Kolin (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Kolin
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Myska Vojtech
20
5
346
0
0
0
0
1
Tuma Filip
22
21
1824
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
19
10
699
1
0
1
0
24
Milec Vaclav
31
25
1842
0
0
4
0
23
Neuberg Jan
35
14
1186
2
0
1
0
16
Pelyak Denis
27
4
62
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
18
1348
2
0
6
0
28
Sobeslav Ondrej
33
26
2255
4
0
6
1
4
Soukup Marek
18
14
1015
1
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
17
995
0
0
2
0
21
Tsopa Andrii
22
12
819
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
24
1885
1
0
3
0
6
Hakl Frantisek
34
28
2515
2
0
4
0
22
Kodera David
22
7
161
0
0
0
0
17
Snizek Michal
22
27
1454
3
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
29
2074
12
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
29
2256
3
0
7
0
9
Jaros Daniel
24
23
509
2
0
2
0
18
Rybicka Petr
28
14
1060
7
0
1
0
10
Vondracek Jiri
31
29
2572
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tuma Filip
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Milec Vaclav
31
1
45
0
0
0
0
23
Neuberg Jan
35
1
90
1
0
0
0
13
Snajdr David
24
1
90
0
0
1
0
28
Sobeslav Ondrej
33
2
135
0
0
0
0
4
Soukup Marek
18
1
13
0
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
2
180
0
0
1
0
6
Hakl Frantisek
34
2
180
0
0
1
0
17
Snizek Michal
22
2
107
0
0
0
0
7
Vesely Dominik
29
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
1
65
0
0
0
0
9
Jaros Daniel
24
2
72
1
0
0
0
10
Vondracek Jiri
31
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fejfar Ondrej
19
0
0
0
0
0
0
19
Masek Marek
?
0
0
0
0
0
0
19
Myska Vojtech
20
5
346
0
0
0
0
1
Tuma Filip
22
22
1914
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beranek David
19
10
699
1
0
1
0
24
Milec Vaclav
31
26
1887
0
0
4
0
23
Neuberg Jan
35
15
1276
3
0
1
0
16
Pelyak Denis
27
4
62
0
0
0
0
13
Snajdr David
24
19
1438
2
0
7
0
28
Sobeslav Ondrej
33
28
2390
4
0
6
1
4
Soukup Marek
18
15
1028
1
0
0
0
11
Tryzna Jakub
31
19
1077
0
0
2
0
21
Tsopa Andrii
22
12
819
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Breda David
28
26
2065
1
0
4
0
6
Hakl Frantisek
34
30
2695
2
0
5
0
22
Kodera David
22
7
161
0
0
0
0
17
Snizek Michal
22
29
1561
3
0
1
0
7
Vesely Dominik
29
31
2238
12
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Capek Pavel
32
30
2321
3
0
7
0
9
Jaros Daniel
24
25
581
3
0
2
0
18
Rybicka Petr
28
14
1060
7
0
1
0
10
Vondracek Jiri
31
31
2696
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pavlik Petr
45
Quảng cáo
Quảng cáo