994
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
1
120
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
1
120
0
0
1
0
4
Puchegger Patrick
29
1
22
0
0
0
0
31
Puczka David
19
2
22
1
0
0
0
39
Teigl Georg
33
1
59
0
0
0
0
8
Zwierschitz Stephan
33
1
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davies George
27
1
62
0
0
0
0
21
Galle Raphael
24
1
73
0
0
0
0
10
Gashi Albin
27
1
48
0
0
1
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
1
15
0
0
0
0
28
Murgas Jan
20
1
0
1
0
0
0
20
Rasner Martin
29
1
120
0
0
0
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
1
106
0
0
0
0
77
Stevanovic Andrej
20
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Malicsek Lukas
25
2
120
1
0
1
0
9
Schmidt Patrick
25
1
99
0
0
0
0
7
Young Reinhard
22
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haas Christoph
31
22
2001
0
0
3
0
97
Oluwayemi Toby
21
9
810
0
0
0
0
44
Sulzer Dominik
22
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
20
22
1767
1
6
2
0
5
Ebner Thomas
32
16
977
1
0
6
0
66
Feiner Fabian
18
3
22
0
0
0
0
35
Keckeisen Nicolas
22
19
1578
2
1
2
0
13
Kleinbock Danny
?
1
45
0
0
0
0
4
Puchegger Patrick
29
16
1114
0
0
3
0
31
Puczka David
19
28
813
3
1
1
0
39
Teigl Georg
33
22
1089
3
0
1
0
8
Zwierschitz Stephan
33
19
1493
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ajanovic Nadir
18
4
181
0
0
0
0
12
Davies George
27
25
1332
2
1
0
0
21
Galle Raphael
24
26
1663
1
2
1
0
10
Gashi Albin
27
30
2228
5
4
9
0
26
Koreimann Adrian Jordi
19
1
15
0
0
0
0
28
Murgas Jan
20
12
487
2
0
4
0
20
Rasner Martin
29
27
2023
0
1
6
0
18
Scholler Jakob Maximilian
18
19
1487
2
0
3
0
77
Stevanovic Andrej
20
13
238
0
0
0
1
19
Vorsager Wilhelm
26
24
1748
0
3
4
1
82
Yesiloz Emre Can
?
2
14
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Moukhantir Anour
26
13
798
0
2
3
0
6
Malicsek Lukas
25
27
2344
4
1
10
1
11
Mujanovic Salko
27
14
789
3
0
0
0
22
Ristanic Filip
20
21
1152
5
1
2
0
9
Schmidt Patrick
25
29
1260
2
2
3
0
7
Young Reinhard
22
19
1067
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pratl Thomas
33
Quảng cáo
Quảng cáo