Chateauroux (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Chateauroux
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cognard Brice
34
11
990
0
0
0
0
40
Konate Hillel
29
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duterte Remy
30
29
1748
1
0
5
0
17
Fouda Aloys
24
15
786
0
2
3
1
33
Gnakpa Jason
20
21
1433
0
0
3
0
27
Guyot Baptiste
28
32
2430
1
0
5
0
34
Kabeya Ethan
17
3
270
0
0
2
0
20
Matondo Glen
26
28
1364
2
1
4
1
19
Mazikou Steevy
20
3
106
0
0
1
0
13
Mbengue Adama
30
27
2150
0
1
4
2
7
Mendy Francois
24
20
1288
2
2
1
0
26
Mombela Herve
28
1
3
0
0
0
0
6
Pires Vincent
28
32
2814
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bazola Preston
18
1
20
0
0
0
0
8
Chraibi Othmane
21
12
199
1
0
3
0
18
Gassama Omare
28
10
535
0
0
2
0
25
Mbia Stephane
38
8
154
0
0
0
0
10
Mille Antoine
26
32
2817
4
7
8
0
23
Njike Tony
26
30
2553
3
1
5
0
21
Sylva Kapokyeng
31
32
2603
2
2
4
0
15
Toibibou Kenan
19
4
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bengueddoudj Zakaria
24
9
327
0
2
0
0
24
Colella Hugo
24
20
933
0
0
2
0
4
Diarra Thiemoko
21
22
988
2
4
1
0
9
Durbant Geoffray
32
27
2082
11
0
1
0
13
Michel Teo
20
1
5
0
0
0
0
19
Nomel Landry
26
31
2689
9
5
9
0
33
Tekeu Sascha
19
7
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saragaglia Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cognard Brice
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duterte Remy
30
2
166
0
0
0
0
27
Guyot Baptiste
28
2
95
0
0
0
0
20
Matondo Glen
26
1
86
0
0
0
0
13
Mbengue Adama
30
3
180
1
0
0
0
7
Mendy Francois
24
2
180
0
0
0
0
6
Pires Vincent
28
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mille Antoine
26
3
180
2
0
1
0
23
Njike Tony
26
2
180
0
0
0
0
21
Sylva Kapokyeng
31
3
180
1
0
0
0
15
Toibibou Kenan
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colella Hugo
24
1
16
0
0
0
0
4
Diarra Thiemoko
21
1
0
1
0
0
0
9
Durbant Geoffray
32
3
180
2
0
1
0
19
Nomel Landry
26
3
159
1
0
0
0
33
Tekeu Sascha
19
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saragaglia Olivier
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ba Moussa
19
0
0
0
0
0
0
16
Cognard Brice
34
13
1170
0
0
0
0
40
Konate Hillel
29
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duterte Remy
30
31
1914
1
0
5
0
17
Fouda Aloys
24
15
786
0
2
3
1
33
Gnakpa Jason
20
21
1433
0
0
3
0
27
Guyot Baptiste
28
34
2525
1
0
5
0
34
Kabeya Ethan
17
3
270
0
0
2
0
20
Matondo Glen
26
29
1450
2
1
4
1
19
Mazikou Steevy
20
3
106
0
0
1
0
13
Mbengue Adama
30
30
2330
1
1
4
2
7
Mendy Francois
24
22
1468
2
2
1
0
26
Mombela Herve
28
1
3
0
0
0
0
6
Pires Vincent
28
34
2994
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baich Tarek
22
0
0
0
0
0
0
33
Bazola Preston
18
1
20
0
0
0
0
8
Chraibi Othmane
21
12
199
1
0
3
0
18
Gassama Omare
28
10
535
0
0
2
0
25
Mbia Stephane
38
8
154
0
0
0
0
10
Mille Antoine
26
35
2997
6
7
9
0
23
Njike Tony
26
32
2733
3
1
5
0
21
Sylva Kapokyeng
31
35
2783
3
2
4
0
15
Toibibou Kenan
19
5
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bengueddoudj Zakaria
24
9
327
0
2
0
0
24
Colella Hugo
24
21
949
0
0
2
0
4
Diarra Thiemoko
21
23
988
3
4
1
0
9
Durbant Geoffray
32
30
2262
13
0
2
0
13
Michel Teo
20
1
5
0
0
0
0
19
Nomel Landry
26
34
2848
10
5
9
0
33
Tekeu Sascha
19
9
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Saragaglia Olivier
53
Quảng cáo
Quảng cáo