Club Africain (Bóng đá, Tunisia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Club Africain
Sân vận động:
Stade Olympique Hammadi Agrebi
(Radès)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassen Mouez
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bedoui Rami
34
1
76
1
1
0
0
32
Cherifi Taoufik
22
6
540
0
0
0
0
2
El Omrani Ameur
27
5
375
0
0
0
0
6
Hamrouni Mohamed
26
4
313
0
0
1
0
3
Labidi Skander
25
1
90
0
0
0
0
21
Taous Adem
23
3
139
0
0
1
0
17
Zaalouni Ghaith
22
6
537
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arfaoui Rached
28
6
313
0
1
2
0
13
Ben Yahia Wissem
39
5
199
0
1
0
0
33
Bikoro Federico
28
5
260
0
0
2
0
15
Dhaouadi Zouhaier
36
2
23
0
0
0
0
5
Khalil Ahmed
29
5
450
0
0
0
0
11
Labidi Chiheb
23
5
414
0
1
0
0
25
Souissi Houssem Eddine
26
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eduwo Kingsley
27
6
395
4
0
2
0
7
Garreb Adem
21
4
42
0
0
0
0
28
Labidi Hamdi
22
7
305
2
0
1
0
27
Meziani Tayeb
28
6
351
1
0
0
0
31
Snana Youssef
20
1
1
0
0
0
0
19
Srarfi Bassem
26
7
510
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kbaier Mondher
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farhati Noureddine
23
0
0
0
0
0
0
23
Hassen Mouez
29
6
540
0
0
0
0
16
Maghzaoui Wassim
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bedoui Rami
34
1
76
1
1
0
0
32
Cherifi Taoufik
22
6
540
0
0
0
0
2
El Omrani Ameur
27
5
375
0
0
0
0
Ghrissi Aziz
21
0
0
0
0
0
0
6
Hamrouni Mohamed
26
4
313
0
0
1
0
3
Labidi Skander
25
1
90
0
0
0
0
21
Taous Adem
23
3
139
0
0
1
0
17
Zaalouni Ghaith
22
6
537
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arfaoui Rached
28
6
313
0
1
2
0
13
Ben Yahia Wissem
39
5
199
0
1
0
0
33
Bikoro Federico
28
5
260
0
0
2
0
15
Dhaouadi Zouhaier
36
2
23
0
0
0
0
20
Dridi Yassine
21
0
0
0
0
0
0
18
Kassab Khalil
24
0
0
0
0
0
0
5
Khalil Ahmed
29
5
450
0
0
0
0
11
Labidi Chiheb
23
5
414
0
1
0
0
Sghaier Ghaith
29
0
0
0
0
0
0
25
Souissi Houssem Eddine
26
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amri Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
30
Eduwo Kingsley
27
6
395
4
0
2
0
7
Garreb Adem
21
4
42
0
0
0
0
28
Labidi Hamdi
22
7
305
2
0
1
0
27
Meziani Tayeb
28
6
351
1
0
0
0
31
Snana Youssef
20
1
1
0
0
0
0
19
Srarfi Bassem
26
7
510
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kbaier Mondher
54
Quảng cáo
Quảng cáo