La Guaira (Bóng đá, Venezuela)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
La Guaira
Sân vận động:
Estadio Olimpico de la UCV
(Caracas)
Sức chứa:
24 264
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lima Eduardo
31
6
540
0
0
0
0
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acuna Moises
28
12
990
0
1
6
0
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
16
528
0
0
3
0
2
Castellano Tobias
24
13
1097
0
0
5
0
19
Cordoba Omar
29
16
1176
0
2
1
0
4
Custodio Alex
20
9
629
3
0
1
0
20
Gutierrez Jorge
25
18
1533
0
3
3
0
13
Ibarra Rommell
24
14
1195
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Pedro Eliezer
23
4
116
0
0
0
0
8
Da Silva Correia Cesar Alberto
20
3
53
0
0
0
0
15
Gonzalez Miguel
19
13
455
1
0
0
0
14
Hernandez Andres
31
4
124
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
18
1041
1
0
0
0
16
Pena Luis
22
8
388
0
0
0
0
24
Perdomo Juan
23
19
1469
1
2
3
0
5
Romero Elias
27
12
442
0
2
1
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
29
17
1258
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
16
1184
7
1
3
0
9
Castillo Sebastian
19
8
520
0
1
1
0
11
Chacon Ronaldo
26
17
1097
1
1
2
0
27
Farias Martinez Edder Jose
36
15
1077
7
0
0
0
23
Gonzalez Mayken
18
4
53
0
0
1
0
30
Navas Barrera Victor Hugo
23
4
131
0
0
0
0
26
Osorio Yehova
21
8
157
0
0
0
0
25
Parra Yonser
20
3
146
0
0
0
0
3
Rivas Gelmin
35
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
37
Tolisano Juan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acuna Moises
28
1
90
0
0
0
0
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
1
90
0
0
0
0
2
Castellano Tobias
24
1
90
0
0
0
0
19
Cordoba Omar
29
1
90
0
0
0
0
20
Gutierrez Jorge
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Miguel
19
1
56
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
1
12
0
0
0
0
16
Pena Luis
22
1
35
0
0
0
0
24
Perdomo Juan
23
1
90
0
0
1
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
1
79
0
0
0
0
11
Chacon Ronaldo
26
1
79
0
0
0
0
26
Osorio Yehova
21
1
12
0
0
0
0
25
Parra Yonser
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
37
Tolisano Juan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lima Eduardo
31
6
540
0
0
0
0
99
Sanchez Jorge
17
0
0
0
0
0
0
12
Varela Caicedo Cristopher Javier
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acuna Moises
28
13
1080
0
1
6
0
7
Arias Maza Joiser Daniel
25
17
618
0
0
3
0
2
Castellano Tobias
24
14
1187
0
0
5
0
19
Cordoba Omar
29
17
1266
0
2
1
0
4
Custodio Alex
20
9
629
3
0
1
0
20
Gutierrez Jorge
25
19
1623
0
3
4
0
13
Ibarra Rommell
24
14
1195
1
0
4
1
63
Molina Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
28
Rivas Maiker
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Pedro Eliezer
23
4
116
0
0
0
0
8
Da Silva Correia Cesar Alberto
20
3
53
0
0
0
0
15
Gonzalez Miguel
19
14
511
1
0
0
0
14
Hernandez Andres
31
4
124
0
0
0
0
21
Lamadrid Keiber
20
19
1053
1
0
0
0
16
Pena Luis
22
9
423
0
0
0
0
24
Perdomo Juan
23
20
1559
1
2
4
0
5
Romero Elias
27
12
442
0
2
1
0
18
Soto Maldonado Almir de Jesus
29
18
1348
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arace Rafael
29
17
1263
7
1
3
0
Bello Gustavo
?
0
0
0
0
0
0
9
Castillo Sebastian
19
8
520
0
1
1
0
11
Chacon Ronaldo
26
18
1176
1
1
2
0
27
Farias Martinez Edder Jose
36
15
1077
7
0
0
0
23
Gonzalez Mayken
18
4
53
0
0
1
0
30
Navas Barrera Victor Hugo
23
4
131
0
0
0
0
26
Osorio Yehova
21
9
169
0
0
0
0
25
Parra Yonser
20
4
147
0
0
0
0
3
Rivas Gelmin
35
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kike Garcia
37
Tolisano Juan
39
Quảng cáo
Quảng cáo