Grasshoppers (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Grasshoppers
Sân vận động:
Letzigrund Stadion
(Curych)
Sức chứa:
26 104
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Deana Steven
34
1
90
0
0
0
0
71
Hammel Justin
23
37
3330
0
0
1
0
29
Kuttin Manuel
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abels Dirk
26
25
2178
0
1
7
1
54
Bollati Liam
20
10
542
0
0
3
0
73
Hoxha Florian
23
19
1294
0
1
3
0
5
Laws Joshua
26
22
1656
0
0
5
2
53
Meyer Tim
19
19
761
0
1
4
0
14
Ndicka Matam Theo
24
28
1624
1
0
1
0
26
Paskotsi Maksim
21
28
1956
0
0
3
0
15
Seko Ayumu
23
37
2996
1
0
4
0
4
Tobers Kristers
23
30
2627
0
0
9
0
57
Zukaj Elvir
21
2
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
37
2897
0
2
9
0
70
Batista Meier Oliver
23
8
286
0
0
1
0
19
Kameri Dijon
20
6
256
0
0
1
0
7
Ndenge Tsiy William
26
31
2329
8
1
3
0
55
Nigg Damian
19
3
65
0
0
1
0
11
Schurpf Pascal
34
28
1280
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakar Asumah
27
17
891
1
0
0
1
99
Babunski Dorian
27
30
1313
4
1
3
0
77
De Carvalho Filipe
20
33
1467
3
2
2
0
9
Fink Bradley
21
32
1250
2
2
2
0
21
Mabil Awer
28
20
1215
4
4
2
0
22
Momoh Francis
23
29
1763
5
2
5
0
8
Morandi Giotto
25
33
2356
6
7
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kuttin Manuel
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abels Dirk
26
1
90
0
0
0
0
73
Hoxha Florian
23
1
0
1
0
0
0
5
Laws Joshua
26
1
90
0
0
1
0
14
Ndicka Matam Theo
24
1
90
0
0
0
0
15
Seko Ayumu
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
1
90
0
0
1
0
7
Ndenge Tsiy William
26
1
66
0
0
1
0
11
Schurpf Pascal
34
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Babunski Dorian
27
1
12
0
0
0
0
77
De Carvalho Filipe
20
1
32
0
0
0
0
9
Fink Bradley
21
2
32
2
0
0
0
21
Mabil Awer
28
1
59
0
0
0
0
22
Momoh Francis
23
1
59
0
0
0
0
8
Morandi Giotto
25
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Deana Steven
34
1
90
0
0
0
0
23
Glaus Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
71
Hammel Justin
23
37
3330
0
0
1
0
29
Kuttin Manuel
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abels Dirk
26
26
2268
0
1
7
1
54
Bollati Liam
20
10
542
0
0
3
0
73
Hoxha Florian
23
20
1294
1
1
3
0
5
Laws Joshua
26
23
1746
0
0
6
2
53
Meyer Tim
19
19
761
0
1
4
0
14
Ndicka Matam Theo
24
29
1714
1
0
1
0
26
Paskotsi Maksim
21
28
1956
0
0
3
0
15
Seko Ayumu
23
38
3086
1
0
4
0
56
Shala Lendrit
20
0
0
0
0
0
0
4
Tobers Kristers
23
30
2627
0
0
9
0
57
Zukaj Elvir
21
2
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abrashi Amir
34
38
2987
0
2
10
0
70
Batista Meier Oliver
23
8
286
0
0
1
0
20
Blasucci Noah
24
0
0
0
0
0
0
40
Kalem Robin
21
0
0
0
0
0
0
19
Kameri Dijon
20
6
256
0
0
1
0
8
Marchand Yannick
24
0
0
0
0
0
0
52
Marques Samuel
19
0
0
0
0
0
0
7
Ndenge Tsiy William
26
32
2395
8
1
4
0
55
Nigg Damian
19
3
65
0
0
1
0
11
Schurpf Pascal
34
29
1280
5
1
1
0
10
Yao Kademain
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abubakar Asumah
27
17
891
1
0
0
1
99
Babunski Dorian
27
31
1325
4
1
3
0
77
De Carvalho Filipe
20
34
1499
3
2
2
0
9
Fink Bradley
21
34
1282
4
2
2
0
21
Mabil Awer
28
21
1274
4
4
2
0
22
Momoh Francis
23
30
1822
5
2
5
0
8
Morandi Giotto
25
34
2435
6
7
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schallibaum Marco
62
Quảng cáo
Quảng cáo