Czarni Sosnowiec Nữ (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Czarni Sosnowiec Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kazmierczak Marta
21
1
20
0
0
0
0
29
Malysa Martyna
22
10
881
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bieszczad Kinga
19
1
45
0
0
0
0
70
Buszewska Zofia
22
10
900
0
0
1
0
77
Janku Kristyna
29
9
704
0
0
0
0
15
Kawulka Natalia
?
2
31
0
0
0
0
12
Kozielska Luiza
19
19
794
0
0
1
0
27
Kurzawa Daria
24
20
1756
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chmura Amelia
21
13
362
3
0
1
0
8
Chudzik Natalia
34
20
1730
0
0
1
0
4
Horvathova Andrea
28
20
1675
0
0
4
0
89
Jaszek Katarzyna
21
1
17
0
0
0
0
86
Krakowiak Anna
17
1
17
0
0
0
0
14
Materek Alicja
22
15
873
2
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
20
1749
9
0
4
0
7
Milek Klaudia
25
16
1209
10
0
3
0
21
Piksa Paulina
19
20
1174
1
0
3
0
10
Redzia Anna
27
12
968
3
0
1
0
9
Sarapata Patrycja
19
19
769
7
0
1
0
11
Stenzel Nadia
16
2
31
0
0
0
0
88
Witek Zuzanna
16
14
937
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grzywinska Zuzanna
17
18
959
6
0
1
0
17
Kaletka Nikol
29
20
1720
7
0
7
1
13
Puchalska Kinga
18
2
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kazmierczak Marta
21
1
20
0
0
0
0
29
Malysa Martyna
22
10
881
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bieszczad Kinga
19
1
45
0
0
0
0
70
Buszewska Zofia
22
10
900
0
0
1
0
77
Janku Kristyna
29
9
704
0
0
0
0
15
Kawulka Natalia
?
2
31
0
0
0
0
12
Kozielska Luiza
19
19
794
0
0
1
0
27
Kurzawa Daria
24
20
1756
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chmura Amelia
21
13
362
3
0
1
0
8
Chudzik Natalia
34
20
1730
0
0
1
0
4
Horvathova Andrea
28
20
1675
0
0
4
0
89
Jaszek Katarzyna
21
1
17
0
0
0
0
86
Krakowiak Anna
17
1
17
0
0
0
0
14
Materek Alicja
22
15
873
2
0
0
0
19
Miksone Karlina
24
20
1749
9
0
4
0
7
Milek Klaudia
25
16
1209
10
0
3
0
21
Piksa Paulina
19
20
1174
1
0
3
0
10
Redzia Anna
27
12
968
3
0
1
0
9
Sarapata Patrycja
19
19
769
7
0
1
0
11
Stenzel Nadia
16
2
31
0
0
0
0
88
Witek Zuzanna
16
14
937
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grzywinska Zuzanna
17
18
959
6
0
1
0
Janczy Julia
?
0
0
0
0
0
0
17
Kaletka Nikol
29
20
1720
7
0
7
1
13
Puchalska Kinga
18
2
27
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo