Guarani (Bóng đá, Paraguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Guarani
Sân vận động:
Estadio Rogelio Livieres
(Asunción)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Servio Gaspar
32
22
1980
2
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
14
1030
0
0
2
0
38
Diaz Bruno
22
3
113
0
0
1
0
4
Ibarrola Wilson
27
8
520
0
1
1
0
5
Lopez Mario
28
21
1867
0
1
6
1
33
Medina Gonzalo
20
1
25
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
21
1823
3
2
3
0
6
Ramirez Perdesen Cesar Gregorio
20
1
10
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
20
1783
5
2
3
0
27
Roman Torales Fernando Jose
23
8
348
0
0
0
0
24
Salomoni Filipe
21
14
874
0
3
1
0
15
Zaracho Sebastian
25
4
244
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
5
97
0
0
1
0
20
Cuello Alvaro
30
18
968
1
0
3
0
28
Leguizamon Anderson
19
9
368
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
21
1749
1
1
7
0
14
Marecos Gustavo
22
7
276
0
0
3
0
8
Moreira Estivel
25
15
870
0
1
1
0
11
Prieto Richard
27
21
1531
1
5
4
0
19
Rivarola Victor
22
1
10
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
29
13
700
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
18
1521
6
2
3
1
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
12
404
0
1
2
0
16
Cespedes Victor
21
4
38
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
15
512
2
0
2
0
29
Gonzalez Walter
29
18
759
5
4
2
1
10
Martinez Mathias
29
16
866
1
1
3
0
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
17
11
372
1
0
1
0
21
Quinonez Ricardo
23
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Servio Gaspar
32
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
1
90
0
0
1
0
5
Lopez Mario
28
1
90
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
1
90
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cuello Alvaro
30
1
63
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
1
90
0
0
1
0
8
Moreira Estivel
25
1
28
0
0
0
0
11
Prieto Richard
27
1
76
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
29
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
1
90
0
0
0
0
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
1
15
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
1
16
0
0
0
0
29
Gonzalez Walter
29
1
46
0
0
0
0
10
Martinez Mathias
29
1
45
0
0
0
0
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
17
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Perez Aldo
23
0
0
0
0
0
0
12
Rodriguez Martin
34
0
0
0
0
0
0
23
Servio Gaspar
32
23
2070
2
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cantero Alexis
21
15
1120
0
0
3
0
38
Diaz Bruno
22
3
113
0
0
1
0
4
Ibarrola Wilson
27
8
520
0
1
1
0
5
Lopez Mario
28
22
1957
0
1
6
1
33
Medina Gonzalo
20
1
25
0
0
0
0
37
Perez Daniel
30
22
1913
3
2
3
0
6
Ramirez Perdesen Cesar Gregorio
20
1
10
0
0
0
0
3
Riveros Paul
26
21
1873
5
2
3
0
27
Roman Torales Fernando Jose
23
8
348
0
0
0
0
24
Salomoni Filipe
21
14
874
0
3
1
0
15
Servin Thiago
21
0
0
0
0
0
0
35
Sosa Alex
18
0
0
0
0
0
0
15
Zaracho Sebastian
25
4
244
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
5
97
0
0
1
0
20
Cuello Alvaro
30
19
1031
1
0
3
0
28
Leguizamon Anderson
19
9
368
0
0
0
0
7
Manzur Agustin
23
22
1839
1
1
8
0
14
Marecos Gustavo
22
7
276
0
0
3
0
8
Moreira Estivel
25
16
898
0
1
1
0
11
Prieto Richard
27
22
1607
1
5
4
0
19
Rivarola Victor
22
1
10
0
0
0
0
39
Santacruz Juan
29
14
775
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alcaraz Adrian
24
19
1611
6
2
3
1
2
Benitez Cabrera Alcides Javier
21
13
419
0
1
2
0
16
Cespedes Victor
21
4
38
0
0
0
0
9
Charpentier Paul
24
16
528
2
0
2
0
29
Gonzalez Walter
29
19
805
5
4
2
1
10
Martinez Mathias
29
17
911
1
1
3
0
18
Mino Amarilla Cesar Eduardo
17
12
373
1
0
1
0
21
Quinonez Ricardo
23
3
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arce Francisco
53
Quảng cáo
Quảng cáo