Hamilton (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Hamilton
Sân vận động:
Hope CBD Stadium
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Championship
Challenge Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulton Ryan
28
12
1036
0
0
0
0
30
Lyness Dean
32
11
990
0
0
0
0
31
Smith Jamie
22
14
1215
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hamilton Jamie
22
3
200
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
29
16
653
0
0
0
0
24
Hewitt Mikey
23
17
596
1
1
2
0
4
Kilday Lee
32
26
2056
1
0
0
1
3
Longridge Jackson
29
33
2791
2
2
7
0
16
MacDonald Kyle
24
25
2066
5
4
3
0
18
McGowan Dylan
32
30
2696
0
0
8
0
48
Neeson Chris
17
1
90
0
0
0
0
21
Newbury Cian
19
2
101
0
0
0
0
25
Owens Fergus
21
12
940
0
2
0
0
49
Preston Arran
17
1
8
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
33
2772
4
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Latona Lewis
?
1
12
0
1
0
0
8
Martin Scott
27
20
1542
0
2
6
0
14
Redfern Marley
21
15
527
0
1
2
0
11
Smith Lewis
24
26
1468
5
10
3
0
28
Williamson Ben
22
13
975
1
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henderson Euan
23
31
1669
10
5
0
0
47
Kalala Gravine
18
1
8
0
0
0
0
21
McGlynn Joe
21
10
247
3
0
0
0
27
Morgan Liam
18
1
90
1
1
0
0
22
Mumbongo Joel
25
8
176
0
0
1
0
15
Murray Connor
27
20
601
3
1
1
0
9
O'Hara Kevin
25
33
2549
14
7
3
0
19
Winter Andrew
22
17
702
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lyness Dean
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hewitt Mikey
23
2
62
0
0
0
0
4
Kilday Lee
32
3
189
0
0
0
0
3
Longridge Jackson
29
4
332
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
24
1
70
0
0
0
0
18
McGowan Dylan
32
4
360
0
0
0
0
25
Owens Fergus
21
4
227
1
0
1
0
22
Tumilty Reghan
27
4
275
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Martin Scott
27
4
315
0
0
1
0
14
Redfern Marley
21
2
70
0
0
0
0
11
Smith Lewis
24
4
296
2
1
0
0
28
Williamson Ben
22
4
316
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henderson Euan
23
4
316
1
1
0
0
15
Murray Connor
27
2
7
0
0
0
0
9
O'Hara Kevin
25
4
360
4
2
2
0
19
Winter Andrew
22
2
35
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulton Ryan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hendrie Stephen
29
1
90
0
0
0
0
24
Hewitt Mikey
23
1
29
0
0
0
0
4
Kilday Lee
32
1
54
0
0
0
1
16
MacDonald Kyle
24
2
90
2
0
0
0
18
McGowan Dylan
32
1
90
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Martin Scott
27
1
90
0
0
0
0
11
Smith Lewis
24
1
0
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henderson Euan
23
1
62
0
0
0
0
21
McGlynn Joe
21
1
0
0
1
0
0
22
Mumbongo Joel
25
2
29
1
0
0
0
15
Murray Connor
27
2
0
1
1
0
0
9
O'Hara Kevin
25
2
62
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulton Ryan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hewitt Mikey
23
1
13
0
0
0
0
3
Longridge Jackson
29
1
90
0
0
1
1
16
MacDonald Kyle
24
1
90
0
0
0
0
18
McGowan Dylan
32
1
90
0
0
0
0
21
Newbury Cian
19
1
78
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Martin Scott
27
1
90
0
0
0
0
11
Smith Lewis
24
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henderson Euan
23
1
62
0
0
0
0
21
McGlynn Joe
21
1
13
0
0
0
0
22
Mumbongo Joel
25
1
13
0
0
0
0
9
O'Hara Kevin
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fulton Ryan
28
14
1216
0
0
0
0
51
Lane Joshua
17
0
0
0
0
0
0
30
Lyness Dean
32
15
1350
0
0
0
0
31
Smith Jamie
22
14
1215
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hamilton Jamie
22
3
200
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
29
17
743
0
0
0
0
24
Hewitt Mikey
23
21
700
1
1
2
0
4
Kilday Lee
32
30
2299
1
0
0
2
3
Longridge Jackson
29
38
3213
2
2
8
1
16
MacDonald Kyle
24
29
2316
7
4
3
0
18
McGowan Dylan
32
36
3236
0
0
8
0
48
Neeson Chris
17
1
90
0
0
0
0
21
Newbury Cian
19
3
179
0
0
0
0
25
Owens Fergus
21
16
1167
1
2
1
0
49
Preston Arran
17
1
8
0
0
0
0
22
Tumilty Reghan
27
39
3215
5
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Latona Lewis
?
1
12
0
1
0
0
8
Martin Scott
27
26
2037
0
2
7
0
14
Redfern Marley
21
17
597
0
1
2
0
11
Smith Lewis
24
32
1793
8
12
3
0
28
Williamson Ben
22
17
1291
1
2
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henderson Euan
23
37
2109
11
6
0
0
47
Kalala Gravine
18
1
8
0
0
0
0
21
McGlynn Joe
21
12
260
3
1
0
0
27
Morgan Liam
18
1
90
1
1
0
0
22
Mumbongo Joel
25
11
218
1
0
1
0
15
Murray Connor
27
24
608
4
2
1
0
9
O'Hara Kevin
25
40
3061
18
10
6
0
19
Winter Andrew
22
19
737
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo