Elana Torun (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Elana Torun
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Pawlowski Wojciech
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrzejewski Maciej
27
1
57
0
0
0
0
6
Hartwich Filip
25
1
34
0
0
0
0
7
Karbowinski Pawel
25
1
83
0
0
0
0
5
Korpalski Arkadiusz
26
1
90
0
0
1
0
34
Kowalski Aleksander
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kowalski Kacper
?
1
8
0
0
0
0
22
Kuropatwinski Kamil
30
1
90
1
0
0
0
16
Piskorski Kamil
24
1
83
0
0
0
0
21
Stawski Filip
22
1
90
0
0
0
0
19
Stolc Dominik
18
1
41
0
0
0
0
14
Woroniecki Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kaminski Kacper
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klos Robert
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Pawlowski Wojciech
31
1
90
0
0
0
0
1
Pelczarski Aleks
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrzejewski Maciej
27
1
57
0
0
0
0
4
Cwiklinski Szymon
22
0
0
0
0
0
0
6
Hartwich Filip
25
1
34
0
0
0
0
7
Karbowinski Pawel
25
1
83
0
0
0
0
5
Korpalski Arkadiusz
26
1
90
0
0
1
0
34
Kowalski Aleksander
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gora Mateusz
27
0
0
0
0
0
0
96
Kacperski Damian
?
0
0
0
0
0
0
28
Knera Kasper
20
0
0
0
0
0
0
11
Kowalski Kacper
?
1
8
0
0
0
0
22
Kuropatwinski Kamil
30
1
90
1
0
0
0
17
Mielcarek Wojciech
30
0
0
0
0
0
0
16
Piskorski Kamil
24
1
83
0
0
0
0
21
Stawski Filip
22
1
90
0
0
0
0
19
Stolc Dominik
18
1
41
0
0
0
0
14
Woroniecki Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabrych Mariusz
30
0
0
0
0
0
0
24
Kaminski Kacper
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klos Robert
42
Quảng cáo