Botev Plovdiv (Bóng đá, Bulgaria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Botev Plovdiv
Sân vận động:
Stadion Hristo Botev
(Plovdiv)
Sức chứa:
18 777
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hankic Hidajet
29
21
1890
0
0
2
0
32
Igonen Matvei
27
7
630
0
0
0
0
22
Kajzer Daniel
32
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
30
2564
2
3
8
0
79
Chernev Atanas
22
20
1566
1
0
3
0
19
Conte Antoine
30
15
1323
0
0
6
0
3
John Emmanuel
18
2
98
0
0
0
0
18
Papazov Dimitar
17
12
441
1
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
25
1998
0
0
5
0
4
Ukaki Ehije
19
13
607
0
0
3
0
24
Van Heertum Jasper
26
5
321
0
0
2
0
42
Videv Ivaylo
18
6
457
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akere Samuel
20
31
2375
4
3
5
0
30
Baltanov Lacezar
35
12
277
0
0
3
0
15
Eto'o James
23
31
2425
0
2
7
1
28
Karabelyov Yanis
28
31
2184
3
2
7
0
6
Mertens Dylan
28
11
521
3
1
2
1
20
Perera Antonio
26
27
2274
2
1
12
1
10
Popov Ivelin
36
24
2052
6
8
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brahimi Mohamed
25
10
527
0
2
2
0
25
Dikliev Dimitar
18
1
9
0
0
0
0
31
Emmanuel Ume
19
26
1633
7
2
0
0
17
Minkov Nikolay
26
29
1626
0
0
3
0
93
Nikolov Georgi
21
8
417
4
0
2
0
40
Nwachukwu
18
8
361
1
0
1
0
9
Sekulic Martin
25
29
1387
6
0
3
0
14
Steponavicius Faustas
19
21
528
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hankic Hidajet
29
4
360
0
0
1
0
32
Igonen Matvei
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
5
450
0
0
0
0
79
Chernev Atanas
22
3
188
0
0
1
0
19
Conte Antoine
30
5
438
1
0
2
0
18
Papazov Dimitar
17
2
22
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
4
292
0
0
0
0
4
Ukaki Ehije
19
4
132
0
1
0
0
42
Videv Ivaylo
18
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akere Samuel
20
3
136
2
0
0
0
30
Baltanov Lacezar
35
2
70
0
0
0
0
15
Eto'o James
23
5
450
1
0
3
0
28
Karabelyov Yanis
28
2
71
0
0
0
0
6
Mertens Dylan
28
2
94
1
0
1
0
20
Perera Antonio
26
4
360
0
0
0
0
10
Popov Ivelin
36
5
393
2
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brahimi Mohamed
25
3
226
0
1
2
0
31
Emmanuel Ume
19
4
360
3
0
0
0
17
Minkov Nikolay
26
5
353
0
0
2
0
93
Nikolov Georgi
21
1
59
0
0
0
0
9
Sekulic Martin
25
6
277
5
0
0
0
14
Steponavicius Faustas
19
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hankic Hidajet
29
25
2250
0
0
3
0
32
Igonen Matvei
27
8
720
0
0
0
0
22
Kajzer Daniel
32
7
630
0
0
1
0
77
Smarkalev Stefan
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Balogiannis Konstantinos
25
35
3014
2
3
8
0
79
Chernev Atanas
22
23
1754
1
0
4
0
19
Conte Antoine
30
20
1761
1
0
8
0
28
Diabate Siriky
21
0
0
0
0
0
0
3
John Emmanuel
18
2
98
0
0
0
0
18
Papazov Dimitar
17
14
463
1
0
0
0
14
Pavlov Dobromir
19
0
0
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
32
29
2290
0
0
5
0
4
Ukaki Ehije
19
17
739
0
1
3
0
24
Van Heertum Jasper
26
5
321
0
0
2
0
42
Videv Ivaylo
18
7
470
0
0
2
0
45
Zlatanov Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akere Samuel
20
34
2511
6
3
5
0
30
Baltanov Lacezar
35
14
347
0
0
3
0
44
Bonev Biser
20
0
0
0
0
0
0
15
Eto'o James
23
36
2875
1
2
10
1
43
Georgiev Miroslav
18
0
0
0
0
0
0
28
Karabelyov Yanis
28
33
2255
3
2
7
0
6
Mertens Dylan
28
13
615
4
1
3
1
20
Perera Antonio
26
31
2634
2
1
12
1
10
Popov Ivelin
36
29
2445
8
8
6
1
44
Tatarov Kostadin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brahimi Mohamed
25
13
753
0
3
4
0
25
Dikliev Dimitar
18
1
9
0
0
0
0
31
Emmanuel Ume
19
30
1993
10
2
0
0
42
Kazakov Ivo
22
0
0
0
0
0
0
17
Minkov Nikolay
26
34
1979
0
0
5
0
46
Naydenov Emil
17
0
0
0
0
0
0
93
Nikolov Georgi
21
9
476
4
0
2
0
40
Nwachukwu
18
8
361
1
0
1
0
43
Pavlov Konstantin
18
0
0
0
0
0
0
9
Sekulic Martin
25
35
1664
11
0
3
0
14
Steponavicius Faustas
19
22
536
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kerkez Dusan
48
Quảng cáo
Quảng cáo