Caracas (Bóng đá, Venezuela)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Caracas
Sân vận động:
Estadio Olímpico
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benitez Frankarlos
20
2
180
0
0
0
0
1
Farinez Wuilker
26
5
450
0
0
0
0
23
Hernandez Wilbert
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casiani Luis
22
11
758
0
0
4
0
19
Manrique Roger
25
8
467
0
0
2
0
2
Mantia Francisco
28
7
630
0
0
2
0
39
Mollica Piero
19
3
139
0
0
0
0
6
Quijada Rubert
35
8
660
1
0
4
0
29
Rivas Renne
21
8
608
0
0
2
1
3
Rivillo Godoy Daniel Alejandro
27
5
241
0
0
1
0
4
Rodriguez Brayan
27
4
360
0
0
1
0
25
Tamayo Bianneider
19
7
587
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Anderson
23
6
340
0
0
2
0
33
Correa Wilfred
18
6
233
0
0
2
0
27
Edet Blessing
19
8
262
0
0
1
0
15
Gonzalez Kevin
25
4
174
0
0
1
0
2
La Mantia Francisco
28
1
90
0
0
0
0
8
Ortega Bryant
21
6
426
0
0
1
0
28
Padilla Daniel
19
2
149
0
0
0
0
21
Rodriguez Vicente
34
12
921
0
1
4
0
20
Salazar Luisbert
21
2
133
0
1
1
0
22
Sulbaran Carlos
20
9
274
0
0
2
0
5
Vegas Miguel
18
6
325
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Echenique Ender
20
12
1003
2
2
1
0
16
Figueroa Richard
27
6
266
0
0
0
0
24
Jimenez Nestor
21
3
24
0
0
1
0
36
Manrique Hector
17
1
7
0
0
0
0
9
Mena Yeison
27
10
450
1
1
1
0
13
Moreno Enmanuel
23
7
221
0
0
4
0
7
Perez Valdez Danny Marcos
24
13
769
1
1
1
0
11
Pernia Martinez Edwuin Alexander
29
12
994
5
1
3
1
17
Reinoso Lucciano
17
2
40
0
0
1
0
18
Rivas Armando
21
2
23
0
0
0
0
41
Rondon Jose
18
1
67
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melendez Henry
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benitez Frankarlos
20
2
168
0
0
0
0
1
Farinez Wuilker
26
5
370
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casiani Luis
22
5
371
0
0
0
1
19
Manrique Roger
25
3
153
0
0
0
0
2
Mantia Francisco
28
4
360
0
0
0
0
39
Mollica Piero
19
2
135
0
0
0
0
6
Quijada Rubert
35
4
245
0
0
0
0
29
Rivas Renne
21
6
514
0
1
1
0
4
Rodriguez Brayan
27
3
170
0
0
0
0
25
Tamayo Bianneider
19
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Anderson
23
1
46
0
0
0
0
33
Correa Wilfred
18
1
1
0
0
0
0
27
Edet Blessing
19
5
353
0
0
0
0
2
La Mantia Francisco
28
2
180
0
0
0
0
8
Ortega Bryant
21
6
540
0
0
1
0
28
Padilla Daniel
19
2
114
0
0
0
0
21
Rodriguez Vicente
34
3
234
0
0
0
0
20
Salazar Luisbert
21
1
11
0
0
0
0
22
Sulbaran Carlos
20
2
131
0
0
0
0
5
Vegas Miguel
18
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Echenique Ender
20
5
334
1
0
0
0
16
Figueroa Richard
27
5
69
0
0
0
0
24
Jimenez Nestor
21
3
125
0
0
1
0
9
Mena Yeison
27
1
18
0
0
0
0
13
Moreno Enmanuel
23
1
25
0
0
1
0
7
Perez Valdez Danny Marcos
24
6
360
1
1
1
0
11
Pernia Martinez Edwuin Alexander
29
5
400
1
0
1
0
17
Reinoso Lucciano
17
3
37
0
0
0
0
18
Rivas Armando
21
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melendez Henry
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benitez Frankarlos
20
4
348
0
0
0
0
1
Farinez Wuilker
26
10
820
0
0
0
1
23
Hernandez Wilbert
23
6
540
0
0
0
0
35
Vegas Juan
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Casiani Luis
22
16
1129
0
0
4
1
32
Kinsler Andres
?
0
0
0
0
0
0
19
Manrique Roger
25
11
620
0
0
2
0
2
Mantia Francisco
28
11
990
0
0
2
0
39
Mollica Piero
19
5
274
0
0
0
0
6
Quijada Rubert
35
12
905
1
0
4
0
29
Rivas Renne
21
14
1122
0
1
3
1
3
Rivillo Godoy Daniel Alejandro
27
5
241
0
0
1
0
4
Rodriguez Brayan
27
7
530
0
0
1
0
25
Tamayo Bianneider
19
11
947
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Contreras Anderson
23
7
386
0
0
2
0
33
Correa Wilfred
18
7
234
0
0
2
0
27
Edet Blessing
19
13
615
0
0
1
0
15
Gonzalez Kevin
25
4
174
0
0
1
0
2
La Mantia Francisco
28
3
270
0
0
0
0
38
Lezama Rodhier
18
0
0
0
0
0
0
8
Ortega Bryant
21
12
966
0
0
2
0
28
Padilla Daniel
19
4
263
0
0
0
0
21
Rodriguez Vicente
34
15
1155
0
1
4
0
20
Salazar Luisbert
21
3
144
0
1
1
0
22
Sulbaran Carlos
20
11
405
0
0
2
0
5
Vegas Miguel
18
7
336
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Echenique Ender
20
17
1337
3
2
1
0
16
Figueroa Richard
27
11
335
0
0
0
0
24
Jimenez Nestor
21
6
149
0
0
2
0
36
Manrique Hector
17
1
7
0
0
0
0
9
Mena Yeison
27
11
468
1
1
1
0
13
Moreno Enmanuel
23
8
246
0
0
5
0
7
Perez Valdez Danny Marcos
24
19
1129
2
2
2
0
11
Pernia Martinez Edwuin Alexander
29
17
1394
6
1
4
1
17
Reinoso Lucciano
17
5
77
0
0
1
0
18
Rivas Armando
21
4
58
0
0
0
0
41
Rondon Jose
18
1
67
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melendez Henry
39
Quảng cáo
Quảng cáo