Dinamo Tbilisi (Bóng đá, Gruzia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Dinamo Tbilisi
Sân vận động:
Boris Paichadze Dinamo Arena
(Tbilisi)
Sức chứa:
54 139
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Super Cup
Georgian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
18
1584
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anang Benson
24
12
1007
0
1
0
0
14
Gvasalia Giorgi
17
5
192
0
0
0
0
35
Haruna Sunday
19
2
41
0
0
0
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
28
7
611
0
1
1
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
25
2127
1
0
8
1
38
Kharebashvili Saba
16
18
1351
0
2
2
0
40
Khvadagiani Saba
21
11
913
1
0
4
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
7
611
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
17
896
0
0
4
0
31
Kirkitadze Tornike
28
5
116
0
0
0
0
22
Ninua Nika
25
12
856
1
4
3
0
16
Osikmashvili Levan
22
26
1607
0
0
3
0
7
Salia Vakhtang
17
24
1636
5
2
3
0
11
Samushia Saba
17
7
191
0
0
2
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
3
43
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
29
1785
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
2
35
0
0
0
0
33
Gordeziani Vasilios
22
21
1032
6
0
0
0
19
Gotsiridze David
20
10
447
0
0
3
0
9
Iobashvili Jaduli
20
14
522
1
0
2
0
24
Reiter Dominik
26
12
693
2
1
0
0
18
Santis Oscar
25
26
1661
3
4
2
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
12
423
0
0
1
0
12
Vatsadze Mate
35
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagrationi Mukhran
20
2
127
0
0
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
21
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
2
87
0
0
0
0
16
Osikmashvili Levan
22
2
157
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
165
0
0
0
0
11
Samushia Saba
17
1
33
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
2
180
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gordeziani Vasilios
22
1
4
0
0
0
0
9
Iobashvili Jaduli
20
1
24
0
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
112
0
0
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anang Benson
24
1
76
0
0
0
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
28
1
90
0
0
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
1
90
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
1
76
0
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
21
2
90
1
0
0
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
1
90
0
0
1
0
31
Kirkitadze Tornike
28
1
4
0
0
0
0
22
Ninua Nika
25
1
15
0
0
0
0
16
Osikmashvili Levan
22
1
90
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gordeziani Vasilios
22
1
28
0
0
0
0
19
Gotsiridze David
20
1
63
1
0
0
0
24
Reiter Dominik
26
1
87
0
0
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Makatsaria Mikheil
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagrationi Mukhran
20
2
100
0
0
0
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
2
180
0
0
1
0
38
Kharebashvili Saba
16
1
81
0
0
0
0
40
Khvadagiani Saba
21
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Osikmashvili Levan
22
2
151
0
0
0
0
7
Salia Vakhtang
17
2
125
1
0
0
0
11
Samushia Saba
17
2
54
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
2
110
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Iobashvili Jaduli
20
2
43
0
0
0
0
18
Santis Oscar
25
2
146
0
1
0
0
10
Skhirtladze Davit
31
2
115
0
1
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
2
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beruashvili Papuna
20
0
0
0
0
0
0
34
Chochoshvili Dachi
15
0
0
0
0
0
0
37
Makatsaria Mikheil
20
23
2034
0
0
1
0
12
Sauri Mate
18
0
0
0
0
0
0
29
Tartarashvili Saba
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akhalkatsi Saba
20
0
0
0
0
0
0
2
Anang Benson
24
13
1083
0
1
0
0
15
Bagrationi Mukhran
20
4
227
0
0
0
0
13
Gobeshia Tengo
19
0
0
0
0
0
0
20
Grigalava Rati
18
0
0
0
0
0
0
14
Gvasalia Giorgi
17
5
192
0
0
0
0
35
Haruna Sunday
19
2
41
0
0
0
0
17
Iyobosa Edokpolor Nosa
28
8
701
0
1
1
0
3
Kalandadze Aleksandre
23
30
2577
1
0
11
1
38
Kharebashvili Saba
16
22
1688
0
2
2
0
40
Khvadagiani Saba
21
16
1207
2
0
5
0
5
Kvirkvelia Solomon
32
8
701
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berelidze Tsotne
18
20
1073
0
0
5
0
30
Karuumba Tipe
23
0
0
0
0
0
0
31
Kirkitadze Tornike
28
6
120
0
0
0
0
22
Ninua Nika
25
13
871
1
4
3
0
16
Osikmashvili Levan
22
31
2005
0
0
3
0
7
Salia Vakhtang
17
28
1926
6
2
3
0
11
Samushia Saba
17
10
278
0
0
2
0
6
Tsetskhladze Giorgi
19
3
43
0
0
0
0
27
Ugrekhelidze Nikoloz
21
34
2090
3
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bubuteishvili Luka
18
2
35
0
0
0
0
33
Gordeziani Vasilios
22
23
1064
6
0
0
0
19
Gotsiridze David
20
11
510
1
0
3
0
9
Iobashvili Jaduli
20
17
589
1
0
2
0
24
Reiter Dominik
26
13
780
2
1
0
0
18
Santis Oscar
25
30
1919
3
5
2
0
10
Skhirtladze Davit
31
2
115
0
1
0
0
38
Tsetskhladze Nikoloz
19
17
684
2
0
1
0
12
Vatsadze Mate
35
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feldhofer Ferdinand
45
Quảng cáo