Atl. Madrid B (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
21
6
540
0
0
0
0
13
Iturbe Alejandro
20
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Lopez Gonzalo
21
11
539
0
0
2
0
14
Arumi Joel
24
30
1295
0
0
5
0
4
Gomez Mariano
25
30
2642
1
0
2
0
2
Halhal Redouane
21
1
16
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
13
866
0
0
3
0
15
Martinez Daniel
20
17
892
0
0
3
0
28
Moreno Marco
23
30
2467
3
0
9
0
22
Perez Pablo
22
31
2620
1
0
4
0
29
Spina Geronimo
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belaid Rayane
19
4
37
0
0
0
0
27
Bonar Javier
18
29
1941
0
0
3
0
10
Calatrava Alex
23
33
1459
4
0
6
0
11
El Jebari Salim
20
31
2038
4
0
4
0
30
Frey Dario
19
1
55
0
0
1
0
23
Gismera Aitor
20
31
2631
0
0
14
0
20
Maroto Mario
20
17
724
1
0
1
0
19
Mestanza Alejandro
19
23
551
3
0
6
0
8
Mini
25
33
2413
3
0
12
0
6
Moreno Alberto
22
1
12
0
0
1
0
25
Munoz David
19
1
35
0
0
0
0
6
Ndiaye Dione Assane
24
33
2487
4
0
9
1
35
Seidu Taufik
16
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bri Diego
21
36
2555
9
0
2
0
17
Nino Adrian
19
36
1950
9
0
1
0
21
Raihani Abdellah
20
21
853
4
0
5
1
9
Touaizi Nabil
23
31
1509
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
21
6
540
0
0
0
0
13
Iturbe Alejandro
20
31
2790
0
0
3
0
24
Mestre Sergio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Lopez Gonzalo
21
11
539
0
0
2
0
14
Arumi Joel
24
30
1295
0
0
5
0
4
Gomez Mariano
25
30
2642
1
0
2
0
2
Halhal Redouane
21
1
16
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
13
866
0
0
3
0
15
Martinez Daniel
20
17
892
0
0
3
0
28
Moreno Marco
23
30
2467
3
0
9
0
22
Perez Pablo
22
31
2620
1
0
4
0
29
Spina Geronimo
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belaid Rayane
19
4
37
0
0
0
0
27
Bonar Javier
18
29
1941
0
0
3
0
10
Calatrava Alex
23
33
1459
4
0
6
0
11
El Jebari Salim
20
31
2038
4
0
4
0
30
Frey Dario
19
1
55
0
0
1
0
23
Gismera Aitor
20
31
2631
0
0
14
0
20
Maroto Mario
20
17
724
1
0
1
0
19
Mestanza Alejandro
19
23
551
3
0
6
0
8
Mini
25
33
2413
3
0
12
0
6
Moreno Alberto
22
1
12
0
0
1
0
25
Munoz David
19
1
35
0
0
0
0
6
Ndiaye Dione Assane
24
33
2487
4
0
9
1
35
Seidu Taufik
16
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bri Diego
21
36
2555
9
0
2
0
16
Gauto Porfirio
32
0
0
0
0
0
0
17
Nino Adrian
19
36
1950
9
0
1
0
21
Raihani Abdellah
20
21
853
4
0
5
1
9
Touaizi Nabil
23
31
1509
3
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo