FK Pardubice (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
FK Pardubice
Sân vận động:
CFIG Arena
(Pardubice)
Sức chứa:
4 620
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
18
1595
0
0
0
0
1
Kinsky Antonin
21
18
1554
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chlumecky Martin
27
9
719
0
1
4
1
5
Donat Denis
22
22
950
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
27
2346
0
0
1
1
35
Kukucka Ondrej
20
16
1176
0
0
2
0
26
Ortiz Pablo
23
22
1957
0
0
8
1
23
Surzyn Michal
26
24
2036
1
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brdicka Filip
19
7
267
0
0
1
0
11
Danek Krystof
21
25
1842
8
1
6
0
15
Darmovzal Denis
Chấn thương
23
15
925
2
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
33
2792
4
6
5
0
6
Icha Marek
22
26
2244
3
0
4
0
10
Kissiedou Laurent
25
14
895
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
16
1108
0
1
2
1
18
Misek Stepan
18
13
535
0
0
2
0
24
Solil Tomas
24
18
1222
0
1
4
0
27
Sychra Vojtech
22
25
985
1
1
0
0
12
Tischler Emil
Chấn thương
26
23
1132
1
2
2
0
7
Vacek Kamil
37
23
1496
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
27
1015
1
1
2
0
17
Krobot Ladislav
23
28
1174
7
0
5
0
17
Leandro Lima
22
1
22
0
0
0
0
18
Mukwelle William
21
7
207
0
0
0
1
8
Patrak Vojtech
24
27
1758
0
6
8
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
24
1129
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Smid Nicolas
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Donat Denis
22
2
210
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
2
116
0
0
1
0
35
Kukucka Ondrej
20
1
95
0
0
0
0
23
Surzyn Michal
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Danek Krystof
21
1
75
0
0
1
0
15
Darmovzal Denis
Chấn thương
23
1
47
0
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
1
46
0
0
0
0
18
Misek Stepan
18
2
91
0
0
0
0
27
Sychra Vojtech
22
2
181
1
0
0
0
12
Tischler Emil
Chấn thương
26
2
210
0
0
0
0
7
Vacek Kamil
37
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
1
46
0
0
0
0
17
Krobot Ladislav
23
2
125
0
0
0
0
18
Mukwelle William
21
1
75
0
0
1
0
8
Patrak Vojtech
24
1
41
0
0
0
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
18
1595
0
0
0
0
1
Kinsky Antonin
21
18
1554
0
0
2
1
87
Smid Nicolas
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chlumecky Martin
27
9
719
0
1
4
1
5
Donat Denis
22
24
1160
0
0
0
0
4
Halinsky Denis
20
29
2462
0
0
2
1
12
Jindra Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
35
Kukucka Ondrej
20
17
1271
0
0
2
0
26
Ortiz Pablo
23
22
1957
0
0
8
1
23
Surzyn Michal
26
25
2156
1
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brdicka Filip
19
7
267
0
0
1
0
11
Danek Krystof
21
26
1917
8
1
7
0
15
Darmovzal Denis
Chấn thương
23
16
972
2
0
0
0
19
Hlavaty Michal
25
34
2838
4
6
5
0
6
Icha Marek
22
26
2244
3
0
4
0
10
Kissiedou Laurent
25
14
895
0
0
0
0
2
Lupac Adam
23
0
0
0
0
0
0
16
Mares Dominik
21
16
1108
0
1
2
1
18
Misek Stepan
18
15
626
0
0
2
0
24
Solil Tomas
24
18
1222
0
1
4
0
27
Sychra Vojtech
22
27
1166
2
1
0
0
12
Tischler Emil
Chấn thương
26
25
1342
1
2
2
0
7
Vacek Kamil
37
25
1660
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Pavel
39
28
1061
1
1
2
0
17
Krobot Ladislav
23
30
1299
7
0
5
0
17
Leandro Lima
22
1
22
0
0
0
0
18
Mukwelle William
21
8
282
0
0
1
1
8
Patrak Vojtech
24
28
1799
0
6
8
0
33
Zlatohlavek Tomas
24
25
1219
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovac Radoslav
44
Quảng cáo
Quảng cáo