Bashundara Kings (Bóng đá, Bangladesh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Bashundara Kings
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahman Anisur
26
11
834
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
18
10
789
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arafat Yeasin
21
4
131
0
0
0
0
5
Badsha Tutul
24
7
366
0
1
0
0
4
Barman Topu
29
16
1121
0
2
4
0
77
Gafurov Asror
29
9
791
2
1
1
0
12
Ghosh Bishwnath
25
15
1174
0
0
6
0
71
Hossain Rimon
18
15
759
1
2
2
0
40
Kazi Tariq
23
6
293
0
0
0
0
44
Yuldashov Boburbek
31
15
1350
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Biplu
25
2
13
0
0
0
0
24
Brossou Jean-Charles Didier
34
1
90
0
1
0
0
8
Figueira
24
14
1260
8
6
5
0
20
Hossain Rakib
25
18
1419
10
2
3
0
18
Hossen Mohammad
20
4
126
0
0
1
0
52
Hossen Mohammad Sabbir
20
2
16
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
18
5
268
1
1
0
0
37
Rahman Jony Mojibur
19
8
124
0
2
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
10
524
1
0
2
0
17
Rana Sohel
29
16
1166
0
1
5
0
22
Uddin Saad
25
15
1211
1
0
3
0
7
Zoni Masuk Miah
26
11
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alam Sabuz Tawhidul
33
1
6
0
0
0
0
9
Dorielton
34
14
1211
14
5
3
1
19
Ibrahim Mohammad
26
6
267
1
1
0
0
23
Islam Rafiqul
24
6
206
0
2
0
0
29
Mohammed Motin Mia
25
3
16
0
0
0
0
21
Rahman Sajib Aminur
29
2
78
0
0
0
0
10
Robinho
28
15
1350
7
10
2
0
99
Udoh Mfon
32
3
270
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahman Anisur
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barman Topu
29
1
90
0
0
0
0
77
Gafurov Asror
29
1
84
0
0
0
0
12
Ghosh Bishwnath
25
1
90
0
0
1
0
44
Yuldashov Boburbek
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brossou Jean-Charles Didier
34
1
84
0
0
0
0
8
Figueira
24
1
90
0
0
0
0
20
Hossain Rakib
25
1
84
0
0
1
0
33
Morsalin Shekh
18
1
7
0
0
0
0
17
Rana Sohel
29
1
7
0
0
0
0
22
Uddin Saad
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dorielton
34
1
90
0
0
1
0
19
Ibrahim Mohammad
26
1
7
0
0
0
0
10
Robinho
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Asif Md
17
0
0
0
0
0
0
27
Hasan Mehedi
20
0
0
0
0
0
0
1
Rahman Anisur
26
12
924
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
18
10
789
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arafat Yeasin
21
4
131
0
0
0
0
5
Badsha Tutul
24
7
366
0
1
0
0
4
Barman Topu
29
17
1211
0
2
4
0
77
Gafurov Asror
29
10
875
2
1
1
0
12
Ghosh Bishwnath
25
16
1264
0
0
7
0
71
Hossain Rimon
18
15
759
1
2
2
0
40
Kazi Tariq
23
6
293
0
0
0
0
44
Yuldashov Boburbek
31
16
1440
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Biplu
25
2
13
0
0
0
0
24
Brossou Jean-Charles Didier
34
2
174
0
1
0
0
8
Figueira
24
15
1350
8
6
5
0
20
Hossain Rakib
25
19
1503
10
2
4
0
18
Hossen Mohammad
20
4
126
0
0
1
0
52
Hossen Mohammad Sabbir
20
2
16
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
18
6
275
1
1
0
0
37
Rahman Jony Mojibur
19
8
124
0
2
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
10
524
1
0
2
0
17
Rana Sohel
29
17
1173
0
1
5
0
22
Uddin Saad
25
16
1301
1
0
3
0
7
Zoni Masuk Miah
26
11
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alam Sabuz Tawhidul
33
1
6
0
0
0
0
9
Dorielton
34
15
1301
14
5
4
1
19
Ibrahim Mohammad
26
7
274
1
1
0
0
23
Islam Rafiqul
24
6
206
0
2
0
0
29
Mohammed Motin Mia
25
3
16
0
0
0
0
21
Rahman Sajib Aminur
29
2
78
0
0
0
0
10
Robinho
28
16
1440
7
10
2
0
99
Udoh Mfon
32
3
270
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Quảng cáo
Quảng cáo