AFC Eskilstuna (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
AFC Eskilstuna
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Sveijer Hannes
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
19
8
135
1
0
0
0
27
Ghasem Alai
21
5
447
0
0
0
0
2
Myske Hampus
24
10
650
0
0
2
0
24
Odhiambo Frank
21
8
649
1
0
5
1
17
Padovan Adam
19
5
154
0
0
0
0
6
Severinsen Gustav
24
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hawat Yassin
20
8
694
0
0
1
0
75
Lif Leo
18
10
769
1
0
3
0
11
Markulic Oliver
19
7
337
0
0
3
0
97
Masset Louka
26
8
720
0
0
0
0
8
Noori Hadi
20
10
780
1
0
4
0
18
Sabah Lawson
27
3
184
0
0
0
0
3
Sandell Fredrik
29
7
105
0
0
0
0
15
Skoldqvist Sixten
20
11
700
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jaberi Selwan
33
2
47
1
0
2
0
20
Atola Meja Henry
22
10
740
1
0
1
0
10
Azizovic Aleksandar
22
11
989
4
0
1
0
9
Bjornson Love
20
11
701
3
0
0
0
16
Hanson Lee
18
8
141
0
0
1
0
7
Ingham Otto
22
4
282
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Keita Makan
29
0
0
0
0
0
0
35
Sveijer Hannes
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
19
8
135
1
0
0
0
27
Ghasem Alai
21
5
447
0
0
0
0
2
Myske Hampus
24
10
650
0
0
2
0
24
Odhiambo Frank
21
8
649
1
0
5
1
17
Padovan Adam
19
5
154
0
0
0
0
6
Severinsen Gustav
24
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hawat Yassin
20
8
694
0
0
1
0
99
Hedman Tristan
19
0
0
0
0
0
0
75
Lif Leo
18
10
769
1
0
3
0
11
Markulic Oliver
19
7
337
0
0
3
0
97
Masset Louka
26
8
720
0
0
0
0
4
Mazalovic Amel
18
0
0
0
0
0
0
8
Noori Hadi
20
10
780
1
0
4
0
18
Sabah Lawson
27
3
184
0
0
0
0
3
Sandell Fredrik
29
7
105
0
0
0
0
15
Skoldqvist Sixten
20
11
700
1
0
1
0
21
Vikingson Jeremia
?
0
0
0
0
0
0
92
Widelund Ivar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jaberi Selwan
33
2
47
1
0
2
0
20
Atola Meja Henry
22
10
740
1
0
1
0
10
Azizovic Aleksandar
22
11
989
4
0
1
0
9
Bjornson Love
20
11
701
3
0
0
0
16
Hanson Lee
18
8
141
0
0
1
0
7
Ingham Otto
22
4
282
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo