Gent (Bóng đá, Bỉ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Gent
Sân vận động:
Planet Group Arena
(Gent)
Sức chứa:
20 185
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nardi Paul
30
10
900
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
20
1800
0
0
0
0
16
Schmidt Daniel
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Brian
22
5
263
0
0
0
0
39
Ayinde Abdoul Rachid
?
1
8
0
0
0
0
3
Brown Archie
21
30
2281
0
4
3
1
22
Fadiga Noah
24
17
478
0
1
2
1
25
Fortuna Nurio
29
13
557
0
0
2
1
12
Gambor Hugo
21
1
9
0
0
0
0
5
Kandouss Ismael
26
33
2588
2
0
5
1
20
Mitrovic Stefan
33
13
927
2
0
2
0
34
Mokio Jorthy
16
4
129
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
26
31
2469
1
2
8
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
34
3047
2
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
De Sart Julien
29
37
3184
5
2
6
0
21
De Vlieger Tibe
18
3
39
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
31
1545
11
5
1
1
8
Gerkens Pieter
29
31
1242
4
3
1
0
17
Hjulsager Andrew
29
16
856
1
1
2
0
7
Hong Hyun-Seok
24
28
2184
5
5
1
0
24
Kums Sven
36
29
2157
1
5
3
0
18
Samoise Matisse
22
37
2990
5
1
4
0
10
Tissoudali Tarik
31
34
2259
15
8
4
0
14
Yokota Daisuke
Chấn thương
23
6
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdullahi Ahmed
19
1
30
0
0
0
0
29
Depoitre Laurent
35
11
416
3
1
0
0
28
Fernandez-Pardo Mathias
19
14
798
7
1
1
0
9
Sonko Momodou Lamin
19
6
194
0
0
0
0
19
Surdez Franck
Chấn thương cơ
22
9
181
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanhaezebrouck Hein
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
3
194
0
0
0
0
16
Schmidt Daniel
32
1
77
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Brian
22
1
90
0
0
0
0
3
Brown Archie
21
2
99
0
0
1
0
22
Fadiga Noah
24
2
96
0
0
0
0
25
Fortuna Nurio
29
2
179
0
0
1
0
5
Kandouss Ismael
26
3
270
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
26
1
2
0
0
0
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
De Sart Julien
29
2
180
0
0
1
0
21
De Vlieger Tibe
18
1
13
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
2
103
0
0
0
0
8
Gerkens Pieter
29
2
168
0
0
0
0
17
Hjulsager Andrew
29
1
26
0
0
0
0
7
Hong Hyun-Seok
24
2
104
1
0
0
0
24
Kums Sven
36
3
257
1
0
0
0
18
Samoise Matisse
22
3
176
0
0
1
0
10
Tissoudali Tarik
31
2
155
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanhaezebrouck Hein
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nardi Paul
30
3
250
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
12
1011
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Brian
22
5
143
0
0
1
0
3
Brown Archie
21
8
632
0
0
1
0
22
Fadiga Noah
24
8
371
0
3
1
0
25
Fortuna Nurio
29
6
437
0
0
1
0
5
Kandouss Ismael
26
12
906
0
0
4
0
20
Mitrovic Stefan
33
2
180
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
26
10
661
0
0
2
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
14
1260
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
De Sart Julien
29
11
831
2
2
3
0
21
De Vlieger Tibe
18
1
36
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
10
669
2
2
1
0
8
Gerkens Pieter
29
11
701
1
2
0
0
17
Hjulsager Andrew
29
10
349
1
1
1
0
7
Hong Hyun-Seok
24
11
611
1
2
0
0
24
Kums Sven
36
12
776
0
3
0
0
18
Samoise Matisse
22
11
754
1
1
0
0
10
Tissoudali Tarik
31
14
828
5
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Depoitre Laurent
35
2
100
0
0
0
0
28
Fernandez-Pardo Mathias
19
3
94
0
0
0
0
9
Sonko Momodou Lamin
19
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanhaezebrouck Hein
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Schrevel Celestin
22
0
0
0
0
0
0
26
Fortin Louis
22
0
0
0
0
0
0
1
Nardi Paul
30
13
1150
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
35
3005
0
0
0
0
16
Schmidt Daniel
32
10
887
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agbor Brian
22
11
496
0
0
1
0
39
Ayinde Abdoul Rachid
?
1
8
0
0
0
0
3
Brown Archie
21
40
3012
0
4
5
1
22
Fadiga Noah
24
27
945
0
4
3
1
25
Fortuna Nurio
29
21
1173
0
0
4
1
12
Gambor Hugo
21
1
9
0
0
0
0
5
Kandouss Ismael
26
48
3764
2
0
9
1
20
Mitrovic Stefan
33
15
1107
2
0
2
0
34
Mokio Jorthy
16
4
129
0
0
0
0
38
Soumah Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
26
42
3132
1
2
10
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
50
4487
3
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
De Sart Julien
29
50
4195
7
4
10
0
21
De Vlieger Tibe
18
5
88
0
0
0
0
6
Gandelman Omri
24
43
2317
13
7
2
1
8
Gerkens Pieter
29
44
2111
5
5
1
0
17
Hjulsager Andrew
29
27
1231
2
2
3
0
7
Hong Hyun-Seok
24
41
2899
7
7
1
0
24
Kums Sven
36
44
3190
2
8
3
0
18
Samoise Matisse
22
51
3920
6
2
5
0
10
Tissoudali Tarik
31
50
3242
21
12
4
0
37
Van Hauter Robbie
20
0
0
0
0
0
0
14
Yokota Daisuke
Chấn thương
23
6
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdullahi Ahmed
19
1
30
0
0
0
0
29
Depoitre Laurent
35
13
516
3
1
0
0
28
Fernandez-Pardo Mathias
19
17
892
7
1
1
0
9
Sonko Momodou Lamin
19
8
276
0
0
0
0
19
Surdez Franck
Chấn thương cơ
22
9
181
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanhaezebrouck Hein
60
Quảng cáo
Quảng cáo