FUS Rabat (Bóng đá, Ma-rốc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
FUS Rabat
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Hassan
(Rabat)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ghanimi Rachid
23
4
360
0
0
1
0
13
Majid Aymane
29
25
2250
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ajako James
21
16
876
0
0
2
0
21
Badaoui Abdessamad
24
7
285
0
0
1
0
4
Ben Khaleq Yahya
22
10
719
1
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
27
2355
1
0
9
1
23
El Hachemi Zouheir
26
16
924
2
0
1
0
16
El Ouadghiri Bilal
22
24
1996
0
0
3
0
5
Moussadak Salah
26
22
851
0
0
1
0
18
Qasmi Ayoub
30
25
1962
0
0
7
0
34
Soukhane Oussama
25
24
1888
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
26
29
2491
0
0
0
0
27
Banga Presnel
23
2
26
0
0
0
0
11
El Maftoul Chouaib
29
7
257
0
0
0
0
31
El Mouden Hamza
28
19
876
0
0
2
1
30
El Msane Amine
29
28
2245
1
0
5
0
24
Laalaoui Reda
19
20
874
1
0
3
0
6
Sabaouni Brahim
30
10
292
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahadad Hamid
29
27
1235
9
0
1
0
10
Azri Amine
29
20
813
1
0
1
0
20
Elaz Marwane
27
19
810
1
0
3
0
19
Hanouri Hamza
26
28
1453
7
0
3
1
8
Nanah Ayoub
31
27
2123
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bellarabi Mehdi
24
0
0
0
0
0
0
1
Ghanimi Rachid
23
4
360
0
0
1
0
13
Majid Aymane
29
25
2250
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Achnab Abdesalem
19
0
0
0
0
0
0
2
Ajako James
21
16
876
0
0
2
0
15
Al Hourani Hadi
24
0
0
0
0
0
0
21
Badaoui Abdessamad
24
7
285
0
0
1
0
4
Ben Khaleq Yahya
22
10
719
1
0
2
0
22
El Bassil El Mehdi
36
27
2355
1
0
9
1
23
El Hachemi Zouheir
26
16
924
2
0
1
0
16
El Ouadghiri Bilal
22
24
1996
0
0
3
0
5
Moussadak Salah
26
22
851
0
0
1
0
18
Qasmi Ayoub
30
25
1962
0
0
7
0
34
Soukhane Oussama
25
24
1888
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bach Anas
26
29
2491
0
0
0
0
27
Banga Presnel
23
2
26
0
0
0
0
11
El Maftoul Chouaib
29
7
257
0
0
0
0
31
El Mouden Hamza
28
19
876
0
0
2
1
30
El Msane Amine
29
28
2245
1
0
5
0
24
Laalaoui Reda
19
20
874
1
0
3
0
6
Sabaouni Brahim
30
10
292
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahadad Hamid
29
27
1235
9
0
1
0
10
Azri Amine
29
20
813
1
0
1
0
20
Elaz Marwane
27
19
810
1
0
3
0
19
Hanouri Hamza
26
28
1453
7
0
3
1
37
Mouloua Ayoub
21
0
0
0
0
0
0
8
Nanah Ayoub
31
27
2123
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
53
Quảng cáo
Quảng cáo