AEK Athens FC (Bóng đá, Hy Lạp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
AEK Athens FC
Sân vận động:
OPAP Arena
(Athens)
Sức chứa:
32 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
4
324
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
2
73
0
0
1
0
24
Mitoglou Gerasimos
25
2
92
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
6
443
1
0
2
0
29
Odubajo Moses
31
4
154
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
8
705
1
1
2
0
12
Rota Lazaros
27
7
553
0
2
2
0
21
Vida Domagoj
35
8
720
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
7
432
1
0
1
0
8
Gacinovic Mijat
29
4
140
1
0
1
0
6
Jonsson Jens
31
3
59
0
0
2
0
9
Lamela Erik
32
5
311
0
1
3
0
23
Ljubicic Robert
25
6
344
0
1
0
0
20
Mantalos Petros
33
7
192
0
1
3
0
37
Pereyra Roberto
33
8
435
0
0
2
0
13
Pineda Orbelin
28
9
506
0
0
2
0
4
Szymanski Damian
29
9
704
0
1
1
0
16
Tsiloulis Sotiris
29
2
17
0
0
0
0
10
Zuber Steven
33
3
63
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
5
183
1
1
1
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
2
25
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
6
417
1
1
1
0
11
Koita Aboubakary
26
8
661
2
1
1
0
26
Martial Anthony
28
2
50
0
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
29
6
540
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brignoli Alberto
33
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
1
90
0
0
0
0
24
Mitoglou Gerasimos
25
1
90
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
1
90
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
1
71
0
0
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
1
26
0
0
1
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
1
26
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
1
90
0
0
0
0
9
Lamela Erik
32
1
21
0
0
1
0
23
Ljubicic Robert
25
1
70
0
0
1
0
13
Pineda Orbelin
28
1
65
0
0
0
0
10
Zuber Steven
33
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fernandes Cantin Paulo
26
1
20
0
0
0
0
26
Martial Anthony
28
1
70
1
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
29
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
3
252
0
1
1
0
28
Hajsafi Ehsan
34
4
196
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
3
270
1
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
1
70
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
27
4
280
0
0
2
0
21
Vida Domagoj
35
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
3
206
0
1
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
4
268
1
1
0
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
1
27
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
2
146
0
0
2
0
9
Lamela Erik
32
2
68
0
0
0
0
23
Ljubicic Robert
25
4
294
1
0
2
0
20
Mantalos Petros
33
3
141
0
1
1
0
37
Pereyra Roberto
33
1
23
0
0
0
0
13
Pineda Orbelin
28
2
113
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
29
4
290
0
0
1
0
10
Zuber Steven
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
3
39
1
0
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
3
135
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
3
255
5
1
0
0
11
Koita Aboubakary
26
4
96
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Angelopoulos Angelos
21
0
0
0
0
0
0
91
Brignoli Alberto
33
1
90
0
0
1
0
1
Stankovic Cican
31
0
0
0
0
0
0
1
Strakosha Thomas
29
13
1170
0
0
1
0
99
Theocharis Georgios
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
32
8
666
0
1
1
0
75
Giannoulis Christos
20
0
0
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
6
269
0
0
2
0
24
Mitoglou Gerasimos
25
3
182
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
9
713
2
0
2
0
29
Odubajo Moses
31
4
154
0
0
0
0
3
Pilios Stavros
23
10
865
1
1
3
0
12
Rota Lazaros
27
12
923
0
2
4
0
Smaira Jad
20
0
0
0
0
0
0
21
Vida Domagoj
35
12
1080
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
11
709
1
1
1
0
8
Gacinovic Mijat
29
9
434
2
1
2
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
2
53
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
6
295
0
0
4
0
9
Lamela Erik
32
8
400
0
1
4
0
23
Ljubicic Robert
25
11
708
1
1
3
0
20
Mantalos Petros
33
10
333
0
2
4
0
11
Nino Markos
21
0
0
0
0
0
0
37
Pereyra Roberto
33
9
458
0
0
2
0
13
Pineda Orbelin
28
12
684
0
0
2
0
4
Szymanski Damian
29
13
994
0
1
2
0
16
Tsiloulis Sotiris
29
2
17
0
0
0
0
10
Zuber Steven
33
5
174
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
8
222
2
1
1
0
22
Fernandes Cantin Paulo
26
6
180
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
9
672
6
2
1
0
11
Koita Aboubakary
26
12
757
2
1
2
0
26
Martial Anthony
28
3
120
1
0
0
0
14
Pierrot Frantzdy
29
7
605
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Quảng cáo