Gagra (Bóng đá, Gruzia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Gagra
Sân vận động:
David Petriashvili Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 130
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bediashvili Giorgi
18
4
360
0
0
0
0
19
Shovnadze Levan
26
4
360
0
0
0
0
1
Vorobey Oleksandr
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chekhani Giorgi
16
1
1
0
0
0
0
3
Chochia Otar
17
5
328
0
0
1
0
26
Gabiskiria Beka
27
7
545
0
0
1
0
13
Gegetchkori Levan
29
16
1403
0
4
2
0
4
Jangidze Tornike
23
13
1062
1
0
3
0
21
Kakubava Levan
33
11
861
0
0
2
0
23
Kimadze Giorgi
32
14
1037
1
0
1
0
20
Ubilava Giorgi
20
7
230
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lomtadze Davit
23
4
55
0
0
0
0
9
Lomtadze Giorgi
22
17
1196
2
2
0
0
30
Nadareishvili Gia
19
6
89
0
1
0
0
8
Papuashvili Giorgi
27
17
1234
2
0
2
0
14
Tchavtchanidze Zurab
22
13
1009
0
0
2
0
29
Todua Giorgi
18
2
20
0
0
0
0
5
Tsintsadze Mate
29
14
1047
0
0
2
0
40
Tsitskishvili Zaza
28
7
201
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amoako Denis
20
4
37
1
0
0
0
15
Aptsiauri Otar
23
16
1123
0
0
6
0
35
Gogoladze Goga
19
5
90
0
0
0
0
10
Ivaniadze Giorgi
24
16
792
0
0
1
0
33
Kharebashvili Giorgi
27
17
1292
5
3
3
0
6
Mchedlishvili Vano
20
2
41
0
0
0
0
22
Natchkebia Davit
23
12
289
0
1
0
0
13
Tatulashvili Saba
20
2
21
0
0
0
0
11
Vatsadze Mate
35
17
1372
5
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khachidze Vladimer
?
Oniani Giorgi
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bediashvili Giorgi
18
4
360
0
0
0
0
19
Shovnadze Levan
26
4
360
0
0
0
0
1
Vorobey Oleksandr
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chekhani Giorgi
16
1
1
0
0
0
0
3
Chochia Otar
17
5
328
0
0
1
0
26
Gabiskiria Beka
27
7
545
0
0
1
0
13
Gegetchkori Levan
29
16
1403
0
4
2
0
4
Jangidze Tornike
23
13
1062
1
0
3
0
21
Kakubava Levan
33
11
861
0
0
2
0
23
Kimadze Giorgi
32
14
1037
1
0
1
0
20
Ubilava Giorgi
20
7
230
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chikhradze Lasha
21
0
0
0
0
0
0
7
Lomtadze Davit
23
4
55
0
0
0
0
9
Lomtadze Giorgi
22
17
1196
2
2
0
0
30
Nadareishvili Gia
19
6
89
0
1
0
0
8
Papuashvili Giorgi
27
17
1234
2
0
2
0
14
Tchavtchanidze Zurab
22
13
1009
0
0
2
0
29
Todua Giorgi
18
2
20
0
0
0
0
5
Tsintsadze Mate
29
14
1047
0
0
2
0
40
Tsitskishvili Zaza
28
7
201
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amoako Denis
20
4
37
1
0
0
0
15
Aptsiauri Otar
23
16
1123
0
0
6
0
35
Gogoladze Goga
19
5
90
0
0
0
0
10
Ivaniadze Giorgi
24
16
792
0
0
1
0
33
Kharebashvili Giorgi
27
17
1292
5
3
3
0
6
Mchedlishvili Vano
20
2
41
0
0
0
0
22
Natchkebia Davit
23
12
289
0
1
0
0
13
Tatulashvili Saba
20
2
21
0
0
0
0
11
Vatsadze Mate
35
17
1372
5
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khachidze Vladimer
?
Oniani Giorgi
40
Quảng cáo
Quảng cáo