IR Tanger (Bóng đá, Ma-rốc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
IR Tanger
Sân vận động:
Stade Ibn Batouta
(Tanger)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Benaachour Badereddine
29
5
405
0
0
1
0
1
Merbah Gaya
29
24
2116
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
7
474
0
0
0
0
31
Bencherifa Walid
35
20
1709
0
0
7
0
2
Chaina Youssef
31
13
640
1
0
4
0
15
El Jorfi Ayoub
28
9
691
0
0
2
0
18
Elowasti Hamza
29
25
1756
1
0
0
0
22
Kiani Zakaria
27
27
2103
0
0
5
0
29
Konate El Hadji Youssoupha
30
23
2004
0
0
7
1
2
Laghzali Ismail
21
1
1
0
0
0
0
23
Lamrabat Anass
30
20
1075
0
0
2
0
4
Saoud Mohamed
28
23
2056
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
33
7
391
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
30
17
1109
0
0
0
0
14
Bouksyr Mohamed Said
27
20
1075
0
0
0
0
26
Cheffani Salaheddine
19
1
24
0
0
0
0
16
Chentouf Ahmed
27
17
965
1
0
3
0
30
El Harrak Ali
26
11
234
0
0
1
0
21
El Kayssoumi Mahmoud
22
3
182
0
0
0
0
70
Hassani Hamza
29
5
194
0
0
0
0
10
Jaadi Reda
29
12
1009
0
0
6
0
80
Kane Madicke
27
27
2430
5
0
5
0
17
Maali Abdel
18
12
441
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhrif AbdelMounaim
24
16
295
1
0
2
0
93
El Ouassli Zouhair
30
25
1098
0
0
3
0
19
Ghabra Jawad
29
24
1281
3
0
6
0
7
Jaadi Nabil
27
6
78
0
0
0
0
9
Khafi Ismail
28
28
2504
13
0
3
0
28
Perez Alexis
?
9
588
0
0
0
0
20
Zraibi Hassan
26
9
352
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ettair Hilal
?
Najhi Omar
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Benaachour Badereddine
29
5
405
0
0
1
0
37
Laghzal Youssef
23
0
0
0
0
0
0
1
Merbah Gaya
29
24
2116
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
24
7
474
0
0
0
0
31
Bencherifa Walid
35
20
1709
0
0
7
0
2
Chaina Youssef
31
13
640
1
0
4
0
15
El Jorfi Ayoub
28
9
691
0
0
2
0
18
Elowasti Hamza
29
25
1756
1
0
0
0
22
Kiani Zakaria
27
27
2103
0
0
5
0
29
Konate El Hadji Youssoupha
30
23
2004
0
0
7
1
2
Laghzali Ismail
21
1
1
0
0
0
0
23
Lamrabat Anass
30
20
1075
0
0
2
0
4
Saoud Mohamed
28
23
2056
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aarab Nouaman
33
7
391
0
0
0
0
8
Abdoul Mutalib Faouzi
30
17
1109
0
0
0
0
14
Bouksyr Mohamed Said
27
20
1075
0
0
0
0
26
Cheffani Salaheddine
19
1
24
0
0
0
0
16
Chentouf Ahmed
27
17
965
1
0
3
0
38
El Guartit Yassine
?
0
0
0
0
0
0
30
El Harrak Ali
26
11
234
0
0
1
0
21
El Kayssoumi Mahmoud
22
3
182
0
0
0
0
70
Hassani Hamza
29
5
194
0
0
0
0
10
Jaadi Reda
29
12
1009
0
0
6
0
80
Kane Madicke
27
27
2430
5
0
5
0
17
Maali Abdel
18
12
441
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akhrif AbdelMounaim
24
16
295
1
0
2
0
93
El Ouassli Zouhair
30
25
1098
0
0
3
0
19
Ghabra Jawad
29
24
1281
3
0
6
0
7
Jaadi Nabil
27
6
78
0
0
0
0
9
Khafi Ismail
28
28
2504
13
0
3
0
28
Perez Alexis
?
9
588
0
0
0
0
20
Zraibi Hassan
26
9
352
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ettair Hilal
?
Najhi Omar
46
Quảng cáo
Quảng cáo