Chelsea Nữ (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Chelsea Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
FA Cup Nữ
League Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
23
10
900
0
0
1
0
1
Musovic Zecira
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bjorn Nathalie
27
9
736
1
2
0
0
4
Bright Millie
30
10
865
1
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
7
451
1
0
0
0
7
Carter Jessica
26
21
1724
0
1
2
0
21
Charles Niamh
24
22
1895
2
6
3
1
12
Lawrence Ashley
29
18
973
1
0
1
0
18
Mjelde Maren
34
7
419
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
13
875
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
28
9
335
0
2
1
0
22
Cuthbert Erin
25
20
1484
4
2
1
0
5
Ingle Sophie
32
14
847
0
3
1
0
8
Leupolz Melanie
30
11
819
1
2
2
0
6
Nusken Sjoeke
23
21
1132
8
3
1
0
11
Reiten Guro
29
16
1055
7
5
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
19
1176
4
6
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
20
17
694
11
2
0
0
2
Fishel Mia
23
10
344
1
1
0
0
23
Hamano Maika
20
6
315
2
0
0
0
10
James Lauren
22
16
1123
13
2
5
0
20
Kerr Samantha
30
8
590
4
3
0
0
14
Kirby Francesca
30
21
906
3
2
0
0
9
Macario Catarina
24
8
362
1
5
0
0
35
Ramirez Mayra
25
7
372
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
23
2
180
0
0
0
0
1
Musovic Zecira
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bjorn Nathalie
27
3
166
0
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
2
190
0
0
0
0
7
Carter Jessica
26
4
329
0
0
1
0
21
Charles Niamh
24
3
257
0
1
0
0
12
Lawrence Ashley
29
3
219
0
1
0
0
15
Perisset Eve
29
3
292
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
28
2
78
0
0
0
0
22
Cuthbert Erin
25
4
365
1
0
0
0
5
Ingle Sophie
32
2
122
0
0
0
0
8
Leupolz Melanie
30
4
270
0
0
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
4
170
1
0
1
0
11
Reiten Guro
29
3
237
0
0
1
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
4
348
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
20
4
150
0
2
0
0
2
Fishel Mia
23
1
62
1
0
0
0
23
Hamano Maika
20
1
12
0
0
0
0
10
James Lauren
22
3
223
1
0
1
0
14
Kirby Francesca
30
4
199
0
0
0
0
9
Macario Catarina
24
2
49
1
0
0
0
35
Ramirez Mayra
25
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
23
2
210
0
0
0
0
1
Musovic Zecira
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buchanan Kadeisha
28
2
210
0
0
0
0
7
Carter Jessica
26
2
210
0
0
0
0
21
Charles Niamh
24
2
210
0
0
0
0
18
Mjelde Maren
34
1
90
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
28
2
167
0
1
0
0
22
Cuthbert Erin
25
2
210
0
0
1
0
5
Ingle Sophie
32
2
104
0
0
0
0
8
Leupolz Melanie
30
2
210
0
0
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
3
276
2
0
0
0
11
Reiten Guro
29
2
108
0
0
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
20
3
149
1
0
1
0
2
Fishel Mia
23
1
90
0
1
0
0
23
Hamano Maika
20
1
90
0
0
1
0
10
James Lauren
22
2
209
1
0
2
0
14
Kirby Francesca
30
1
90
2
2
0
0
9
Macario Catarina
24
1
25
0
0
0
0
35
Ramirez Mayra
25
2
111
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
23
4
360
0
0
0
0
1
Musovic Zecira
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bright Millie
30
2
97
0
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
9
748
0
0
3
1
7
Carter Jessica
26
9
810
0
0
0
0
21
Charles Niamh
24
9
727
1
1
1
0
12
Lawrence Ashley
29
9
732
0
1
0
0
18
Mjelde Maren
34
2
98
1
0
0
0
15
Perisset Eve
29
6
374
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
28
3
95
0
2
0
0
22
Cuthbert Erin
25
9
778
3
1
0
0
5
Ingle Sophie
32
6
365
1
2
1
0
8
Leupolz Melanie
30
4
343
0
0
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
10
609
2
1
0
0
11
Reiten Guro
29
8
436
2
3
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
10
696
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
20
7
222
0
0
0
0
2
Fishel Mia
23
5
181
1
0
0
0
10
James Lauren
22
8
495
1
1
0
0
20
Kerr Samantha
30
4
328
5
1
0
0
14
Kirby Francesca
30
7
424
1
0
0
0
9
Macario Catarina
24
4
123
0
1
0
0
35
Ramirez Mayra
25
2
156
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Katie
18
0
0
0
0
0
0
24
Hampton Hannah
23
18
1650
0
0
1
0
1
Musovic Zecira
28
14
1290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bjorn Nathalie
27
12
902
1
2
0
0
4
Bright Millie
30
12
962
1
0
0
0
38
Brown Cerys
18
0
0
0
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
20
1599
1
0
3
1
7
Carter Jessica
26
36
3073
0
1
3
0
21
Charles Niamh
24
36
3089
3
8
4
1
12
Lawrence Ashley
29
30
1924
1
2
1
0
18
Mjelde Maren
34
10
607
1
0
0
0
15
Perisset Eve
29
25
1841
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
28
16
675
0
5
1
0
22
Cuthbert Erin
25
35
2837
8
3
2
0
5
Ingle Sophie
32
24
1438
1
5
2
0
8
Leupolz Melanie
30
21
1642
1
2
2
0
6
Nusken Sjoeke
23
38
2187
13
4
2
0
11
Reiten Guro
29
29
1836
9
8
1
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
35
2367
4
10
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
20
31
1215
12
4
1
0
2
Fishel Mia
23
17
677
3
2
0
0
23
Hamano Maika
20
8
417
2
0
1
0
10
James Lauren
22
29
2050
16
3
8
0
20
Kerr Samantha
30
12
918
9
4
0
0
14
Kirby Francesca
30
33
1619
6
4
0
0
9
Macario Catarina
24
15
559
2
6
0
0
35
Ramirez Mayra
25
13
819
5
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
44
Quảng cáo
Quảng cáo