Basaksehir (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Basaksehir
Sân vận động:
Basaksehir Fatih Terim Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
17 156
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babacan Volkan
35
23
2070
0
0
1
0
98
Dilmen Deniz
18
1
90
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
28
22
1768
0
1
9
1
34
Dilek Yasin
19
1
1
0
0
0
0
5
Duarte Leonardo
27
30
2700
0
1
1
0
15
Dubois Leo
29
30
2250
1
4
3
0
65
Gureler Hamza
18
9
491
1
0
1
0
6
Lima Lucas
32
32
1896
1
2
4
0
3
Opoku Jerome
25
28
2481
4
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Danijel
33
21
1169
1
1
1
0
80
Aydogmus Berkay
20
4
66
0
0
0
0
4
Ergun Onur
31
19
909
0
0
3
0
26
Ilkhan Emirhan
19
30
1064
1
1
4
0
20
Kemen Olivier
27
14
865
2
2
1
0
10
Ozcan Berkay
26
34
2827
3
2
2
0
14
Pelkas Dimitrios
30
23
1256
6
4
6
0
42
Sahiner Omer
32
22
1207
0
0
2
0
89
Souza
35
11
385
0
1
3
0
21
Tekdemir Mahmut
36
8
279
0
0
1
0
23
Turuc Deniz
31
34
2681
2
12
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
34
2044
8
2
8
2
91
Celik Batuhan
19
1
1
0
0
0
0
11
Davidson
33
14
983
4
0
2
0
7
Gurler Serdar
32
21
1024
1
0
2
0
17
Keny Philippe Paulin
25
29
650
1
0
2
1
9
Piatek Krzysztof
28
34
2708
17
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Dilmen Deniz
18
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
28
3
300
0
0
0
0
34
Dilek Yasin
19
1
90
0
0
0
0
5
Duarte Leonardo
27
1
24
0
0
0
0
15
Dubois Leo
29
1
10
0
0
0
0
6
Lima Lucas
32
3
283
0
0
1
0
3
Opoku Jerome
25
4
304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Danijel
33
3
242
0
0
0
0
80
Aydogmus Berkay
20
1
15
0
0
0
0
4
Ergun Onur
31
3
152
0
0
0
0
26
Ilkhan Emirhan
19
4
309
1
1
0
0
20
Kemen Olivier
27
2
167
0
0
0
0
10
Ozcan Berkay
26
2
72
0
0
0
0
14
Pelkas Dimitrios
30
2
116
1
0
0
0
42
Sahiner Omer
32
1
90
0
0
0
0
89
Souza
35
2
87
0
0
1
0
21
Tekdemir Mahmut
36
3
227
0
0
1
0
23
Turuc Deniz
31
3
98
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
4
124
0
0
0
0
91
Celik Batuhan
19
1
90
0
0
0
0
11
Davidson
33
1
28
0
0
1
0
7
Gurler Serdar
32
4
256
0
0
1
0
17
Keny Philippe Paulin
25
4
371
2
0
0
0
9
Piatek Krzysztof
28
2
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babacan Volkan
35
23
2070
0
0
1
0
98
Dilmen Deniz
18
5
480
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
28
25
2068
0
1
9
1
34
Dilek Yasin
19
2
91
0
0
0
0
5
Duarte Leonardo
27
31
2724
0
1
1
0
15
Dubois Leo
29
31
2260
1
4
3
0
65
Gureler Hamza
18
9
491
1
0
1
0
41
Koyuncu Efe Arda
Chấn thương gót chân Achilles
18
0
0
0
0
0
0
6
Lima Lucas
32
35
2179
1
2
5
0
3
Opoku Jerome
25
32
2785
4
1
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Danijel
33
24
1411
1
1
1
0
80
Aydogmus Berkay
20
5
81
0
0
0
0
4
Ergun Onur
31
22
1061
0
0
3
0
8
Fofana Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
26
Ilkhan Emirhan
19
34
1373
2
2
4
0
6
Kaya Cemal
25
0
0
0
0
0
0
20
Kemen Olivier
27
16
1032
2
2
1
0
10
Ozcan Berkay
26
36
2899
3
2
2
0
14
Pelkas Dimitrios
30
25
1372
7
4
6
0
42
Sahiner Omer
32
23
1297
0
0
2
0
89
Souza
35
13
472
0
1
4
0
21
Tekdemir Mahmut
36
11
506
0
0
2
0
23
Turuc Deniz
31
37
2779
2
12
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
38
2168
8
2
8
2
91
Celik Batuhan
19
2
91
0
0
0
0
11
Davidson
33
15
1011
4
0
3
0
7
Gurler Serdar
32
25
1280
1
0
3
0
17
Keny Philippe Paulin
25
33
1021
3
0
2
1
9
Piatek Krzysztof
28
36
2749
17
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Quảng cáo
Quảng cáo