Hostoun (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hostoun
Sân vận động:
Stadion Vojtecha Zeithamla
(Hostoun - KD)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pancev Viktor
22
4
360
0
0
0
0
21
Rezek Adam
18
4
360
0
0
1
0
21
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
21
1
2
0
0
0
0
3
Cizek David
23
5
368
1
0
1
0
12
Egbe Atiki
23
8
700
0
0
0
0
19
Hucek Zdenek
24
10
690
0
0
5
1
14
Klimenda David
22
7
270
0
0
0
0
4
Kosik Lukas
25
9
810
2
0
3
0
20
Neruda Javier
22
1
73
0
0
0
0
17
Novak Filip
25
10
432
0
0
2
0
15
Rampa Vaclav
19
2
32
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
28
6
476
0
0
1
0
7
Diego
28
11
910
3
0
0
0
10
Hajek David
18
5
329
1
0
2
1
10
Januska Jiri
27
6
296
0
0
0
0
15
Jonas Tomas
23
6
410
0
0
1
0
16
Kolar Vit
23
7
424
0
0
4
0
8
Kytka Maxmilian
21
11
807
0
0
2
0
11
Mladek Tomas
23
5
165
0
0
0
1
6
Uhlir Filip
22
11
887
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Umaro
22
5
145
0
0
0
0
15
Etemike Oghenekaro
24
3
78
0
0
1
1
13
Fotr Adam
27
8
606
3
0
3
0
16
Fotr Oskar
28
1
11
0
0
0
0
9
Okonji Emmanuel
21
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gerza Dominik
37
0
0
0
0
0
0
22
Pancev Viktor
22
4
360
0
0
0
0
21
Rezek Adam
18
4
360
0
0
1
0
21
Slanina Simon
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
21
1
2
0
0
0
0
3
Cizek David
23
5
368
1
0
1
0
12
Egbe Atiki
23
8
700
0
0
0
0
19
Hucek Zdenek
24
10
690
0
0
5
1
14
Klimenda David
22
7
270
0
0
0
0
4
Kosik Lukas
25
9
810
2
0
3
0
20
Neruda Javier
22
1
73
0
0
0
0
17
Novak Filip
25
10
432
0
0
2
0
15
Rampa Vaclav
19
2
32
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
28
6
476
0
0
1
0
7
Diego
28
11
910
3
0
0
0
9
Freisinger Viktor
22
0
0
0
0
0
0
10
Hajek David
18
5
329
1
0
2
1
10
Januska Jiri
27
6
296
0
0
0
0
15
Jonas Tomas
23
6
410
0
0
1
0
16
Kolar Vit
23
7
424
0
0
4
0
8
Kytka Maxmilian
21
11
807
0
0
2
0
11
Mladek Tomas
23
5
165
0
0
0
1
5
Paulizzi Tadeo
24
0
0
0
0
0
0
6
Uhlir Filip
22
11
887
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Umaro
22
5
145
0
0
0
0
15
Etemike Oghenekaro
24
3
78
0
0
1
1
13
Fotr Adam
27
8
606
3
0
3
0
16
Fotr Oskar
28
1
11
0
0
0
0
9
Okonji Emmanuel
21
9
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
37
Quảng cáo