Concarneau (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Concarneau
Sân vận động:
Stade Guy Piriou
(Concarneau)
Sức chứa:
5 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Salles Esteban
30
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Celestine Julien
26
30
2682
0
0
8
0
33
Faussurier Julien
37
36
2109
0
3
2
0
2
Georgen Alec
25
34
2537
0
3
3
0
28
Paro Issouf
29
12
1008
0
0
2
0
23
Sans Romain
25
13
716
0
1
1
0
5
Sylla Mamadou
28
3
184
0
0
0
0
3
Wahib Abdelwahed
24
12
763
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bares Gabriel
23
26
1691
0
1
2
0
17
Etuin Maxime
28
32
2629
2
0
4
0
29
Jouan Pierre
22
1
7
0
0
0
0
8
Lebeau Tom
25
8
94
1
0
3
0
20
Mouazan Baptiste
22
36
2326
4
1
2
0
6
Phliponeau Alexandre
24
33
2744
0
1
5
1
22
Rodrigues Clement
23
22
943
3
2
1
0
26
Sinquin Thibault
32
14
561
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ba Pape Ibnou
31
31
2379
12
2
1
0
21
Chadli Nassim
22
22
1495
3
2
4
0
19
Diawara Kandet
24
15
969
2
1
1
0
24
Gboho Ambroise
29
12
402
0
0
0
0
4
Janez Guillaume
35
33
2967
0
0
2
0
7
Matondo Isaac
25
29
1437
1
1
1
0
18
Merdji Yanis
30
15
691
3
1
2
0
13
Moussiti-Oko Bevic
29
5
229
2
1
0
1
9
Ndombasi Noha
23
26
952
2
1
0
0
11
Urie Axel
25
36
1743
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Boulais Rudy
22
0
0
0
0
0
0
1
Pattier Maxime
28
0
0
0
0
0
0
30
Salles Esteban
30
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Celestine Julien
26
30
2682
0
0
8
0
33
Faussurier Julien
37
36
2109
0
3
2
0
2
Georgen Alec
25
34
2537
0
3
3
0
28
Paro Issouf
29
12
1008
0
0
2
0
23
Sans Romain
25
13
716
0
1
1
0
5
Sylla Mamadou
28
3
184
0
0
0
0
3
Wahib Abdelwahed
24
12
763
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bares Gabriel
23
26
1691
0
1
2
0
17
Etuin Maxime
28
32
2629
2
0
4
0
29
Jouan Pierre
22
1
7
0
0
0
0
8
Lebeau Tom
25
8
94
1
0
3
0
20
Mouazan Baptiste
22
36
2326
4
1
2
0
6
Phliponeau Alexandre
24
33
2744
0
1
5
1
22
Rodrigues Clement
23
22
943
3
2
1
0
26
Sinquin Thibault
32
14
561
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ba Pape Ibnou
31
31
2379
12
2
1
0
21
Chadli Nassim
22
22
1495
3
2
4
0
19
Diawara Kandet
24
15
969
2
1
1
0
24
Gboho Ambroise
29
12
402
0
0
0
0
4
Janez Guillaume
35
33
2967
0
0
2
0
7
Matondo Isaac
25
29
1437
1
1
1
0
18
Merdji Yanis
30
15
691
3
1
2
0
13
Moussiti-Oko Bevic
29
5
229
2
1
0
1
9
Ndombasi Noha
23
26
952
2
1
0
0
11
Urie Axel
25
36
1743
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Mignan Stephane
49
Quảng cáo
Quảng cáo