H. Beer Sheva (Bóng đá, Israel)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
H. Beer Sheva
Sân vận động:
Toto Turner Stadium
(Be'er Sheva)
Sức chứa:
16 126
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
State Cup
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
30
2700
0
0
2
0
1
Marciano Ofir
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
16
1154
0
0
1
0
11
Almog Eylon
25
7
375
1
0
0
0
30
Dadia Or
26
8
429
0
0
2
0
29
Levi Maximo
28
9
506
0
0
1
0
22
Lopes Helder
35
30
2644
7
4
10
2
4
Miguel Vitor
34
27
2193
4
0
5
1
3
Shalom Harel
26
9
429
0
0
0
0
18
Tibi Eitan
36
25
1732
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
27
2029
0
0
3
3
19
Elias Shay
Thẻ vàng
25
28
1472
0
0
7
1
16
Ganah Amir Chaim
19
35
1669
3
7
2
0
8
Gordana Roei
33
30
1892
2
1
6
0
15
Madmon Ilay
21
7
176
0
0
1
0
21
Oulad Omar Imran
26
23
986
2
3
2
0
12
Poko Andre
31
26
1845
0
2
2
1
10
Quinonez Deiner
28
9
413
0
1
0
0
20
Shamir Eden
28
27
1813
3
2
4
0
27
Stoyanov Yoan
23
35
2256
4
3
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badash Guy
30
22
1190
2
3
3
0
88
Hatuel Rotem
26
31
1674
9
1
5
0
7
Sefer Antonio
24
35
2484
7
8
2
1
9
Shushenachev Artur
26
12
571
2
0
1
0
17
Turgeman Alon
33
32
1427
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Elyaniv
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
1
90
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Levi Maximo
28
1
90
0
0
1
0
22
Lopes Helder
35
3
300
2
0
0
0
4
Miguel Vitor
34
3
276
0
0
0
0
18
Tibi Eitan
36
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
2
26
0
0
1
0
19
Elias Shay
Thẻ vàng
25
2
112
0
0
1
0
16
Ganah Amir Chaim
19
3
197
0
0
0
0
8
Gordana Roei
33
3
235
0
0
2
0
21
Oulad Omar Imran
26
3
196
1
0
0
0
12
Poko Andre
31
3
157
0
0
0
0
10
Quinonez Deiner
28
3
152
1
1
1
0
20
Shamir Eden
28
4
271
1
0
2
0
27
Stoyanov Yoan
23
3
225
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badash Guy
30
2
93
0
0
0
0
88
Hatuel Rotem
26
4
153
1
0
0
0
7
Sefer Antonio
24
2
82
0
0
2
0
9
Shushenachev Artur
26
3
150
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Elyaniv
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
1
90
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
1
51
0
0
0
1
22
Lopes Helder
35
1
90
0
0
0
0
4
Miguel Vitor
34
1
90
0
0
0
0
3
Shalom Harel
26
1
90
0
0
1
0
18
Tibi Eitan
36
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
2
130
0
0
0
0
19
Elias Shay
Thẻ vàng
25
1
45
0
0
0
0
16
Ganah Amir Chaim
19
1
90
0
0
0
0
8
Gordana Roei
33
1
46
0
0
0
0
15
Madmon Ilay
21
1
90
0
0
0
0
2
Merenstein Ari
20
1
57
0
0
0
0
20
Shamir Eden
28
1
18
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
2
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badash Guy
30
1
46
0
0
0
0
7
Sefer Antonio
24
2
90
1
0
0
0
99
Shahar Noam
19
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Elyaniv
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Eliasi Niv
22
32
2880
0
0
2
0
36
Golan Reem
20
0
0
0
0
0
0
1
Marciano Ofir
34
9
840
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
17
1205
0
0
1
1
11
Almog Eylon
25
7
375
1
0
0
0
30
Dadia Or
26
8
429
0
0
2
0
26
Hazut Itay
17
0
0
0
0
0
0
29
Levi Maximo
28
10
596
0
0
2
0
22
Lopes Helder
35
34
3034
9
4
10
2
4
Miguel Vitor
34
31
2559
4
0
5
1
3
Shalom Harel
26
10
519
0
0
1
0
18
Tibi Eitan
36
29
2122
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bareiro Mariano
29
31
2185
0
0
4
3
19
Elias Shay
Thẻ vàng
25
31
1629
0
0
8
1
16
Ganah Amir Chaim
19
39
1956
3
7
2
0
8
Gordana Roei
33
34
2173
2
1
8
0
15
Madmon Ilay
21
8
266
0
0
1
0
2
Merenstein Ari
20
1
57
0
0
0
0
21
Oulad Omar Imran
26
26
1182
3
3
2
0
28
Peretz Ofek
26
0
0
0
0
0
0
12
Poko Andre
31
29
2002
0
2
2
1
10
Quinonez Deiner
28
12
565
1
2
1
0
14
Sabeg Amir
?
0
0
0
0
0
0
20
Shamir Eden
28
32
2102
4
2
6
0
25
Shugar Lior
?
0
0
0
0
0
0
27
Stoyanov Yoan
23
40
2605
4
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Badash Guy
30
25
1329
2
3
3
0
88
Hatuel Rotem
26
35
1827
10
1
5
0
7
Sefer Antonio
24
39
2656
8
8
4
1
99
Shahar Noam
19
1
14
0
0
0
0
9
Shushenachev Artur
26
15
721
2
0
2
0
17
Turgeman Alon
33
32
1427
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barda Elyaniv
42
Quảng cáo
Quảng cáo