AFC (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AFC
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nolet Daniel
27
3
270
0
0
0
0
1
van Zetten Gijs
25
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
27
34
2927
1
2
2
0
2
Curiel Gladwin
22
14
860
1
3
2
0
12
Ederveen Sven
23
15
345
0
0
0
0
18
Linthorst Tim
29
30
2272
2
1
6
0
4
Maatsen Dalien
30
33
2621
1
1
2
0
3
Markiet Gevero
33
24
1969
0
1
3
1
26
van Kempen George
22
24
1636
1
2
0
0
15
van Weerdenburg Guus
28
21
1548
0
0
4
0
27
van der Greft Julian
23
32
2098
2
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
41
24
994
0
2
4
0
6
Benninga Noa
25
30
2246
4
2
4
0
16
De Mooij Splinter
22
25
2019
12
7
1
0
24
Eliasar Milan
23
7
150
0
1
0
0
8
Hoek Milan
32
23
1920
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
17
670
6
3
0
0
21
Hasselbaink Nigel
33
12
179
0
0
1
0
23
Hetli Soufiane
23
20
1298
10
2
0
0
11
Jesse Matthijs
27
22
942
3
2
3
1
29
Mengerink Marciano
33
14
771
4
1
0
0
19
Owobowale Segun
27
10
356
0
0
1
0
7
Platje Melvin
35
22
902
2
5
2
0
20
Siali Oussama
27
20
880
8
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nihom Benno
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Zetten Gijs
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
27
3
262
0
0
0
0
2
Curiel Gladwin
22
1
90
0
0
1
0
12
Ederveen Sven
23
1
9
0
0
0
0
18
Linthorst Tim
29
3
270
0
0
1
0
4
Maatsen Dalien
30
3
270
0
0
0
0
3
Markiet Gevero
33
2
180
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
2
180
0
0
0
0
15
van Weerdenburg Guus
28
2
87
0
0
0
0
27
van der Greft Julian
23
3
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
41
2
36
0
0
0
0
6
Benninga Noa
25
3
203
0
0
0
0
16
De Mooij Splinter
22
3
208
0
0
0
0
8
Hoek Milan
32
3
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
3
83
2
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
2
34
0
0
0
0
11
Jesse Matthijs
27
2
98
0
0
0
0
19
Owobowale Segun
27
1
25
0
0
0
0
7
Platje Melvin
35
2
129
0
0
0
0
20
Siali Oussama
27
2
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nihom Benno
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berghuis Jort
40
0
0
0
0
0
0
30
Dijkstra Marijn
21
0
0
0
0
0
0
25
Nolet Daniel
27
3
270
0
0
0
0
1
van Zetten Gijs
25
34
3060
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Claver Cody
27
37
3189
1
2
2
0
2
Curiel Gladwin
22
15
950
1
3
3
0
12
Ederveen Sven
23
16
354
0
0
0
0
18
Linthorst Tim
29
33
2542
2
1
7
0
4
Maatsen Dalien
30
36
2891
1
1
2
0
3
Markiet Gevero
33
26
2149
0
1
3
1
26
van Kempen George
22
26
1816
1
2
0
0
15
van Weerdenburg Guus
28
23
1635
0
0
4
0
27
van der Greft Julian
23
35
2254
2
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascencion Djuric
41
26
1030
0
2
4
0
6
Benninga Noa
25
33
2449
4
2
4
0
16
De Mooij Splinter
22
28
2227
12
7
1
0
24
Eliasar Milan
23
7
150
0
1
0
0
8
Hoek Milan
32
26
2177
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Been Wessel
21
20
753
8
3
0
0
21
Hasselbaink Nigel
33
12
179
0
0
1
0
23
Hetli Soufiane
23
22
1332
10
2
0
0
11
Jesse Matthijs
27
24
1040
3
2
3
1
29
Mengerink Marciano
33
14
771
4
1
0
0
19
Owobowale Segun
27
11
381
0
0
1
0
7
Platje Melvin
35
24
1031
2
5
2
0
20
Siali Oussama
27
22
992
8
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nihom Benno
37
Quảng cáo
Quảng cáo