Debrecen (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Debrecen
Sân vận động:
Nagyerdei Stadion
(Debrecen)
Sức chứa:
20 340
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Megyeri Balazs
34
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
3
263
0
0
2
1
14
Dreskovic Meldin
26
9
607
0
0
2
0
11
Ferenczi Janos
33
8
656
1
0
1
1
27
Kocsis Gergo
30
3
183
0
0
0
1
94
Lagator Dusan
30
10
883
0
0
4
0
4
Pellumbi Jorgo
24
9
714
1
0
2
1
30
Stojkovic Arandjel
29
9
703
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Braga Victor
23
5
189
0
0
0
0
6
Djurasek Neven
26
2
33
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
24
10
700
3
0
4
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
10
784
2
3
2
0
8
Szucs Tamas
19
10
832
1
0
2
0
13
Szuhodovszki Soma
24
7
338
0
0
3
0
22
Vajda Botond
20
7
244
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
24
8
554
1
1
0
0
18
Kaye Shedrach
18
1
28
0
0
0
0
21
Kocsis Dominik
22
6
217
1
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
7
87
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
10
387
1
1
2
0
77
Szecsi Mark
30
9
457
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
51
Mate Csaba
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Megyeri Balazs
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
1
90
0
0
0
0
11
Ferenczi Janos
33
1
90
0
0
0
0
94
Lagator Dusan
30
1
90
0
0
0
0
30
Stojkovic Arandjel
29
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Domingues Brandon
24
1
69
0
0
0
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
2
90
1
0
0
0
8
Szucs Tamas
19
1
90
0
0
1
0
13
Szuhodovszki Soma
24
1
83
0
0
0
0
22
Vajda Botond
20
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
24
2
90
3
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
1
8
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
1
8
0
0
1
0
77
Szecsi Mark
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
51
Mate Csaba
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Engedi Mark
18
0
0
0
0
0
0
16
Megyeri Balazs
34
11
990
0
0
1
0
86
Palfi Donat
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
4
353
0
0
2
1
14
Dreskovic Meldin
26
9
607
0
0
2
0
11
Ferenczi Janos
33
9
746
1
0
1
1
3
Hornyak Csaba
18
0
0
0
0
0
0
27
Kocsis Gergo
30
3
183
0
0
0
1
94
Lagator Dusan
30
11
973
0
0
4
0
4
Pellumbi Jorgo
24
9
714
1
0
2
1
30
Stojkovic Arandjel
29
10
786
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Braga Victor
23
5
189
0
0
0
0
6
Djurasek Neven
26
2
33
0
0
0
0
99
Domingues Brandon
24
11
769
3
0
4
0
10
Dzsudzsak Balazs
37
12
874
3
3
2
0
67
Horvath Zalan
19
0
0
0
0
0
0
76
Polozhij Ivan
?
0
0
0
0
0
0
24
Senaga Naoaki
26
0
0
0
0
0
0
8
Szucs Tamas
19
11
922
1
0
3
0
13
Szuhodovszki Soma
24
8
421
0
0
3
0
22
Vajda Botond
20
8
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barany Donat
24
10
644
4
1
0
0
18
Kaye Shedrach
18
1
28
0
0
0
0
21
Kocsis Dominik
22
6
217
1
0
0
0
74
Kohut Mate
18
0
0
0
0
0
0
23
Shaghoyan Zhirayr
23
8
95
0
0
0
0
42
Silue Donimani Yakuba
22
11
395
1
1
3
0
77
Szecsi Mark
30
10
547
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blagojevic Srdjan
51
Mate Csaba
55
Quảng cáo