Atl. Tucuman (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Atl. Tucuman
Sân vận động:
Estadio Monumental Jose Fierro
(Tucuman)
Sức chứa:
35 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Flores Francisco
22
4
349
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
4
360
0
2
1
0
14
Lagos Agustin
22
4
330
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
1
6
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
35
4
327
0
0
1
0
11
Castro Nicolas
33
2
59
0
0
0
0
26
Castro Tomas
23
4
44
0
0
0
0
10
Pereyra Joaquin
25
4
360
0
1
1
0
5
Sanchez Adrian
25
4
356
0
0
2
0
18
Tesuri Renzo
27
4
277
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajamich Mateo
24
4
226
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
25
4
326
2
0
1
0
19
Estigarribia Marcelo
29
4
128
1
0
0
0
40
Giani Justo
25
3
80
0
0
0
0
7
Servetto Nicolas
28
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Flores Francisco
22
1
90
0
0
0
0
32
Infante Juan
28
1
90
0
0
0
0
14
Lagos Agustin
22
1
90
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
1
90
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
20
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Nicolas
33
1
90
0
0
0
0
26
Castro Tomas
23
2
90
2
0
0
0
10
Pereyra Joaquin
25
1
90
0
0
0
0
18
Tesuri Renzo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajamich Mateo
24
1
0
1
0
0
0
19
Estigarribia Marcelo
29
2
90
2
0
0
0
40
Giani Justo
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Devecchi Jose
28
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Breitenbruch Nestor
28
6
434
0
0
1
0
6
Ferrari Gianluca
26
3
253
0
0
1
0
2
Flores Francisco
22
12
1004
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
8
418
1
0
0
0
14
Lagos Agustin
22
10
890
0
0
1
0
39
Orihuela Matias
32
10
855
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
20
11
985
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
35
10
786
1
0
2
0
11
Castro Nicolas
33
13
694
0
0
2
0
26
Castro Tomas
23
4
40
0
0
0
0
22
Ortiz Sergio
23
6
132
0
0
0
0
10
Pereyra Joaquin
25
11
817
0
0
2
0
5
Sanchez Adrian
25
12
949
0
0
2
0
18
Tesuri Renzo
27
12
802
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
Chấn thương
24
2
19
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
24
13
546
3
0
1
0
23
Bonfiglio Francisco
22
5
81
0
0
0
0
44
Carrasco Julian
22
5
74
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
25
14
632
1
1
1
0
19
Estigarribia Marcelo
29
13
1028
0
4
3
0
40
Giani Justo
25
13
746
1
0
0
0
7
Servetto Nicolas
28
10
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Devecchi Jose
28
14
1260
0
0
2
0
25
Durso Tomas
25
5
450
0
0
0
0
36
Lescano Gustavo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bedmar Fabricio
18
0
0
0
0
0
0
16
Brandan Moises
23
0
0
0
0
0
0
15
Breitenbruch Nestor
28
6
434
0
0
1
0
6
Ferrari Gianluca
26
3
253
0
0
1
0
2
Flores Francisco
22
17
1443
0
0
2
0
32
Infante Juan
28
13
868
1
2
1
0
14
Lagos Agustin
22
15
1310
0
0
1
0
4
Morales Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
12
951
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
20
16
1345
0
0
6
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
35
14
1113
1
0
3
0
11
Castro Nicolas
33
16
843
0
0
2
0
26
Castro Tomas
23
10
174
2
0
0
0
22
Ortiz Sergio
23
6
132
0
0
0
0
10
Pereyra Joaquin
25
16
1267
0
1
3
0
45
Rad Alexis
16
0
0
0
0
0
0
5
Sanchez Adrian
25
16
1305
0
0
4
0
18
Tesuri Renzo
27
17
1169
1
1
5
0
30
Vega Leonel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
Chấn thương
24
2
19
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
24
18
772
4
0
1
0
23
Bonfiglio Francisco
22
5
81
0
0
0
0
44
Carrasco Julian
22
5
74
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
25
18
958
3
1
2
0
19
Estigarribia Marcelo
29
19
1246
3
4
3
0
40
Giani Justo
25
17
916
1
0
0
0
7
Servetto Nicolas
28
12
204
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Quảng cáo
Quảng cáo