Breitenrain (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Breitenrain
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hornung Felix
27
26
2340
0
0
1
0
1
Schindler Christian
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hischier Moritz
27
13
1013
0
0
2
0
17
Luthi Loris
29
32
2789
2
0
7
0
14
Meister Jan
?
1
10
0
0
0
0
14
Nopper Javin
21
1
16
0
0
0
0
25
Schupbach Pascal
24
22
1780
1
0
6
0
5
Wenger Markus
22
33
2931
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baeriswyl Jerome
22
22
960
0
0
5
0
13
Briner Eric
28
29
2350
4
0
9
1
15
Bruce Jeremy
23
2
29
0
0
0
0
16
Frey Tim
24
32
1874
1
0
2
0
15
Meroni Leonardo
20
1
16
0
0
0
0
14
Neumeister Julian
23
1
7
0
0
0
0
6
Ochsenbein Joshua
23
15
417
0
0
1
0
23
Pereira Fabiano
23
30
2397
2
0
9
0
8
Ruegsegger Andri
31
29
1625
1
0
4
0
19
Schneuwly Christoph
29
25
1902
2
0
5
0
21
Sherzad Yama
23
5
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bessa Pinto Francisco
17
2
6
0
0
0
0
9
Dangubic Marko
28
31
2289
10
0
7
0
22
Golliard Robin
24
33
2802
13
0
6
0
7
Mast Emmanuel
26
14
876
2
0
1
0
10
Neto
31
25
1606
4
0
5
0
18
Obama Pedro Eliezer
27
30
778
3
0
0
0
12
Pavlov Joseph
?
2
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hornung Felix
27
26
2340
0
0
1
0
1
Schindler Christian
35
8
720
0
0
0
0
27
Stampfli Kai
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hischier Moritz
27
13
1013
0
0
2
0
17
Luthi Loris
29
32
2789
2
0
7
0
14
Meister Jan
?
1
10
0
0
0
0
14
Nopper Javin
21
1
16
0
0
0
0
25
Schupbach Pascal
24
22
1780
1
0
6
0
5
Wenger Markus
22
33
2931
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baeriswyl Jerome
22
22
960
0
0
5
0
13
Briner Eric
28
29
2350
4
0
9
1
15
Bruce Jeremy
23
2
29
0
0
0
0
16
Frey Tim
24
32
1874
1
0
2
0
15
Meroni Leonardo
20
1
16
0
0
0
0
14
Neumeister Julian
23
1
7
0
0
0
0
6
Ochsenbein Joshua
23
15
417
0
0
1
0
23
Pereira Fabiano
23
30
2397
2
0
9
0
8
Ruegsegger Andri
31
29
1625
1
0
4
0
19
Schneuwly Christoph
29
25
1902
2
0
5
0
21
Sherzad Yama
23
5
44
0
0
0
0
3
Villagra Kay
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bessa Pinto Francisco
17
2
6
0
0
0
0
9
Dangubic Marko
28
31
2289
10
0
7
0
22
Golliard Robin
24
33
2802
13
0
6
0
7
Mast Emmanuel
26
14
876
2
0
1
0
10
Neto
31
25
1606
4
0
5
0
18
Obama Pedro Eliezer
27
30
778
3
0
0
0
12
Pavlov Joseph
?
2
13
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo