KFUM Oslo (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
KFUM Oslo
Sân vận động:
KFUM Arena
(Oslo)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odegaard Emil
25
9
751
0
0
0
0
31
Sorli Henri
17
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
30
9
716
0
0
2
0
3
Aleesami Ayoub
28
3
180
0
0
0
0
2
Aleesami Haitam
32
6
511
0
0
2
0
42
Hickson David
26
7
361
0
0
1
0
4
Njie Momodou
22
7
579
0
0
2
0
33
Nouri Amin
34
8
501
0
0
0
0
15
Tonnessen Mathias
Chấn thương
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hadzic Adnan
25
1
45
0
0
0
0
8
Hestnes Simen
28
9
783
1
0
2
0
14
Hoseth Hakon
25
9
740
1
0
0
0
7
Rasch Robin
30
8
705
1
1
1
0
43
Saldana Adam
22
2
16
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
20
9
319
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dahl Petter
20
9
733
3
1
2
0
17
Haltvik Teodor
24
5
97
0
0
1
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
8
475
3
2
1
0
28
Ndiaye Mame
27
7
237
0
0
0
0
10
Njie Moussa
28
5
113
0
0
0
0
6
Svindland Andre-Remi
26
9
601
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lysgard Idar
29
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinyemi Akinshola
30
2
137
0
0
0
0
3
Aleesami Ayoub
28
1
120
0
0
0
0
2
Aleesami Haitam
32
1
0
0
0
0
0
42
Hickson David
26
3
240
2
0
0
0
4
Njie Momodou
22
1
74
0
0
0
0
33
Nouri Amin
34
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hadzic Adnan
25
1
120
0
0
0
0
8
Hestnes Simen
28
2
101
1
0
0
0
14
Hoseth Hakon
25
2
122
0
0
0
0
7
Rasch Robin
30
2
179
2
0
0
0
43
Saldana Adam
22
2
89
0
0
0
0
25
Sandal Sverre
20
3
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dahl Petter
20
2
56
1
0
0
0
17
Haltvik Teodor
24
4
204
1
0
0
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
3
70
1
0
0
0
28
Ndiaye Mame
27
3
146
1
0
0
0
10
Njie Moussa
28
2
165
0
0
0
0
6
Svindland Andre-Remi
26
1
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Da Rocha William
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
35
Lysgard Idar
29
2
240
0
0
0
0
1
Odegaard Emil
25
9
751
0
0
0
0
31
Sorli Henri
17
1
60
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abbas Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
5
Akinyemi Akinshola
30
11
853
0
0
2
0
3
Aleesami Ayoub
28
4
300
0
0
0
0
2
Aleesami Haitam
32
7
511
0
0
2
0
51
Barzinho Elvind
18
0
0
0
0
0
0
42
Hickson David
26
10
601
2
0
1
0
41
Mehl Magnus
19
0
0
0
0
0
0
4
Njie Momodou
22
8
653
0
0
2
0
33
Nouri Amin
34
10
621
0
0
0
0
26
Prent-Eckbo Joachim
17
0
0
0
0
0
0
15
Tonnessen Mathias
Chấn thương
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hadzic Adnan
25
2
165
0
0
0
0
Hanssen Alexander
19
0
0
0
0
0
0
8
Hestnes Simen
28
11
884
2
0
2
0
16
Hjorth Jonas
23
0
0
0
0
0
0
14
Hoseth Hakon
25
11
862
1
0
0
0
7
Rasch Robin
30
10
884
3
1
1
0
43
Saldana Adam
22
4
105
0
0
1
0
25
Sandal Sverre
20
12
517
0
0
1
0
Sorlie Henri
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dahl Petter
20
11
789
4
1
2
0
Gavey Martin
19
0
0
0
0
0
0
17
Haltvik Teodor
24
9
301
1
0
1
0
9
Hummelvoll-Nunez Johannes
27
11
545
4
2
1
0
28
Ndiaye Mame
27
10
383
1
0
0
0
10
Njie Moussa
28
7
278
0
0
0
0
6
Svindland Andre-Remi
26
10
721
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moesgaard Johannes
40
Quảng cáo
Quảng cáo