CSA (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
CSA
Sân vận động:
Estádio Rei Pelé
(Maceió)
Sức chứa:
19 105
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Alagoano
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deivity
33
5
437
0
0
1
0
12
Fernando Castro
27
3
194
0
0
0
0
12
Yuri
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almir Luan
22
2
180
0
0
0
0
3
Eduardo Biazus
23
8
692
0
0
3
0
6
Erik
21
5
305
0
0
2
0
13
Kevin
24
7
481
0
0
2
0
16
Lucas Marques
25
5
383
0
0
0
0
4
Thiago Lopes
22
2
135
0
0
0
0
15
Wellington Carvalho
31
6
540
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allyson
21
1
15
0
0
0
0
5
Jean Cleber
34
5
382
0
0
2
0
8
Juninho Valoura
38
5
348
0
0
1
0
19
Marlon
26
8
658
0
0
2
0
5
Pedro Favela
24
4
242
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alisson Farias
28
6
318
1
0
1
0
20
Gustavo Xuxa
31
8
552
4
0
0
0
20
Jefferson
17
1
60
0
0
0
0
17
Marquinhos
26
8
522
2
0
1
0
18
Tiago Marques
36
9
486
2
0
0
0
18
Vinicius Popo
23
3
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higo Magalhaes
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deivity
33
2
180
0
0
0
0
12
Thomazella
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almir Luan
22
4
360
0
0
0
0
14
Bruno Cardoso
23
4
360
1
0
1
0
3
Eduardo Biazus
23
3
139
0
0
0
0
6
Erik
21
5
221
0
0
0
0
11
Guilherme Dal Pian
25
6
426
0
0
2
0
16
Lucas Marques
25
4
289
0
0
1
0
4
Matheus Santos
28
3
270
0
0
2
0
2
Rafinha
30
5
275
0
0
1
0
15
Wellington Carvalho
31
3
182
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alan Pedro
21
1
12
0
0
0
0
14
Buga
22
1
26
0
0
0
0
18
Dudu
23
1
45
0
0
1
0
9
Iury
29
6
451
1
0
2
0
5
Jean Cleber
34
3
105
0
0
1
0
8
Juninho Valoura
38
6
496
0
0
2
0
19
Marlon
26
3
175
0
0
0
0
5
Pedro Favela
24
5
315
0
0
0
0
10
Richard
24
3
135
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alisson Farias
28
2
46
0
0
0
0
20
Gustavo Xuxa
31
5
371
0
0
3
0
17
Marquinhos
26
5
309
1
0
0
0
22
Miqueias
21
1
25
0
0
0
0
19
Roger
21
3
38
0
0
0
0
18
Tiago Marques
36
2
71
0
0
0
0
7
Vitor Leque
23
6
288
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higo Magalhaes
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Deivity
33
7
617
0
0
1
0
12
Fernando Castro
27
3
194
0
0
0
0
15
Pedro
18
0
0
0
0
0
0
12
Thomazella
33
4
360
0
0
0
0
12
Yuri
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almir Luan
22
6
540
0
0
0
0
14
Bruno Cardoso
23
4
360
1
0
1
0
15
Denilson Santos
20
0
0
0
0
0
0
3
Eduardo Biazus
23
11
831
0
0
3
0
6
Erik
21
10
526
0
0
2
0
11
Guilherme Dal Pian
25
6
426
0
0
2
0
13
Kevin
24
7
481
0
0
2
0
16
Lucas Marques
25
9
672
0
0
1
0
4
Matheus Santos
28
3
270
0
0
2
0
2
Rafinha
30
5
275
0
0
1
0
4
Thiago Lopes
22
2
135
0
0
0
0
15
Wellington Carvalho
31
9
722
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alan Pedro
21
1
12
0
0
0
0
16
Allyson
21
1
15
0
0
0
0
14
Buga
22
1
26
0
0
0
0
18
Dudu
23
1
45
0
0
1
0
9
Iury
29
6
451
1
0
2
0
5
Jean Cleber
34
8
487
0
0
3
0
8
Juninho Valoura
38
11
844
0
0
3
0
19
Marlon
26
11
833
0
0
2
0
5
Pedro Favela
24
9
557
0
0
1
0
10
Richard
24
3
135
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alisson Farias
28
8
364
1
0
1
0
20
Gustavo Xuxa
31
13
923
4
0
3
0
20
Jefferson
17
1
60
0
0
0
0
23
Jefferson Oliveira
22
0
0
0
0
0
0
17
Marquinhos
26
13
831
3
0
1
0
22
Miqueias
21
1
25
0
0
0
0
19
Roger
21
3
38
0
0
0
0
18
Tiago Marques
36
11
557
2
0
0
0
18
Vinicius Popo
23
3
66
0
0
0
0
7
Vitor Leque
23
6
288
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higo Magalhaes
42
Quảng cáo
Quảng cáo