Bohunice (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Bohunice
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formanek Kvido
22
12
1080
0
0
1
0
1
Kunicky Dominik
27
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bala Roman
27
1
8
0
0
0
0
15
Bednar Michal
29
27
2297
0
0
3
0
21
Kotoun Filip
24
18
1353
0
0
1
0
4
Kral Marek
31
20
1601
1
0
1
0
8
Soucek Radek
24
28
2278
0
0
4
0
16
Suchy Michal
27
21
1651
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alrawi Adam
?
1
1
0
0
0
0
14
Doubravsky Ondrej
24
29
2266
0
0
2
0
19
Kokorsky Jakub
21
13
596
0
0
5
0
12
Koren Tomas
21
21
1066
2
0
1
0
3
Krejci Adam
21
24
1932
1
0
2
0
13
Nemec Petr
22
14
996
2
0
2
0
10
Prerovsky Daniel
32
9
707
2
0
3
0
17
Sevcik Radim
23
23
1326
6
0
7
0
9
Smerda Dominik
24
28
1823
2
0
5
0
7
Tilkeridis Nikolas
26
11
729
0
0
3
0
18
Tipoas Nikolaos
?
3
21
0
0
0
0
11
Ulbrich Tom
26
15
1343
3
0
3
0
6
Vintr Marek
26
13
649
2
0
2
0
18
Vitek Jan
20
11
854
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Martinek Patrik
25
10
198
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formanek Kvido
22
12
1080
0
0
1
0
1
Kunicky Dominik
27
20
1800
0
0
2
0
20
Rozsypal Dominik
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bala Roman
27
1
8
0
0
0
0
15
Bednar Michal
29
27
2297
0
0
3
0
21
Kotoun Filip
24
18
1353
0
0
1
0
4
Kral Marek
31
20
1601
1
0
1
0
8
Soucek Radek
24
28
2278
0
0
4
0
16
Suchy Michal
27
21
1651
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alrawi Adam
?
1
1
0
0
0
0
14
Doubravsky Ondrej
24
29
2266
0
0
2
0
19
Kokorsky Jakub
21
13
596
0
0
5
0
12
Koren Tomas
21
21
1066
2
0
1
0
3
Krejci Adam
21
24
1932
1
0
2
0
13
Nemec Petr
22
14
996
2
0
2
0
10
Prerovsky Daniel
32
9
707
2
0
3
0
17
Sevcik Radim
23
23
1326
6
0
7
0
9
Smerda Dominik
24
28
1823
2
0
5
0
7
Tilkeridis Nikolas
26
11
729
0
0
3
0
18
Tipoas Nikolaos
?
3
21
0
0
0
0
11
Ulbrich Tom
26
15
1343
3
0
3
0
6
Vintr Marek
26
13
649
2
0
2
0
18
Vitek Jan
20
11
854
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Martinek Patrik
25
10
198
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo