Chelsea (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea
Sân vận động:
Stamford Bridge
(London)
Sức chứa:
40 341
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Petrovic Djordje
24
23
1987
0
0
2
0
1
Sanchez Robert
Mắc bệnh
26
16
1434
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acheampong Josh
18
1
6
0
0
0
0
5
Badiashile Benoit
23
18
1340
0
1
3
0
14
Chalobah Trevoh
24
13
953
1
0
1
0
21
Chilwell Ben
27
13
762
0
1
5
0
26
Colwill Levi
21
23
1802
1
1
2
0
3
Cucurella Marc
25
21
1786
0
2
10
0
2
Disasi Axel
26
31
2582
2
0
6
0
42
Gilchrist Alfie
20
11
208
1
0
1
0
27
Gusto Malo
21
27
1762
0
6
7
1
24
James Reece
24
10
425
0
2
2
2
6
Silva Thiago
39
31
2530
3
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
35
2876
1
3
11
0
31
Casadei Cesare
21
11
78
0
0
0
0
17
Chukwuemeka Carney
20
9
229
1
1
2
0
8
Fernandez Enzo
Chấn thương háng
23
28
2217
3
2
7
0
23
Gallagher Conor
24
37
3137
5
7
9
1
45
Lavia Romeo
Chấn thương
20
1
33
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
11
444
3
0
0
0
20
Palmer Cole
22
33
2622
22
11
7
0
16
Ugochukwu Lesley
20
12
303
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deivid Washington
18
2
13
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
22
35
2813
14
5
10
0
11
Madueke Noni
22
23
1065
5
2
2
0
10
Mudryk Mykhailo
Chấn thương đầu
23
31
1592
5
2
5
0
7
Sterling Raheem
29
31
1992
8
4
7
0
8
Tauriainen Jimi
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Petrovic Djordje
24
4
390
0
0
0
0
1
Sanchez Robert
Mắc bệnh
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Badiashile Benoit
23
2
151
1
0
0
0
14
Chalobah Trevoh
24
1
8
0
0
0
0
21
Chilwell Ben
27
3
268
0
0
1
0
26
Colwill Levi
21
7
531
0
0
1
0
3
Cucurella Marc
25
3
270
0
0
0
0
2
Disasi Axel
26
7
648
1
0
0
0
42
Gilchrist Alfie
20
2
27
0
0
0
0
27
Gusto Malo
21
5
311
0
0
0
0
24
James Reece
24
1
61
0
0
0
0
6
Silva Thiago
39
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
7
487
0
0
1
0
7
Castledine Leo
18
1
6
0
0
0
0
17
Chukwuemeka Carney
20
1
19
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
Chấn thương háng
23
7
434
2
0
0
0
23
Gallagher Conor
24
7
499
0
2
1
0
18
Nkunku Christopher
26
2
76
0
0
0
0
20
Palmer Cole
22
6
552
2
2
1
0
16
Ugochukwu Lesley
20
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jackson Nicolas
22
5
367
1
0
0
0
11
Madueke Noni
22
5
217
2
0
0
0
10
Mudryk Mykhailo
Chấn thương đầu
23
5
186
1
0
2
0
7
Sterling Raheem
29
6
433
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Petrovic Djordje
24
4
360
0
0
2
0
1
Sanchez Robert
Mắc bệnh
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Badiashile Benoit
23
2
177
0
0
0
0
14
Chalobah Trevoh
24
3
270
0
0
1
0
21
Chilwell Ben
27
5
150
0
0
0
0
26
Colwill Levi
21
2
107
0
0
0
0
3
Cucurella Marc
25
2
178
1
0
0
0
2
Disasi Axel
26
6
462
0
0
0
0
42
Gilchrist Alfie
20
4
204
0
0
0
0
27
Gusto Malo
21
5
410
0
3
0
0
6
Silva Thiago
39
4
220
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
6
540
0
1
2
0
17
Chukwuemeka Carney
20
2
15
1
0
0
0
8
Fernandez Enzo
Chấn thương háng
23
5
446
2
1
3
0
23
Gallagher Conor
24
6
405
2
0
0
0
17
Golding Michael
18
1
2
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
1
4
0
0
0
0
20
Palmer Cole
22
6
444
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deivid Washington
18
1
15
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
22
4
357
2
1
0
0
11
Madueke Noni
22
6
327
1
1
0
0
10
Mudryk Mykhailo
Chấn thương đầu
23
5
255
1
0
0
0
7
Sterling Raheem
29
6
346
1
3
0
0
8
Tauriainen Jimi
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bettinelli Marcus
32
0
0
0
0
0
0
40
Curd Ted
18
0
0
0
0
0
0
1
Merrick Max
18
0
0
0
0
0
0
28
Petrovic Djordje
24
31
2737
0
0
4
0
1
Sanchez Robert
Mắc bệnh
26
21
1884
0
0
2
0
1
Sharman-Lowe Teddy
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acheampong Josh
18
1
6
0
0
0
0
5
Badiashile Benoit
23
22
1668
1
1
3
0
14
Chalobah Trevoh
24
17
1231
1
0
2
0
21
Chilwell Ben
27
21
1180
0
1
6
0
26
Colwill Levi
21
32
2440
1
1
3
0
3
Cucurella Marc
25
26
2234
1
2
10
0
2
Disasi Axel
26
44
3692
3
0
6
0
42
Gilchrist Alfie
20
17
439
1
0
1
0
27
Gusto Malo
21
37
2483
0
9
7
1
24
James Reece
24
11
486
0
2
2
2
3
Murray-Campbell Harrison
17
0
0
0
0
0
0
5
Samuels-Smith Ishe
17
0
0
0
0
0
0
6
Silva Thiago
39
38
3020
4
1
6
0
4
Sturge Zak
19
0
0
0
0
0
0
5
Williams Dylan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caicedo Moises
22
48
3903
1
4
14
0
31
Casadei Cesare
21
11
78
0
0
0
0
7
Castledine Leo
18
1
6
0
0
0
0
17
Chukwuemeka Carney
20
12
263
2
1
2
0
6
Dyer Kiano
17
0
0
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
Chấn thương háng
23
40
3097
7
3
10
0
23
Gallagher Conor
24
50
4041
7
9
10
1
17
Golding Michael
18
1
2
0
0
0
0
6
Harrison Ollie
16
0
0
0
0
0
0
45
Lavia Romeo
Chấn thương
20
1
33
0
0
0
0
18
Nkunku Christopher
26
14
524
3
0
0
0
20
Palmer Cole
22
45
3618
25
15
8
0
11
Tyrique George
18
0
0
0
0
0
0
16
Ugochukwu Lesley
20
15
573
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Deivid Washington
18
3
28
0
0
0
0
15
Jackson Nicolas
22
44
3537
17
6
10
0
11
Madueke Noni
22
34
1609
8
3
2
0
10
Mudryk Mykhailo
Chấn thương đầu
23
41
2033
7
2
7
0
7
Sterling Raheem
29
43
2771
10
8
8
0
8
Tauriainen Jimi
20
2
2
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo