DVTK (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
DVTK
Sân vận động:
Diósgyőri Stadion
(Miskolc)
Sức chứa:
15 325
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
44
Danilovic Branislav
35
2
180
0
0
0
0
12
Odyntsov Artem
23
22
1913
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baco Ondrej
28
2
108
0
0
0
0
4
Bokros Szilard
24
13
806
0
0
1
0
5
Chorbadzhiyski Bozhidar
28
15
1067
0
1
4
0
7
Csirmaz Istvan
29
1
33
0
0
0
0
72
Farkas Daniel
31
7
442
0
0
2
1
66
Ferencsik Balint
18
2
17
0
0
0
0
2
Lund Marco
27
14
1260
0
1
3
0
15
Stephen Godfrey
23
31
2641
1
3
5
0
3
Szatmari Csaba
29
28
2384
2
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
21
25
1157
2
2
2
0
25
Holdampf Gergo
29
32
2450
1
2
2
0
21
Klimovich Vladislav
27
26
1445
2
1
1
0
59
Popadiuc Doru
29
5
154
0
0
2
0
50
Vallejo Alex
32
29
2428
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acolatse Elton
28
24
1031
2
1
1
0
34
Edomwonyi Bright
29
30
1843
8
3
3
0
29
Franchu
26
13
374
2
0
1
0
33
Gera Daniel
28
29
2188
5
2
9
0
11
Jurek Gabor
20
23
889
2
1
4
0
9
Kampetsis Argyris
25
17
338
0
1
3
0
28
Pernambuco
26
28
1468
4
3
1
0
94
Pozeg Rudi
30
30
2383
7
7
3
0
10
Szabo Levente
25
12
511
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Odyntsov Artem
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bokros Szilard
24
2
111
0
0
0
0
5
Chorbadzhiyski Bozhidar
28
1
90
0
0
0
0
72
Farkas Daniel
31
1
90
0
0
0
0
2
Lund Marco
27
2
180
0
0
1
0
15
Stephen Godfrey
23
2
160
0
0
1
0
3
Szatmari Csaba
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
21
3
134
1
0
0
0
25
Holdampf Gergo
29
3
245
0
0
1
0
21
Klimovich Vladislav
27
2
104
1
0
0
0
59
Popadiuc Doru
29
1
61
0
0
0
0
50
Vallejo Alex
32
3
184
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acolatse Elton
28
3
155
1
0
0
0
34
Edomwonyi Bright
29
2
95
2
0
0
0
29
Franchu
26
2
68
1
0
0
0
33
Gera Daniel
28
2
180
1
0
1
0
11
Jurek Gabor
20
2
125
0
0
0
0
9
Kampetsis Argyris
25
3
35
0
0
0
0
28
Pernambuco
26
4
70
1
0
0
0
94
Pozeg Rudi
30
3
186
1
0
0
0
10
Szabo Levente
25
2
88
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Banhegyi Bogdan
20
1
90
0
0
0
0
44
Danilovic Branislav
35
2
180
0
0
0
0
Dojcsak Bence
18
0
0
0
0
0
0
12
Odyntsov Artem
23
24
2093
0
0
1
0
32
Toth Balazs
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Baco Ondrej
28
2
108
0
0
0
0
4
Bokros Szilard
24
15
917
0
0
1
0
5
Chorbadzhiyski Bozhidar
28
16
1157
0
1
4
0
7
Csirmaz Istvan
29
1
33
0
0
0
0
72
Farkas Daniel
31
8
532
0
0
2
1
66
Ferencsik Balint
18
2
17
0
0
0
0
16
Komlosi Bence
18
0
0
0
0
0
0
2
Lund Marco
27
16
1440
0
1
4
0
15
Stephen Godfrey
23
33
2801
1
3
6
0
3
Szatmari Csaba
29
31
2654
2
0
8
2
Szoke Aron
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benyei Agoston
21
28
1291
3
2
2
0
25
Holdampf Gergo
29
35
2695
1
2
3
0
21
Klimovich Vladislav
27
28
1549
3
1
1
0
59
Popadiuc Doru
29
6
215
0
0
2
0
50
Vallejo Alex
32
32
2612
2
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Acolatse Elton
28
27
1186
3
1
1
0
34
Edomwonyi Bright
29
32
1938
10
3
3
0
29
Franchu
26
15
442
3
0
1
0
33
Gera Daniel
28
31
2368
6
2
10
0
11
Jurek Gabor
20
25
1014
2
1
4
0
9
Kampetsis Argyris
25
20
373
0
1
3
0
Kuznyecov Daniel
16
0
0
0
0
0
0
28
Pernambuco
26
32
1538
5
3
1
0
94
Pozeg Rudi
30
33
2569
8
7
3
0
10
Szabo Levente
25
14
599
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radenkovic Vladimir
?
Quảng cáo
Quảng cáo