Fredrikstad (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Fredrikstad
Sân vận động:
Fredrikstad Stadion
(Fredrikstad)
Sức chứa:
12 560
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
8
607
0
1
4
0
18
Begby Ludvig
27
3
30
0
2
0
0
17
Kvile Sigurd
24
7
620
1
0
2
0
4
Molde Stian
27
8
690
3
3
2
0
26
Nielsen Mads
30
4
28
0
0
0
0
5
Rafn Simen
32
9
495
0
0
0
0
3
Skaret Brage
22
8
372
0
0
0
0
22
Woledzi Max
22
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjartalid Joannes
Chấn thương
27
2
30
0
0
0
0
10
Bjorlo Morten
28
9
622
6
1
1
0
7
Hendriksson Brandur
28
8
266
0
1
1
0
19
Magnusson Julius
25
9
810
1
0
1
0
12
Metcalfe Patrick
25
9
795
0
1
1
0
23
Segberg Erlend
27
6
42
0
0
0
0
31
Solberg Elias
16
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
9
498
2
0
1
0
9
Johansen Henrik
31
4
34
1
0
0
0
20
Kjaer Jeppe
20
7
343
2
1
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
9
707
2
2
0
0
11
Traore Mai
Chấn thương
24
4
343
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomassen Mikkjal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
2
115
0
0
1
0
18
Begby Ludvig
27
3
54
1
0
0
0
17
Kvile Sigurd
24
2
135
0
0
0
0
4
Molde Stian
27
1
45
0
0
0
0
26
Nielsen Mads
30
2
47
0
0
0
0
5
Rafn Simen
32
3
180
0
0
0
0
3
Skaret Brage
22
3
111
1
0
0
0
22
Woledzi Max
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjorlo Morten
28
3
109
2
0
1
0
7
Hendriksson Brandur
28
4
160
4
0
0
0
19
Magnusson Julius
25
3
180
1
0
0
0
12
Metcalfe Patrick
25
3
93
1
0
0
0
23
Segberg Erlend
27
3
70
1
0
0
0
31
Solberg Elias
16
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
3
54
2
0
0
0
9
Johansen Henrik
31
3
58
2
0
0
0
20
Kjaer Jeppe
20
3
83
2
0
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomassen Mikkjal
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fischer Jonathan
22
11
990
0
0
1
0
1
Jensen Havar
28
0
0
0
0
0
0
25
Langbraten Ole
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aukland Philip Sandvik
25
10
722
0
1
5
0
18
Begby Ludvig
27
6
84
1
2
0
0
2
Bjorkstrom Tim
33
0
0
0
0
0
0
28
Hermansen Imre
17
0
0
0
0
0
0
21
Jansson Oscar
21
0
0
0
0
0
0
17
Kvile Sigurd
24
9
755
1
0
2
0
4
Molde Stian
27
9
735
3
3
2
0
26
Nielsen Mads
30
6
75
0
0
0
0
5
Rafn Simen
32
12
675
0
0
0
0
3
Skaret Brage
22
11
483
1
0
0
0
Solberg Jesper
16
0
0
0
0
0
0
22
Woledzi Max
22
11
946
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjartalid Joannes
Chấn thương
27
2
30
0
0
0
0
10
Bjorlo Morten
28
12
731
8
1
2
0
7
Hendriksson Brandur
28
12
426
4
1
1
0
19
Magnusson Julius
25
12
990
2
0
1
0
12
Metcalfe Patrick
25
12
888
1
1
1
0
23
Segberg Erlend
27
9
112
1
0
0
0
31
Solberg Elias
16
2
1
1
0
0
0
33
Stensland Filip
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aga Oscar
23
12
552
4
0
1
0
9
Johansen Henrik
31
7
92
3
0
0
0
20
Kjaer Jeppe
20
10
426
4
1
0
0
13
Sorlokk Sondre
27
11
887
3
2
0
0
11
Traore Mai
Chấn thương
24
4
343
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thomassen Mikkjal
48
Quảng cáo
Quảng cáo