Honved (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Honved
Sân vận động:
Bozsik Arena
(Budapest)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duzs Gellert
22
26
2286
0
0
2
0
90
Gyetvan Mark
19
1
90
0
0
0
0
83
Tujvel Tomas
40
9
686
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benczenleitner Barna
20
32
2813
2
0
11
0
3
Kalnoki-Kis David
32
18
1421
0
0
5
1
14
Kovacs Nikolasz
25
30
2128
1
0
4
1
99
Pekar Istvan
20
18
1247
1
0
1
0
4
Szabo Alex
22
33
2857
0
0
5
0
70
Szabo Tibor
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adorjan Krisztian
31
29
2034
1
0
8
1
7
Bocskay Bertalan
22
32
1359
2
0
3
0
20
Holman David
31
27
2158
4
0
4
0
22
Keresztes Noel
19
26
1604
1
0
3
0
55
Kocsis Gergely
19
11
554
0
0
2
0
18
Lorinczy Attila
30
24
1736
5
0
2
0
30
Nyitrai Bence
20
20
878
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bobal Gergely
28
22
1187
6
0
0
1
66
Eordogh Andras
22
24
1324
0
0
0
0
21
Haragos Viktor
22
7
123
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
20
28
2264
11
0
2
0
17
Krajcsovics Abel
19
25
1399
1
0
2
1
65
Kundrak Norbert
25
18
733
0
0
1
0
74
Simon Benedek
18
15
421
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csertoi Aurel
58
Pinezits Mate
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Tujvel Tomas
40
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benczenleitner Barna
20
1
120
0
0
1
0
3
Kalnoki-Kis David
32
1
120
0
0
1
0
14
Kovacs Nikolasz
25
2
110
1
0
0
0
99
Pekar Istvan
20
1
30
0
0
0
0
4
Szabo Alex
22
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adorjan Krisztian
31
1
82
0
0
0
0
7
Bocskay Bertalan
22
1
120
0
0
0
0
20
Holman David
31
1
87
0
0
0
0
22
Keresztes Noel
19
1
39
0
0
0
0
55
Kocsis Gergely
19
1
0
0
0
0
0
18
Lorinczy Attila
30
2
58
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bobal Gergely
28
1
34
1
0
0
0
66
Eordogh Andras
22
1
39
0
0
0
0
21
Haragos Viktor
22
1
11
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
20
1
0
1
0
0
0
17
Krajcsovics Abel
19
2
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csertoi Aurel
58
Pinezits Mate
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duzs Gellert
22
26
2286
0
0
2
0
90
Gyetvan Mark
19
1
90
0
0
0
0
83
Tujvel Tomas
40
10
806
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benczenleitner Barna
20
33
2933
2
0
12
0
15
Kaczvinszki Dominik
18
0
0
0
0
0
0
3
Kalnoki-Kis David
32
19
1541
0
0
6
1
14
Kovacs Nikolasz
25
32
2238
2
0
4
1
99
Pekar Istvan
20
19
1277
1
0
1
0
4
Szabo Alex
22
34
2977
0
0
5
0
70
Szabo Tibor
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adorjan Krisztian
31
30
2116
1
0
8
1
7
Bocskay Bertalan
22
33
1479
2
0
3
0
20
Holman David
31
28
2245
4
0
4
0
22
Keresztes Noel
19
27
1643
1
0
3
0
55
Kocsis Gergely
19
12
554
0
0
2
0
18
Lorinczy Attila
30
26
1794
6
0
2
0
30
Nyitrai Bence
20
20
878
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bobal Gergely
28
23
1221
7
0
0
1
66
Eordogh Andras
22
25
1363
0
0
0
0
23
Futacs Marko
34
0
0
0
0
0
0
21
Haragos Viktor
22
8
134
0
0
0
0
11
Kerezsi Zalan
20
29
2264
12
0
2
0
17
Krajcsovics Abel
19
27
1481
2
0
2
1
65
Kundrak Norbert
25
18
733
0
0
1
0
74
Simon Benedek
18
15
421
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csertoi Aurel
58
Pinezits Mate
40
Quảng cáo
Quảng cáo