Brozany (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brozany
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Havranek Jiri
37
2
91
0
0
1
0
1
Kouba Marek
25
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
30
2700
0
0
6
0
15
Bubenicek Tomas
31
30
2637
0
0
2
0
4
Citek Vit
19
2
123
0
0
0
0
8
Kratky Marek
30
30
2667
8
0
12
0
13
Lauko Tomas
24
15
1350
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
6
29
0
0
1
0
7
Schettl David
24
25
2150
3
0
2
0
5
Stupka Pavel
21
4
115
0
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
24
13
1170
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benda Jaroslav
29
3
84
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
15
1285
1
0
3
0
22
Novotny Vit
23
28
1460
1
0
1
0
12
Slama Jakub
23
6
71
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
27
2345
2
0
8
1
16
Strada Marek
30
17
1515
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
30
27
1382
8
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
21
1207
1
0
3
0
19
Sup Dominik
27
29
2378
10
0
10
0
21
Tichy Petr
32
23
1393
0
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Havranek Jiri
37
2
91
0
0
1
0
1
Kouba Marek
25
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bechyne Jachym
24
30
2700
0
0
6
0
15
Bubenicek Tomas
31
30
2637
0
0
2
0
4
Citek Vit
19
2
123
0
0
0
0
8
Kratky Marek
30
30
2667
8
0
12
0
13
Lauko Tomas
24
15
1350
0
0
0
0
14
Matousek Petr
37
6
29
0
0
1
0
7
Schettl David
24
25
2150
3
0
2
0
5
Stupka Pavel
21
4
115
0
0
0
0
4
Zarybnicky Vojtech
24
13
1170
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benda Jaroslav
29
3
84
0
0
0
0
2
Cerny Adam
21
15
1285
1
0
3
0
22
Novotny Vit
23
28
1460
1
0
1
0
12
Slama Jakub
23
6
71
0
0
0
0
3
Soungole Daniel
29
27
2345
2
0
8
1
16
Strada Marek
30
17
1515
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chukwuma Chukwudi
30
27
1382
8
0
1
0
23
Jindracek Martin
34
21
1207
1
0
3
0
19
Sup Dominik
27
29
2378
10
0
10
0
21
Tichy Petr
32
23
1393
0
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo