Guadalajara Chivas (Bóng đá, Mexico)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Guadalajara Chivas
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
30
4
360
0
0
1
0
21
Castillo Perez Jose
22
2
180
1
0
0
0
45
Martinez Raul
21
1
25
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
2
180
0
2
1
0
13
Orozco Jesus
22
2
180
0
0
0
0
43
Sepulveda Leonardo
23
3
246
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
25
2
166
1
1
1
0
20
Beltran Fernando
26
3
244
0
0
0
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
2
178
0
0
0
0
34
Gonzalez Alba Armand
21
1
31
0
0
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
4
285
0
1
1
0
15
Gutierrez Erick
29
3
165
1
0
0
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
2
73
0
0
0
0
31
Padilla Jonathan
18
2
69
0
0
0
0
29
Torres Alan
24
3
241
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
1
20
0
0
0
0
11
Brizuela Isaac
33
3
131
0
0
0
0
14
Chicharito
36
2
35
0
0
0
0
18
Cisneros Ronaldo
27
1
46
0
0
0
0
16
Cowell Cade
20
4
247
3
1
0
0
9
Macias Jose
24
1
4
0
0
0
0
19
Marin Ricardo
26
4
252
2
0
0
0
17
Sanchez Jesus
34
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jimenez Miguel
34
0
0
0
0
0
0
27
Rangel Aguilar Jose Raul
24
0
0
0
0
0
0
30
Whalley Oscar
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Briseno Antonio
30
4
360
0
0
1
0
21
Castillo Perez Jose
22
2
180
1
0
0
0
45
Martinez Raul
21
1
25
0
0
0
0
2
Mozo Alan
27
2
180
0
2
1
0
13
Orozco Jesus
22
2
180
0
0
0
0
3
Sepulveda Gilberto
25
0
0
0
0
0
0
43
Sepulveda Leonardo
23
3
246
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarado Roberto
25
2
166
1
1
1
0
20
Beltran Fernando
26
3
244
0
0
0
0
50
Chavez Garcia Mateo
20
2
178
0
0
0
0
34
Gonzalez Alba Armand
21
1
31
0
0
0
0
28
Gonzalez Fernando
30
4
285
0
1
1
0
15
Gutierrez Erick
29
3
165
1
0
0
0
5
Guzman Victor Alfonso
29
2
73
0
0
0
0
58
Organista Orozco Alejandro
24
0
0
0
0
0
0
31
Padilla Jonathan
18
2
69
0
0
0
0
65
Rey Luis
21
0
0
0
0
0
0
29
Torres Alan
24
3
241
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
1
20
0
0
0
0
11
Brizuela Isaac
33
3
131
0
0
0
0
14
Chicharito
36
2
35
0
0
0
0
24
Cisneros Barajas Carlos Ernesto
30
0
0
0
0
0
0
18
Cisneros Ronaldo
27
1
46
0
0
0
0
16
Cowell Cade
20
4
247
3
1
0
0
9
Macias Jose
24
1
4
0
0
0
0
19
Marin Ricardo
26
4
252
2
0
0
0
6
Perez Pavel
25
0
0
0
0
0
0
17
Sanchez Jesus
34
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gago Fernando
38
Quảng cáo
Quảng cáo