Debrecen (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Debrecen
Sân vận động:
Nagyerdei Stadion
(Debrecen)
Sức chứa:
20 340
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erdelyi Benedek
18
1
8
0
0
0
0
16
Megyeri Balazs
34
30
2693
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
20
22
1568
1
0
3
0
14
Dreskovic Meldin
26
23
1936
1
0
3
0
11
Ferenczi Janos
33
27
2334
0
7
5
0
2
Gellen Balazs
22
1
8
0
0
0
0
3
Hornyak Csaba
17
2
28
0
0
0
0
29
Kusnyir Erik
24
18
1473
3
0
2
0
94
Lagator Dusan
30
28
2279
0
2
10
1
15
Manrique Christian
25
23
1363
2
0
1
1
4
Pellumbi Jorgo
23
3
270
0
0
0
0
21
Romanchuk Oleksandr
24
24
1485
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
33
24
979
2
2
2
0
99
Domingues Brandon
23
26
1779
6
3
3
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
33
2609
7
5
3
0
20
Loncar Stefan
28
31
1934
4
1
5
0
18
Ojediran Hamzat
20
24
1651
3
3
3
0
13
Szuhodovszki Soma
24
16
825
0
2
0
0
8
Tuboly Mate
19
12
244
0
1
2
0
22
Vajda Botond
20
21
1350
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
23
30
2337
8
5
3
0
76
Kocsis Dominik
21
6
118
0
0
1
0
67
Oliveira Joao
28
10
419
0
0
1
0
77
Szecsi Mark
30
25
1004
3
0
5
0
19
Ulfarsson Thor
23
3
132
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Megyeri Balazs
34
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
20
2
66
0
0
1
0
14
Dreskovic Meldin
26
2
121
0
0
1
0
11
Ferenczi Janos
33
2
210
0
0
1
0
29
Kusnyir Erik
24
1
90
0
0
0
0
94
Lagator Dusan
30
2
210
0
0
0
0
15
Manrique Christian
25
1
65
0
0
0
0
4
Pellumbi Jorgo
23
1
9
0
0
0
0
21
Romanchuk Oleksandr
24
3
202
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
33
2
53
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
23
2
90
1
0
0
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
2
210
0
0
1
0
20
Loncar Stefan
28
2
146
0
0
1
0
18
Ojediran Hamzat
20
1
90
0
0
1
0
13
Szuhodovszki Soma
24
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
23
2
127
2
0
1
0
76
Kocsis Dominik
21
1
0
0
0
0
0
67
Oliveira Joao
28
1
69
0
0
0
0
77
Szecsi Mark
30
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Megyeri Balazs
34
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
20
1
19
0
0
0
0
14
Dreskovic Meldin
26
4
390
0
0
0
0
11
Ferenczi Janos
33
1
41
0
0
0
0
29
Kusnyir Erik
24
4
372
0
0
0
0
94
Lagator Dusan
30
4
390
0
0
1
0
15
Manrique Christian
25
4
387
0
0
0
0
21
Romanchuk Oleksandr
24
4
350
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
33
2
60
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
23
4
145
0
1
1
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
4
383
1
0
0
0
20
Loncar Stefan
28
4
369
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
23
4
92
0
0
1
0
67
Oliveira Joao
28
4
158
0
0
1
0
77
Szecsi Mark
30
4
249
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
17
0
0
0
0
0
0
12
Erdelyi Benedek
18
1
8
0
0
0
0
16
Megyeri Balazs
34
35
3203
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baranyai Nimrod
20
25
1653
1
0
4
0
14
Dreskovic Meldin
26
29
2447
1
0
4
0
11
Ferenczi Janos
33
30
2585
0
7
6
0
2
Gellen Balazs
22
1
8
0
0
0
0
3
Hornyak Csaba
17
2
28
0
0
0
0
29
Kusnyir Erik
24
23
1935
3
0
2
0
94
Lagator Dusan
30
34
2879
0
2
11
1
15
Manrique Christian
25
28
1815
2
0
1
1
4
Pellumbi Jorgo
23
4
279
0
0
0
0
55
Romanchuk Ernest
20
0
0
0
0
0
0
21
Romanchuk Oleksandr
24
31
2037
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
33
28
1092
2
2
2
0
99
Domingues Brandon
23
32
2014
7
4
4
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
39
3202
8
5
4
0
67
Horvath Zalan
19
0
0
0
0
0
0
20
Loncar Stefan
28
37
2449
5
1
6
0
18
Ojediran Hamzat
20
25
1741
3
3
4
0
13
Szuhodovszki Soma
24
17
881
0
2
0
0
8
Tuboly Mate
19
12
244
0
1
2
0
22
Vajda Botond
20
21
1350
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
23
36
2556
10
5
5
0
76
Kocsis Dominik
21
7
118
0
0
1
0
67
Oliveira Joao
28
15
646
0
0
2
0
77
Szecsi Mark
30
30
1373
3
0
5
0
19
Ulfarsson Thor
23
3
132
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
54
Quảng cáo
Quảng cáo