Delemont (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Delemont
Sân vận động:
La Blancherie
(Delémont)
Sức chứa:
5 263
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Joliat Leonard
29
2
110
0
0
0
0
1
Oberle Steven
31
32
2861
0
0
2
0
24
Schwendimann Cyril
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cesca Matteo
25
30
2688
5
0
10
1
16
Gomis Georges Constant
19
12
614
0
0
3
0
17
Jakob Kevin
21
15
600
0
0
0
0
4
Jubin Florent
28
8
480
0
0
1
0
18
Toure Daoud
23
21
1629
2
0
5
0
5
Zogba Mael
24
5
369
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achour Sofiane
26
33
2631
13
0
4
0
6
Antunes Steve
33
29
1912
1
0
4
1
27
Assmy Adam
19
2
13
0
0
0
0
2
Baume Romain
25
29
1895
0
0
7
1
10
Francois Martin
27
33
2810
4
0
5
0
3
Huber Roman
26
23
1057
3
0
1
0
14
Hushi Florent
20
10
418
2
0
1
0
26
Hushi Robin
16
1
9
0
0
0
0
25
Mader Matthew
26
19
1475
0
0
5
0
11
Opoku Theophilious
22
15
774
3
0
4
0
23
Periat Eliott
18
3
54
0
0
0
0
7
Shala Altin
21
33
2517
8
0
3
0
21
Sylvestre Noha
26
25
1713
0
0
6
0
8
Tape Guy
32
17
791
1
0
4
1
22
Wyder Dennis
26
32
2465
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allo Hugo
16
1
8
0
0
0
0
12
Baka Hermann-Dieter
31
11
656
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirufo Anthony
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oberle Steven
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cesca Matteo
25
3
270
1
0
1
0
16
Gomis Georges Constant
19
1
2
0
0
0
0
17
Jakob Kevin
21
1
13
0
0
0
0
4
Jubin Florent
28
1
5
0
0
0
0
18
Toure Daoud
23
3
270
0
0
0
0
5
Zogba Mael
24
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achour Sofiane
26
3
244
1
0
0
0
6
Antunes Steve
33
3
160
0
0
1
0
2
Baume Romain
25
1
90
0
0
0
0
10
Francois Martin
27
3
270
1
0
1
0
3
Huber Roman
26
2
59
1
0
0
0
25
Mader Matthew
26
2
180
0
0
1
0
11
Opoku Theophilious
22
1
32
0
0
0
0
23
Periat Eliott
18
1
2
0
0
0
0
7
Shala Altin
21
4
246
2
0
0
0
21
Sylvestre Noha
26
3
170
0
0
0
0
8
Tape Guy
32
2
37
0
0
0
0
22
Wyder Dennis
26
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baka Hermann-Dieter
31
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirufo Anthony
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Joliat Leonard
29
2
110
0
0
0
0
1
Oberle Steven
31
35
3131
0
0
3
0
24
Schwendimann Cyril
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cesca Matteo
25
33
2958
6
0
11
1
16
Gomis Georges Constant
19
13
616
0
0
3
0
17
Jakob Kevin
21
16
613
0
0
0
0
4
Jubin Florent
28
9
485
0
0
1
0
18
Toure Daoud
23
24
1899
2
0
5
0
5
Zogba Mael
24
6
458
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achour Sofiane
26
36
2875
14
0
4
0
6
Antunes Steve
33
32
2072
1
0
5
1
27
Assmy Adam
19
2
13
0
0
0
0
2
Baume Romain
25
30
1985
0
0
7
1
10
Francois Martin
27
36
3080
5
0
6
0
3
Huber Roman
26
25
1116
4
0
1
0
14
Hushi Florent
20
10
418
2
0
1
0
26
Hushi Robin
16
1
9
0
0
0
0
25
Mader Matthew
26
21
1655
0
0
6
0
11
Opoku Theophilious
22
16
806
3
0
4
0
23
Periat Eliott
18
4
56
0
0
0
0
7
Shala Altin
21
37
2763
10
0
3
0
21
Sylvestre Noha
26
28
1883
0
0
6
0
8
Tape Guy
32
19
828
1
0
4
1
22
Wyder Dennis
26
34
2645
4
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allo Hugo
16
1
8
0
0
0
0
12
Baka Hermann-Dieter
31
12
734
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sirufo Anthony
45
Quảng cáo
Quảng cáo