Dukla Prague (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Dukla Prague
Sân vận động:
Na Julisce
(Prague)
Sức chứa:
8 150
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rada Filip
39
5
450
0
0
1
0
29
Stovicek Jan
24
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barac Jakub
27
24
1418
1
0
3
0
18
Hasek Dominik
25
26
2296
0
0
6
0
8
Helesic Matej
27
9
443
1
0
0
0
6
Holis Roman
26
16
725
0
0
4
1
39
Kozma Daniel
28
13
1133
1
0
4
0
2
Ludvicek David
22
23
1777
0
0
1
0
17
Vondrasek Tomas
36
19
1161
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doudera Martin
22
29
1535
0
0
1
0
16
Hora Jakub
33
13
1152
5
0
0
0
25
Jerabek Filip
23
27
1153
0
0
6
0
23
Kozel David
22
24
1926
6
0
3
0
7
Peterka Jan
34
28
2482
2
0
7
0
19
Ullman Ondrej
24
27
1793
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buchvaldek Lukas
28
6
125
0
0
0
0
14
Hrubes Jiri
23
9
421
0
0
2
0
10
Lehky Filip
21
2
22
0
0
0
0
22
Matejka Lukas
26
26
1918
10
0
1
0
9
Mesanovic Muris
33
13
849
5
0
4
0
10
Moulis Pavel
33
29
1852
6
0
4
0
15
Sebrle Stepan
21
15
863
4
0
1
0
21
Spatenka Filip
20
16
528
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
27
1032
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rada Petr
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rada Filip
39
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barac Jakub
27
2
180
0
0
0
0
21
Fojt Radek
21
1
26
0
0
0
0
18
Hasek Dominik
25
3
231
0
0
1
0
8
Helesic Matej
27
1
90
0
0
0
0
6
Holis Roman
26
3
165
0
0
0
0
39
Kozma Daniel
28
1
90
0
0
0
0
2
Ludvicek David
22
1
90
0
0
1
0
17
Vondrasek Tomas
36
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doudera Martin
22
5
236
4
0
0
0
16
Hora Jakub
33
1
90
0
0
0
0
25
Jerabek Filip
23
2
180
0
0
0
0
23
Kozel David
22
5
263
2
0
0
0
7
Peterka Jan
34
4
310
0
0
2
0
19
Ullman Ondrej
24
4
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buchvaldek Lukas
28
4
129
4
0
1
0
14
Hrubes Jiri
23
3
241
0
0
0
0
10
Lehky Filip
21
1
26
0
0
1
0
22
Matejka Lukas
26
2
50
0
0
0
1
9
Mesanovic Muris
33
1
74
0
0
1
0
10
Moulis Pavel
33
2
39
0
0
0
0
15
Sebrle Stepan
21
2
154
0
0
0
0
21
Spatenka Filip
20
3
167
0
0
0
0
27
Zeronik Jakub
23
3
148
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rada Petr
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rada Filip
39
9
810
0
0
2
0
29
Stefan Jakub
22
0
0
0
0
0
0
29
Stovicek Jan
24
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barac Jakub
27
26
1598
1
0
3
0
21
Fojt Radek
21
1
26
0
0
0
0
18
Hasek Dominik
25
29
2527
0
0
7
0
8
Helesic Matej
27
10
533
1
0
0
0
6
Holis Roman
26
19
890
0
0
4
1
39
Kozma Daniel
28
14
1223
1
0
4
0
4
Krejci Simon
20
0
0
0
0
0
0
2
Ludvicek David
22
24
1867
0
0
2
0
17
Vondrasek Tomas
36
20
1237
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Doudera Martin
22
34
1771
4
0
1
0
16
Hora Jakub
33
14
1242
5
0
0
0
25
Jerabek Filip
23
29
1333
0
0
6
0
23
Kozel David
22
29
2189
8
0
3
0
7
Peterka Jan
34
32
2792
2
0
9
0
19
Ullman Ondrej
24
31
2033
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buchvaldek Lukas
28
10
254
4
0
1
0
14
Hrubes Jiri
23
12
662
0
0
2
0
10
Lehky Filip
21
3
48
0
0
1
0
22
Matejka Lukas
26
28
1968
10
0
1
1
9
Mesanovic Muris
33
14
923
5
0
5
0
27
Mikes Filip
18
0
0
0
0
0
0
10
Moulis Pavel
33
31
1891
6
0
4
0
15
Sebrle Stepan
21
17
1017
4
0
1
0
21
Spatenka Filip
20
19
695
0
0
1
0
27
Zeronik Jakub
23
30
1180
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rada Petr
65
Quảng cáo
Quảng cáo