Kecskemeti TE (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Kecskemeti TE
Sân vận động:
Széktói Stadion
(Kecskemét)
Sức chứa:
6 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
26
2
180
0
0
0
0
20
Varga Bence
28
31
2790
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
33
2970
0
1
4
0
57
Iyinbor Patrick
22
16
886
0
0
1
0
6
Katona Levente
22
15
1180
0
0
5
0
21
Matheus
32
23
1284
0
1
5
0
25
Nagy Oliver
21
13
322
1
1
1
0
15
Szabo Alex
25
26
1878
2
0
4
0
26
Szucs Kornel
22
28
2013
0
2
5
0
77
Zeke Mario
23
26
1769
2
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
24
15
983
2
2
2
0
19
Derekas Zoltan
25
5
141
0
0
2
0
22
Helmich Pal
19
12
573
2
1
2
0
11
Horvath Krisztofer
22
32
2540
11
5
9
0
14
Kovacs Kolos
19
2
30
0
1
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
20
741
0
1
0
0
44
Nikitscher Tamas
24
6
319
1
0
0
0
16
Vago Levente
31
31
2533
2
0
11
0
27
Zsoter Donat
28
29
1603
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lukacs Daniel
28
15
817
3
1
3
0
9
Majer Milan
24
25
1329
0
4
6
1
7
Palinkas Gergo
27
30
1269
7
0
2
0
99
Szendrei Akos
21
20
621
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kersak Roland
26
1
90
0
0
0
0
20
Varga Bence
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
3
270
0
0
0
0
57
Iyinbor Patrick
22
3
184
1
0
0
0
6
Katona Levente
22
1
90
1
0
1
0
21
Matheus
32
3
79
0
0
0
0
25
Nagy Oliver
21
1
12
0
0
0
0
15
Szabo Alex
25
3
211
0
0
0
0
26
Szucs Kornel
22
3
124
0
0
0
0
77
Zeke Mario
23
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
24
1
1
0
0
0
0
19
Derekas Zoltan
25
1
46
0
0
0
0
11
Horvath Krisztofer
22
4
259
1
0
1
0
23
Meskhi Mikhail
27
3
194
0
0
0
0
16
Vago Levente
31
3
270
0
0
2
0
27
Zsoter Donat
28
3
161
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lukacs Daniel
28
2
126
0
0
0
0
9
Majer Milan
24
3
173
0
0
0
0
7
Palinkas Gergo
27
4
136
1
0
2
0
99
Szendrei Akos
21
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Varga Bence
28
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
2
210
0
0
0
0
57
Iyinbor Patrick
22
2
121
0
0
1
0
6
Katona Levente
22
1
17
0
0
0
0
21
Matheus
32
2
194
0
0
0
0
25
Nagy Oliver
21
1
15
0
0
0
0
26
Szucs Kornel
22
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
24
1
46
0
0
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
2
110
0
0
0
0
16
Vago Levente
31
2
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Majer Milan
24
2
159
0
0
1
0
7
Palinkas Gergo
27
2
142
1
0
0
0
99
Szendrei Akos
21
1
52
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fadgyas Tamas
28
0
0
0
0
0
0
46
Kersak Roland
26
3
270
0
0
0
0
20
Varga Bence
28
35
3180
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Belenyesi Csaba
30
38
3450
0
1
4
0
57
Iyinbor Patrick
22
21
1191
1
0
2
0
6
Katona Levente
22
17
1287
1
0
6
0
21
Matheus
32
28
1557
0
1
5
0
25
Nagy Oliver
21
15
349
1
1
1
0
4
Polyak Kristof
28
0
0
0
0
0
0
74
Polyak Kristof
19
0
0
0
0
0
0
15
Szabo Alex
25
29
2089
2
0
4
0
26
Szucs Kornel
22
33
2257
0
2
5
0
77
Zeke Mario
23
28
1935
2
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Artner David
19
0
0
0
0
0
0
8
Bano-Szabo Bence Zoltan
24
17
1030
2
2
2
0
19
Derekas Zoltan
25
6
187
0
0
2
0
22
Helmich Pal
19
12
573
2
1
2
0
11
Horvath Krisztofer
22
36
2799
12
5
10
0
14
Kovacs Kolos
19
2
30
0
1
0
0
23
Meskhi Mikhail
27
25
1045
0
1
0
0
44
Nikitscher Tamas
24
6
319
1
0
0
0
16
Vago Levente
31
36
3013
3
0
13
0
27
Zsoter Donat
28
32
1764
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Lukacs Daniel
28
17
943
3
1
3
0
9
Majer Milan
24
30
1661
0
4
7
1
7
Palinkas Gergo
27
36
1547
9
0
4
0
99
Szendrei Akos
21
22
685
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Szabo Istvan
57
Quảng cáo
Quảng cáo