Cork City (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Cork City
Sân vận động:
Turners Cross
(Cork)
Sức chứa:
7 485
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wade Bradley
23
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kiernan Matthew
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyons Charlie
24
21
1875
3
0
3
0
2
Nevin Harry
20
16
1309
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
16
953
2
0
3
0
6
Bolger Greg
35
18
1349
0
0
8
0
18
Brookwell Niall
22
10
304
0
0
2
0
10
Coffey Barry
23
18
1113
4
0
0
1
4
Coleman Cian
27
21
1890
4
0
3
0
7
Dijksteel Malik
22
3
69
0
0
0
0
19
Doherty Jack
29
14
1151
6
0
2
0
20
Fitzpatrick Joshua
18
14
585
0
0
1
0
28
Healy Arran
19
6
149
0
0
1
0
8
McLaughlin Evan
22
20
1675
4
0
6
1
25
Murray Matthew
16
1
2
0
0
0
0
16
Murray Sean
30
17
1311
3
0
2
0
22
O'Sullivan Cathal
?
13
964
2
0
2
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Crowe Oran
20
3
37
0
0
0
0
17
Crowley Darragh
24
11
691
1
0
2
0
14
Drinan Conor
23
5
242
2
0
0
0
24
Murphy Lee
24
13
901
1
0
1
0
27
Skieters Harvey
19
6
105
0
0
1
0
23
Umeh Jaden
16
15
551
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dowling Aiden
21
0
0
0
0
0
0
26
Moynihan Daniel
19
0
0
0
0
0
0
1
Wade Bradley
23
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Honohan Callum
?
0
0
0
0
0
0
29
Kiernan Matthew
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyons Charlie
24
21
1875
3
0
3
0
2
Nevin Harry
20
16
1309
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
7
630
0
0
2
0
Sowinski Noah
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
16
953
2
0
3
0
6
Bolger Greg
35
18
1349
0
0
8
0
34
Bowman AJ
18
0
0
0
0
0
0
18
Brookwell Niall
22
10
304
0
0
2
0
10
Coffey Barry
23
18
1113
4
0
0
1
4
Coleman Cian
27
21
1890
4
0
3
0
7
Dijksteel Malik
22
3
69
0
0
0
0
19
Doherty Jack
29
14
1151
6
0
2
0
20
Fitzpatrick Joshua
18
14
585
0
0
1
0
28
Healy Arran
19
6
149
0
0
1
0
8
McLaughlin Evan
22
20
1675
4
0
6
1
25
Murray Matthew
16
1
2
0
0
0
0
16
Murray Sean
30
17
1311
3
0
2
0
22
O'Sullivan Cathal
?
13
964
2
0
2
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Crowe Oran
20
3
37
0
0
0
0
17
Crowley Darragh
24
11
691
1
0
2
0
14
Drinan Conor
23
5
242
2
0
0
0
24
Murphy Lee
24
13
901
1
0
1
0
27
Skieters Harvey
19
6
105
0
0
1
0
23
Umeh Jaden
16
15
551
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo